Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91512.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91512.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91512.00 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam25(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BZIL🦖 thành KES
BZIL🦖/KES: 1 BZIL🦖 = 0.02248 KES. Giá chuyển đổi 1 BullZilla Official🦖 (BZIL🦖) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02248 KES hôm nay.

BZIL🦖
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BZIL🦖/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BullZilla Official🦖 (BZIL🦖) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BZIL🦖 hiện có giá trị là 0.02248 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BZIL🦖 hiện có giá 0.02248 KES, nghĩa là mua 5 BZIL🦖 sẽ mất 0.1124 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 44.49 BZIL🦖 và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 222.43 BZIL🦖, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BZIL🦖 sang KES
Chuyển đổi KES sang BZIL🦖
BullZilla Official🦖
Shilling Kenya
1 BZIL🦖
0.02248 KES
Đổi 1 BZIL🦖 sang 0.02248 KES
2 BZIL🦖
0.04496 KES
Đổi 2 BZIL🦖 sang 0.04496 KES
5 BZIL🦖
0.1124 KES
Đổi 5 BZIL🦖 sang 0.1124 KES
10 BZIL🦖
0.2248 KES
Đổi 10 BZIL🦖 sang 0.2248 KES
20 BZIL🦖
0.4496 KES
Đổi 20 BZIL🦖 sang 0.4496 KES
50 BZIL🦖
1.12 KES
Đổi 50 BZIL🦖 sang 1.12 KES
100 BZIL🦖
2.25 KES
Đổi 100 BZIL🦖 sang 2.25 KES
200 BZIL🦖
4.5 KES
Đổi 200 BZIL🦖 sang 4.5 KES
500 BZIL🦖
11.24 KES
Đổi 500 BZIL🦖 sang 11.24 KES
1000 BZIL🦖
22.48 KES
Đổi 1000 BZIL🦖 sang 22.48 KES
5000 BZIL🦖
112.39 KES
Đổi 5000 BZIL🦖 sang 112.39 KES
10000 BZIL🦖
224.79 KES
Đổi 10000 BZIL🦖 sang 224.79 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BZIL🦖 thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của BullZilla Official🦖 tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BZIL🦖 sang KES, lên đến 10000 BZIL🦖, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
BullZilla Official🦖
1 KES
44.49 BZIL🦖
Đổi 1 KES sang 44.49 BZIL🦖
10 KES
444.87 BZIL🦖
Đổi 10 KES sang 444.87 BZIL🦖
50 KES
2,224.34 BZIL🦖
Đổi 50 KES sang 2,224.34 BZIL🦖
100 KES
4,448.67 BZIL🦖
Đổi 100 KES sang 4,448.67 BZIL🦖
200 KES
8,897.34 BZIL🦖
Đổi 200 KES sang 8,897.34 BZIL🦖
500 KES
22,243.35 BZIL🦖
Đổi 500 KES sang 22,243.35 BZIL🦖
1000 KES
44,486.7 BZIL🦖
Đổi 1000 KES sang 44,486.7 BZIL🦖
2000 KES
88,973.4 BZIL🦖
Đổi 2000 KES sang 88,973.4 BZIL🦖
5000 KES
222,433.5 BZIL🦖
Đổi 5000 KES sang 222,433.5 BZIL🦖
10000 KES
444,867 BZIL🦖
Đổi 10000 KES sang 444,867 BZIL🦖
50000 KES
2,224,335.02 BZIL🦖
Đổi 50000 KES sang 2,224,335.02 BZIL🦖
100000 KES
4,448,670.03 BZIL🦖
Đổi 100000 KES sang 4,448,670.03 BZIL🦖
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BZIL🦖 toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo BullZilla Official🦖 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BZIL🦖, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BZIL🦖/KES
BZIL🦖/KES: 1 BZIL🦖 = 0.02248 KES; 2025/11/28 10:03:26
Trong 1D vừa qua, BullZilla Official🦖 đã thay đổi 0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BullZilla Official🦖(BZIL🦖) đã thay đổi 0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BZIL🦖 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BZIL🦖 sang KES: Biến động và thay đổi giá của BullZilla Official🦖/KES
Giá BullZilla Official🦖 cao nhất theo KES 7 ngày qua là -- KES trong khi giá BullZilla Official🦖 thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là -- KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BullZilla Official🦖 theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BZIL🦖 theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Thấp | 0 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BZIL🦖 (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BZIL🦖 bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BZIL🦖 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BullZilla Official🦖
Số liệu thị trường BZIL🦖 sang KES
BZIL🦖/KES:
KSh0.02248
Khối lượng BZIL🦖 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BZIL🦖:
KSh40,950.34
Nguồn cung lưu hành BZIL🦖:
1.82M BZIL🦖
Tỷ giá BZIL🦖 sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BullZilla Official🦖 thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BullZilla Official🦖 là KSh0.02248 mỗi BZIL🦖, với tổng vốn hoá thị trường của KSh40,950.34 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,821,745.5 BZIL🦖. Khối lượng giao dịch của BullZilla Official🦖 đã thay đổi --% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BZIL🦖 là KSh--.
Thông tin thêm về BullZilla Official🦖 trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BullZilla Official🦖 phổ biến nhất là BZIL🦖 sang KES, trong đó mã của BullZilla Official🦖 là BZIL🦖. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 91204.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3022.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 141.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78718.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128024.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488958.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8163499.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BZIL🦖 sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BZIL🦖 sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BullZilla Official🦖 phổ biến

BZIL🦖 đến TWD
1 BZIL🦖 thành NT$0.005440 TWD
BZIL🦖 đến KES
1 BZIL🦖 thành KSh0.02248 KES

BZIL🦖 đến CNY
1 BZIL🦖 thành ¥0.001226 CNY

BZIL🦖 đến USD
1 BZIL🦖 thành $0.0001732 USD

BZIL🦖 đến AUD
1 BZIL🦖 thành AU$0.0002654 AUD

BZIL🦖 đến EUR
1 BZIL🦖 thành €0.0001495 EUR

BZIL🦖 đến CAD
1 BZIL🦖 thành C$0.0002432 CAD

BZIL🦖 đến KRW
1 BZIL🦖 thành ₩0.2550 KRW

BZIL🦖 đến JPY
1 BZIL🦖 thành ¥0.02709 JPY

BZIL🦖 đến GBP
1 BZIL🦖 thành £0.0001311 GBP

BZIL🦖 đến BRL
1 BZIL🦖 thành R$0.0009288 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành KSh0.2965 KES

SQD đến KES
1 SQD thành KSh12.19 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh299.61 KES

PARTI đến KES
1 PARTI thành KSh13.91 KES

AUCTION đến KES
1 AUCTION thành KSh767.19 KES

BAY đến KES
1 BAY thành KSh15.39 KES

ALT đến KES
1 ALT thành KSh1.83 KES

BAT đến KES
1 BAT thành KSh35.77 KES

SAFE đến KES
1 SAFE thành KSh22.36 KES

1INCH đến KES
1 1INCH thành KSh26.14 KES
Bảng chuyển đổi từ BZIL🦖 sang KES
Tỷ giá hoán đổi của BullZilla Official🦖 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BZIL🦖 thành Shilling Kenya đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KES và mức thấp nhất là 0 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BZIL🦖 là KSh-- KES , thay đổi --% so với giá hiện tại. BullZilla Official🦖 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KSh
--KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BZIL🦖 | KSh0.01124 | KSh-- | 0.00% |
1 BZIL🦖 | KSh0.02248 | KSh-- | 0.00% |
5 BZIL🦖 | KSh0.1124 | KSh-- | 0.00% |
10 BZIL🦖 | KSh0.2248 | KSh-- | 0.00% |
50 BZIL🦖 | KSh1.12 | KSh-- | 0.00% |
100 BZIL🦖 | KSh2.25 | KSh-- | 0.00% |
500 BZIL🦖 | KSh11.24 | KSh-- | 0.00% |
1000 BZIL🦖 | KSh22.48 | KSh-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BZIL🦖/KES
1 BullZilla Official🦖 bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 BullZilla Official🦖 (BZIL🦖) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02248.
Tôi có thể mua bao nhiêu BZIL🦖 với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.49 BZIL🦖 đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BZIL🦖 sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BZIL🦖 sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BZIL🦖 bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 222.43 BZIL🦖, trong khi 5 BZIL🦖 sẽ có giá khoảng 0.1124KES.
Giá cao nhất của BZIL🦖/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BZIL🦖 tính theo KES là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BZIL🦖/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BullZilla Official🦖 tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BullZilla Official🦖 (BZIL🦖) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BullZilla Official🦖 (BZIL🦖) đã giảm -- so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BZIL🦖 thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BullZilla Official🦖 và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BZIL🦖/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BZIL🦖 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BZIL🦖/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BZIL🦖/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BZIL🦖/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BullZilla Official🦖 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BullZilla Official🦖: BZIL🦖 sang Đô la Mỹ (USD), BZIL🦖 sang Euro (EUR), BZIL🦖 sang Bảng Anh (GBP), BZIL🦖 sang Đô la Canada (CAD), BZIL🦖 sang Rupee Ấn Độ (INR), BZIL🦖 sang Rupee Pakistan (PKR), BZIL🦖 sang Real Brazil (BRL), BZIL🦖 sang ...
Giá của BullZilla Official🦖 ở Mỹ là $0.0001732 USD. Ngoài ra, giá của BullZilla Official🦖 là €0.0001495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001311 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002432 CAD ở Canada, ₹0.01551 INR ở Ấn Độ, ₨0.04896 PKR ở Pakistan, R$0.0009288 BRL ở Brazil, ...
Cặp BullZilla Official🦖 phổ biến nhất là BZIL🦖 sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 BullZilla Official🦖 (BZIL🦖) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02248.
Giá của BullZilla Official🦖 ở Mỹ là $0.0001732 USD. Ngoài ra, giá của BullZilla Official🦖 là €0.0001495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001311 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002432 CAD ở Canada, ₹0.01551 INR ở Ấn Độ, ₨0.04896 PKR ở Pakistan, R$0.0009288 BRL ở Brazil, ...
Cặp BullZilla Official🦖 phổ biến nhất là BZIL🦖 sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 BullZilla Official🦖 (BZIL🦖) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02248.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Giá sàn dự án NFT Rektguy tăng hơn 47% trong 24 giờ, đạt mức 1,062 ETHPhân tích: pump.fun có thể triển khai chương trình khuyến khích khối lượng giao dịch, sử dụng PUMP làm token thưởngTổng lỗ chưa thực hiện từ vị thế Long của "Anh Cả Machi" Jeffrey Huang thu hẹp còn 4,22 triệu đô laPUMP tăng gần 20% trong giờ qua, vốn hóa thị trường đạt 1,048 tỷ đô laTrump "gây sức ép" buộc Fed cắt giảm lãi suất, Powell: Tôi đã đọc nhưng sẽ không trả lờiNgười đàn ông đứng sau Pump.Fun có lịch sử về Rug PullDự án Monad Head aPriori công bố lộ trình đổi mới và ra mắt cơ sở hạ tầng luồng lệnh SwaprChuyên gia phân tích: Kỷ nguyên của các thị trường tăng giá parabol và thị trường gấu tàn khốc đã kết thúcCác nhà nghiên cứu của DTU phát triển nền tảng AI để thiết kế protein tùy chỉnh cho liệu pháp miễn dịch ung thư mục tiêuLiên minh chiến lược giữa FLock.io và AIGEN Sciences nhằm mục đích vượt qua rào cản về quyền riêng tư dữ liệu trong AI y sinh













































