Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89079.40 (-3.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89079.40 (-3.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89079.40 (-3.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BETA thành HKD
BETA/HKD: 1 BETA = 0.08430 HKD. Giá chuyển đổi 1 Beta Finance (BETA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.08430 HKD hôm nay.

BETA
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BETA/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Beta Finance (BETA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BETA hiện có giá trị là 0.08430 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BETA hiện có giá 0.08430 HKD, nghĩa là mua 5 BETA sẽ mất 0.4215 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 11.86 BETA và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 59.31 BETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BETA sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BETA
Beta Finance
Đô la Hồng Kông
1 BETA
0.08430 HKD
Đổi 1 BETA sang 0.08430 HKD
2 BETA
0.1686 HKD
Đổi 2 BETA sang 0.1686 HKD
5 BETA
0.4215 HKD
Đổi 5 BETA sang 0.4215 HKD
10 BETA
0.8430 HKD
Đổi 10 BETA sang 0.8430 HKD
20 BETA
1.69 HKD
Đổi 20 BETA sang 1.69 HKD
50 BETA
4.21 HKD
Đổi 50 BETA sang 4.21 HKD
100 BETA
8.43 HKD
Đổi 100 BETA sang 8.43 HKD
200 BETA
16.86 HKD
Đổi 200 BETA sang 16.86 HKD
500 BETA
42.15 HKD
Đổi 500 BETA sang 42.15 HKD
1000 BETA
84.3 HKD
Đổi 1000 BETA sang 84.3 HKD
5000 BETA
421.48 HKD
Đổi 5000 BETA sang 421.48 HKD
10000 BETA
842.96 HKD
Đổi 10000 BETA sang 842.96 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BETA thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Beta Finance tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BETA sang HKD, lên đến 10000 BETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Beta Finance
1 HKD
11.86 BETA
Đổi 1 HKD sang 11.86 BETA
10 HKD
118.63 BETA
Đổi 10 HKD sang 118.63 BETA
50 HKD
593.15 BETA
Đổi 50 HKD sang 593.15 BETA
100 HKD
1,186.29 BETA
Đổi 100 HKD sang 1,186.29 BETA
200 HKD
2,372.58 BETA
Đổi 200 HKD sang 2,372.58 BETA
500 HKD
5,931.46 BETA
Đổi 500 HKD sang 5,931.46 BETA
1000 HKD
11,862.92 BETA
Đổi 1000 HKD sang 11,862.92 BETA
2000 HKD
23,725.84 BETA
Đổi 2000 HKD sang 23,725.84 BETA
5000 HKD
59,314.59 BETA
Đổi 5000 HKD sang 59,314.59 BETA
10000 HKD
118,629.18 BETA
Đổi 10000 HKD sang 118,629.18 BETA
50000 HKD
593,145.88 BETA
Đổi 50000 HKD sang 593,145.88 BETA
100000 HKD
1,186,291.75 BETA
Đổi 100000 HKD sang 1,186,291.75 BETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BETA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Beta Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BETA, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BETA/HKD
BETA/HKD: 1 BETA = 0.08430 HKD; 2025/12/05 18:48:44
Trong 1D vừa qua, Beta Finance đã thay đổi +0.94% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Beta Finance(BETA) đã thay đổi +0.94% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BETA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BETA sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Beta Finance/HKD
Giá Beta Finance cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.08605 HKD trong khi giá Beta Finance thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.07383 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Beta Finance theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BETA theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08605 HKD | 0.08605 HKD | 0.09456 HKD | 0.1956 HKD |
Thấp | 0.08350 HKD | 0.07383 HKD | 0.06129 HKD | 0.007548 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.94% | +12.98% | +23.33% | +936.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BETA (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BETA bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Beta Finance
Số liệu thị trường BETA sang HKD
BETA/HKD:
HK$0.08430
Khối lượng BETA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BETA:
HK$84,296,296.32
Nguồn cung lưu hành BETA:
1.00B BETA
Tỷ giá BETA sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Beta Finance thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Beta Finance là HK$0.08430 mỗi BETA, với tổng vốn hoá thị trường của HK$84,296,296.32 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BETA. Khối lượng giao dịch của Beta Finance đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BETA là HK$0.
Thông tin thêm về Beta Finance trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Beta Finance phổ biến nhất là BETA sang HKD, trong đó mã của Beta Finance là BETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79075.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69053.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127561.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 498330.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8281556.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BETA sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BETA sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Beta Finance phổ biến

BETA đến TWD
1 BETA thành NT$0.3387 TWD

BETA đến CNY
1 BETA thành ¥0.07656 CNY

BETA đến USD
1 BETA thành $0.01083 USD

BETA đến AUD
1 BETA thành AU$0.01633 AUD
BETA đến HKD
1 BETA thành HK$0.08430 HKD

BETA đến EUR
1 BETA thành €0.009305 EUR

BETA đến CAD
1 BETA thành C$0.01501 CAD

BETA đến KRW
1 BETA thành ₩15.95 KRW

BETA đến JPY
1 BETA thành ¥1.68 JPY

BETA đến GBP
1 BETA thành £0.008126 GBP

BETA đến BRL
1 BETA thành R$0.05864 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

LUNC đến HKD
1 LUNC thành HK$0.0004329 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$2,897.33 HKD

LUNA đến HKD
1 LUNA thành HK$0.9355 HKD

EGLD đến HKD
1 EGLD thành HK$65.12 HKD

POWER đến HKD
1 POWER thành HK$0.8501 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$7.86 HKD

BSU đến HKD
1 BSU thành HK$1.36 HKD

CVC đến HKD
1 CVC thành HK$0.4258 HKD

TRX đến HKD
1 TRX thành HK$2.23 HKD

SAPIEN đến HKD
1 SAPIEN thành HK$1.31 HKD
Bảng chuyển đổi từ BETA sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Beta Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BETA thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +12.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 0.08605 HKD và mức thấp nhất là 0.08350 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BETA là HK$0.06835 HKD , thay đổi +23.33% so với giá hiện tại. Beta Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.32% so với năm trước.
-HK$
0.3924HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BETA | HK$0.04215 | HK$0.04175 | +0.94% |
1 BETA | HK$0.08430 | HK$0.08351 | +0.94% |
5 BETA | HK$0.4215 | HK$0.4175 | +0.94% |
10 BETA | HK$0.8430 | HK$0.8351 | +0.94% |
50 BETA | HK$4.21 | HK$4.18 | +0.94% |
100 BETA | HK$8.43 | HK$8.35 | +0.94% |
500 BETA | HK$42.15 | HK$41.75 | +0.94% |
1000 BETA | HK$84.3 | HK$83.51 | +0.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp BETA/HKD
1 Beta Finance bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Beta Finance (BETA) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.08430.
Tôi có thể mua bao nhiêu BETA với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.86 BETA đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BETA sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BETA sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BETA bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 59.31 BETA, trong khi 5 BETA sẽ có giá khoảng 0.4215HKD.
Giá cao nhất của BETA/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BETA tính theo HKD là HK$36.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BETA/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Beta Finance tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Beta Finance (BETA) đã tăng 12.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Beta Finance (BETA) đã tăng 23.33% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BETA thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Beta Finance và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BETA/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BETA/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BETA/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BETA/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Beta Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Beta Finance: BETA sang Đô la Mỹ (USD), BETA sang Euro (EUR), BETA sang Bảng Anh (GBP), BETA sang Đô la Canada (CAD), BETA sang Rupee Ấn Độ (INR), BETA sang Rupee Pakistan (PKR), BETA sang Real Brazil (BRL), BETA sang ...
Giá của Beta Finance ở Mỹ là $0.01083 USD. Ngoài ra, giá của Beta Finance là €0.009305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01501 CAD ở Canada, ₹0.9745 INR ở Ấn Độ, ₨3.07 PKR ở Pakistan, R$0.05864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beta Finance phổ biến nhất là BETA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Beta Finance (BETA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.08430.
Giá của Beta Finance ở Mỹ là $0.01083 USD. Ngoài ra, giá của Beta Finance là €0.009305 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01501 CAD ở Canada, ₹0.9745 INR ở Ấn Độ, ₨3.07 PKR ở Pakistan, R$0.05864 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beta Finance phổ biến nhất là BETA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Beta Finance (BETA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.08430.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































