Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92128.61 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92128.61 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92128.61 (-1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BACHI thành KES
BACHI/KES: 1 BACHI = 0.01214 KES. Giá chuyển đổi 1 Bachi on Base (BACHI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01214 KES hôm nay.

BACHI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BACHI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BACHI hiện có giá trị là 0.01214 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BACHI hiện có giá 0.01214 KES, nghĩa là mua 5 BACHI sẽ mất 0.06071 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 82.36 BACHI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 411.81 BACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BACHI sang KES
Chuyển đổi KES sang BACHI
Bachi on Base
Shilling Kenya
1 BACHI
0.01214 KES
Đổi 1 BACHI sang 0.01214 KES
2 BACHI
0.02428 KES
Đổi 2 BACHI sang 0.02428 KES
5 BACHI
0.06071 KES
Đổi 5 BACHI sang 0.06071 KES
10 BACHI
0.1214 KES
Đổi 10 BACHI sang 0.1214 KES
20 BACHI
0.2428 KES
Đổi 20 BACHI sang 0.2428 KES
50 BACHI
0.6071 KES
Đổi 50 BACHI sang 0.6071 KES
100 BACHI
1.21 KES
Đổi 100 BACHI sang 1.21 KES
200 BACHI
2.43 KES
Đổi 200 BACHI sang 2.43 KES
500 BACHI
6.07 KES
Đổi 500 BACHI sang 6.07 KES
1000 BACHI
12.14 KES
Đổi 1000 BACHI sang 12.14 KES
5000 BACHI
60.71 KES
Đổi 5000 BACHI sang 60.71 KES
10000 BACHI
121.41 KES
Đổi 10000 BACHI sang 121.41 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BACHI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Bachi on Base tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BACHI sang KES, lên đến 10000 BACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Bachi on Base
1 KES
82.36 BACHI
Đổi 1 KES sang 82.36 BACHI
10 KES
823.62 BACHI
Đổi 10 KES sang 823.62 BACHI
50 KES
4,118.11 BACHI
Đổi 50 KES sang 4,118.11 BACHI
100 KES
8,236.22 BACHI
Đổi 100 KES sang 8,236.22 BACHI
200 KES
16,472.44 BACHI
Đổi 200 KES sang 16,472.44 BACHI
500 KES
41,181.11 BACHI
Đổi 500 KES sang 41,181.11 BACHI
1000 KES
82,362.22 BACHI
Đổi 1000 KES sang 82,362.22 BACHI
2000 KES
164,724.45 BACHI
Đổi 2000 KES sang 164,724.45 BACHI
5000 KES
411,811.12 BACHI
Đổi 5000 KES sang 411,811.12 BACHI
10000 KES
823,622.24 BACHI
Đổi 10000 KES sang 823,622.24 BACHI
50000 KES
4,118,111.22 BACHI
Đổi 50000 KES sang 4,118,111.22 BACHI
100000 KES
8,236,222.44 BACHI
Đổi 100000 KES sang 8,236,222.44 BACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Bachi on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BACHI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BACHI/KES
BACHI/KES: 1 BACHI = 0.01214 KES; 2025/12/05 05:15:49
Trong 1D vừa qua, Bachi on Base đã thay đổi -1.95% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bachi on Base(BACHI) đã thay đổi -1.95% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BACHI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Bachi on Base/KES
Giá Bachi on Base cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01282 KES trong khi giá Bachi on Base thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01083 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bachi on Base theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BACHI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01282 KES | 0.01282 KES | 0.01799 KES | 0.07971 KES |
Thấp | 0.01151 KES | 0.01083 KES | 0.01083 KES | 0.01083 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.95% | +2.68% | -20.61% | -83.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BACHI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BACHI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Bachi on Base
Số liệu thị trường BACHI sang KES
BACHI/KES:
KSh0.01214
Khối lượng BACHI 24 giờ:
KSh6,574,933.23
Vốn hóa thị trường BACHI:
KSh7,120,983.08
Nguồn cung lưu hành BACHI:
586.50M BACHI
Tỷ giá BACHI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bachi on Base thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bachi on Base là KSh0.01214 mỗi BACHI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh7,120,983.08 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 586,500,000 BACHI. Khối lượng giao dịch của Bachi on Base đã thay đổi +1.97% (KSh126,960.58 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BACHI là KSh6,447,972.65.
Thông tin thêm về Bachi on Base trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang KES, trong đó mã của Bachi on Base là BACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70124.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130503.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496642.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8403728.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BACHI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BACHI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Bachi on Base phổ biến

BACHI đến TWD
1 BACHI thành NT$0.002932 TWD
BACHI đến KES
1 BACHI thành KSh0.01214 KES

BACHI đến CNY
1 BACHI thành ¥0.0006615 CNY

BACHI đến USD
1 BACHI thành $0.{4}9355 USD

BACHI đến AUD
1 BACHI thành AU$0.0001413 AUD

BACHI đến EUR
1 BACHI thành €0.{4}8027 EUR

BACHI đến CAD
1 BACHI thành C$0.0001305 CAD

BACHI đến KRW
1 BACHI thành ₩0.1377 KRW

BACHI đến JPY
1 BACHI thành ¥0.01449 JPY

BACHI đến GBP
1 BACHI thành £0.{4}7014 GBP

BACHI đến BRL
1 BACHI thành R$0.0004968 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XNY đến KES
1 XNY thành KSh0.8245 KES

LUNC đến KES
1 LUNC thành KSh0.004352 KES

1 đến KES
1 1 thành KSh0.04699 KES

BOBA đến KES
1 BOBA thành KSh7.6 KES

PRIME đến KES
1 PRIME thành KSh171.82 KES

AERO đến KES
1 AERO thành KSh89.74 KES

BARD đến KES
1 BARD thành KSh107.08 KES

CITY đến KES
1 CITY thành KSh83.22 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh4.47 KES

WIF đến KES
1 WIF thành KSh49.6 KES
Bảng chuyển đổi từ BACHI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Bachi on Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BACHI thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.01282 KES và mức thấp nhất là 0.01151 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BACHI là KSh0.01529 KES , thay đổi -20.61% so với giá hiện tại. Bachi on Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.17% so với năm trước.
+KSh
0.01214KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BACHI | KSh0.006071 | KSh0.006192 | -1.95% |
1 BACHI | KSh0.01214 | KSh0.01238 | -1.95% |
5 BACHI | KSh0.06071 | KSh0.06192 | -1.95% |
10 BACHI | KSh0.1214 | KSh0.1238 | -1.95% |
50 BACHI | KSh0.6071 | KSh0.6192 | -1.95% |
100 BACHI | KSh1.21 | KSh1.24 | -1.95% |
500 BACHI | KSh6.07 | KSh6.19 | -1.95% |
1000 BACHI | KSh12.14 | KSh12.38 | -1.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp BACHI/KES
1 Bachi on Base bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Bachi on Base (BACHI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01214.
Tôi có thể mua bao nhiêu BACHI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.36 BACHI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BACHI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BACHI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BACHI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 411.81 BACHI, trong khi 5 BACHI sẽ có giá khoảng 0.06071KES.
Giá cao nhất của BACHI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BACHI tính theo KES là KSh0.4962. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BACHI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bachi on Base tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) đã tăng 2.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) đã giảm 20.61% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BACHI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bachi on Base và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BACHI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BACHI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BACHI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BACHI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bachi on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bachi on Base: BACHI sang Đô la Mỹ (USD), BACHI sang Euro (EUR), BACHI sang Bảng Anh (GBP), BACHI sang Đô la Canada (CAD), BACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), BACHI sang Rupee Pakistan (PKR), BACHI sang Real Brazil (BRL), BACHI sang ...
Giá của Bachi on Base ở Mỹ là $0.{4}9355 USD. Ngoài ra, giá của Bachi on Base là €0.{4}8027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001305 CAD ở Canada, ₹0.008406 INR ở Ấn Độ, ₨0.02649 PKR ở Pakistan, R$0.0004968 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bachi on Base (BACHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01214.
Giá của Bachi on Base ở Mỹ là $0.{4}9355 USD. Ngoài ra, giá của Bachi on Base là €0.{4}8027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001305 CAD ở Canada, ₹0.008406 INR ở Ấn Độ, ₨0.02649 PKR ở Pakistan, R$0.0004968 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bachi on Base (BACHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01214.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Phân tích SOL: Giá giữ vững trên 221 USD, xuất hiện nhiều dấu hiệu tăng giáNổi bật Giá Bitcoin vừa vượt 100,000 USD, Mt. Gox chuyển ngay 2.43 tỷ USD BTCNóng: Lượng nhà đầu tư nhỏ lẻ vào Bitcoin đạt đỉnh 4 nămNổi bật Phân tích ETH: Giá có thể tăng 97% lên 7,346 USD sau khi bứt pháDữ liệu: Các quỹ ETF Bitcoin tại Mỹ ghi nhận dòng tiền vào ròng 6.501 BTC, các quỹ ETF Ethereum ghi nhận dòng tiền vào ròng 41.414 ETHLãi suất thế chấp 30 năm của Mỹ giảm xuống 6,69%, thấp nhất kể từ tháng 10Memecoin sẽ tồn tại lâu dài, theo ý kiến của hội đồng chuyên gia — nhưng liệu tiện ích có phải là mục tiêu?Noble dựa trên Cosmos đầu tiên ra mắt stablecoin tùy chỉnh sử dụng cơ sở hạ tầng cryptodollar của startup M^0Sàn giao dịch phi tập trung lớn nhất của Solana ra mắt tính năng hoán đổi mới, hứa hẹn giá thấp nhất cho các nhà giao dịchBase đạt mức cao nhất mọi thời đại khác với 8,8 triệu giao dịch hàng ngày trên mạng lưới của mình














































