Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92317.73 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92317.73 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92317.73 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEPE thành NAD
PEPE/NAD: 1 PEPE = 0.{12}2436 NAD. Giá chuyển đổi 1 BABY PEPE (PEPE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{12}2436 NAD hôm nay.

PEPE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEPE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BABY PEPE (PEPE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEPE hiện có giá trị là 0.{12}2436 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEPE hiện có giá 0.{12}2436 NAD, nghĩa là mua 5 PEPE sẽ mất 0.{11}1218 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 4,104,645,254,501.98 PEPE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 20,523,226,272,509.93 PEPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEPE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang PEPE
BABY PEPE
Đô la Namibia
1 PEPE
0.{12}2436 NAD
Đổi 1 PEPE sang 0.{12}2436 NAD
2 PEPE
0.{12}4873 NAD
Đổi 2 PEPE sang 0.{12}4873 NAD
5 PEPE
0.{11}1218 NAD
Đổi 5 PEPE sang 0.{11}1218 NAD
10 PEPE
0.{11}2436 NAD
Đổi 10 PEPE sang 0.{11}2436 NAD
20 PEPE
0.{11}4873 NAD
Đổi 20 PEPE sang 0.{11}4873 NAD
50 PEPE
0.{10}1218 NAD
Đổi 50 PEPE sang 0.{10}1218 NAD
100 PEPE
0.{10}2436 NAD
Đổi 100 PEPE sang 0.{10}2436 NAD
200 PEPE
0.{10}4873 NAD
Đổi 200 PEPE sang 0.{10}4873 NAD
500 PEPE
0.{9}1218 NAD
Đổi 500 PEPE sang 0.{9}1218 NAD
1000 PEPE
0.{9}2436 NAD
Đổi 1000 PEPE sang 0.{9}2436 NAD
5000 PEPE
0.{8}1218 NAD
Đổi 5000 PEPE sang 0.{8}1218 NAD
10000 PEPE
0.{8}2436 NAD
Đổi 10000 PEPE sang 0.{8}2436 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEPE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của BABY PEPE tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEPE sang NAD, lên đến 10000 PEPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
BABY PEPE
1 NAD
4,104,645,254,501.98 PEPE
Đổi 1 NAD sang 4,104,645,254,501.98 PEPE
10 NAD
41,046,452,545,019.85 PEPE
Đổi 10 NAD sang 41,046,452,545,019.85 PEPE
50 NAD
205,232,262,725,099.25 PEPE
Đổi 50 NAD sang 205,232,262,725,099.25 PEPE
100 NAD
410,464,525,450,198.5 PEPE
Đổi 100 NAD sang 410,464,525,450,198.5 PEPE
200 NAD
820,929,050,900,397 PEPE
Đổi 200 NAD sang 820,929,050,900,397 PEPE
500 NAD
2,052,322,627,250,992.5 PEPE
Đổi 500 NAD sang 2,052,322,627,250,992.5 PEPE
1000 NAD
4,104,645,254,501,985 PEPE
Đổi 1000 NAD sang 4,104,645,254,501,985 PEPE
2000 NAD
8,209,290,509,003,970 PEPE
Đổi 2000 NAD sang 8,209,290,509,003,970 PEPE
5000 NAD
20,523,226,272,509,924 PEPE
Đổi 5000 NAD sang 20,523,226,272,509,924 PEPE
10000 NAD
41,046,452,545,019,850 PEPE
Đổi 10000 NAD sang 41,046,452,545,019,850 PEPE
50000 NAD
205,232,262,725,099,230 PEPE
Đổi 50000 NAD sang 205,232,262,725,099,230 PEPE
100000 NAD
410,464,525,450,198,460 PEPE
Đổi 100000 NAD sang 410,464,525,450,198,460 PEPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PEPE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo BABY PEPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PEPE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PEPE/NAD
PEPE/NAD: 1 PEPE = 0.{12}2436 NAD; 2025/12/05 00:29:57
Trong 1D vừa qua, BABY PEPE đã thay đổi +0.07% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BABY PEPE(PEPE) đã thay đổi +0.07% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PEPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PEPE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của BABY PEPE/NAD
Giá BABY PEPE cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{12}2567 NAD trong khi giá BABY PEPE thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{12}2312 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BABY PEPE theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEPE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{12}2489 NAD | 0.{12}2567 NAD | 0.{12}3226 NAD | 0.{12}7794 NAD |
Thấp | 0.{12}2434 NAD | 0.{12}2312 NAD | 0.{12}1981 NAD | 0.{13}6034 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.07% | -5.08% | -20.30% | -59.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PEPE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEPE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BABY PEPE
Số liệu thị trường PEPE sang NAD
PEPE/NAD:
N$0.{12}2436
Khối lượng PEPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PEPE:
--
Nguồn cung lưu hành PEPE:
0 PEPE
Tỷ giá PEPE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BABY PEPE thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BABY PEPE là N$0.{12}2436 mỗi PEPE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PEPE. Khối lượng giao dịch của BABY PEPE đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEPE là N$0.
Thông tin thêm về BABY PEPE trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BABY PEPE phổ biến nhất là PEPE sang NAD, trong đó mã của BABY PEPE là PEPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80309.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70180.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130513.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496754.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8401736.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PEPE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PEPE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BABY PEPE phổ biến

PEPE đến TWD
1 PEPE thành NT$0.{12}4495 TWD

PEPE đến CNY
1 PEPE thành ¥0.{12}1013 CNY

PEPE đến USD
1 PEPE thành $0.{13}1433 USD

PEPE đến AUD
1 PEPE thành AU$0.{13}2167 AUD

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{13}1230 EUR

PEPE đến CAD
1 PEPE thành C$0.{13}1999 CAD

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.{10}2111 KRW

PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.{11}2221 JPY

PEPE đến GBP
1 PEPE thành £0.{13}1075 GBP
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.{12}2436 NAD

PEPE đến BRL
1 PEPE thành R$0.{13}7609 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

MET đến NAD
1 MET thành N$5.71 NAD

BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.46 NAD

1 đến NAD
1 1 thành N$0.008097 NAD

BARD đến NAD
1 BARD thành N$14.51 NAD

AIA đến NAD
1 AIA thành N$6.28 NAD

XNY đến NAD
1 XNY thành N$0.08689 NAD

TAO đến NAD
1 TAO thành N$4,891.34 NAD

FARTCOIN đến NAD
1 FARTCOIN thành N$6.51 NAD

XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$71,487.77 NAD

AERO đến NAD
1 AERO thành N$11.7 NAD
Bảng chuyển đổi từ PEPE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của BABY PEPE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEPE thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.{12}2489 NAD và mức thấp nhất là 0.{12}2434 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PEPE là N$0.{12}3057 NAD , thay đổi -20.30% so với giá hiện tại. BABY PEPE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.13% so với năm trước.
+N$
0.{13}7355NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PEPE | N$0.{12}1218 | N$0.{12}1217 | +0.07% |
1 PEPE | N$0.{12}2436 | N$0.{12}2434 | +0.07% |
5 PEPE | N$0.{11}1218 | N$0.{11}1217 | +0.07% |
10 PEPE | N$0.{11}2436 | N$0.{11}2434 | +0.07% |
50 PEPE | N$0.{10}1218 | N$0.{10}1217 | +0.07% |
100 PEPE | N$0.{10}2436 | N$0.{10}2434 | +0.07% |
500 PEPE | N$0.{9}1218 | N$0.{9}1217 | +0.07% |
1000 PEPE | N$0.{9}2436 | N$0.{9}2434 | +0.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp PEPE/NAD
1 BABY PEPE bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 BABY PEPE (PEPE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{12}2436.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEPE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,104,645,254,501.98 PEPE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEPE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEPE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEPE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 20,523,226,272,509.93 PEPE, trong khi 5 PEPE sẽ có giá khoảng 0.{11}1218NAD.
Giá cao nhất của PEPE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEPE tính theo NAD là N$0.{11}8526. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEPE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BABY PEPE tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BABY PEPE (PEPE) đã giảm 5.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BABY PEPE (PEPE) đã giảm 20.30% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEPE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BABY PEPE và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEPE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEPE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEPE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEPE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BABY PEPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BABY PEPE: PEPE sang Đô la Mỹ (USD), PEPE sang Euro (EUR), PEPE sang Bảng Anh (GBP), PEPE sang Đô la Canada (CAD), PEPE sang Rupee Ấn Độ (INR), PEPE sang Rupee Pakistan (PKR), PEPE sang Real Brazil (BRL), PEPE sang ...
Giá của BABY PEPE ở Mỹ là $0.{13}1433 USD. Ngoài ra, giá của BABY PEPE là €0.{13}1230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{13}1075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{13}1999 CAD ở Canada, ₹0.{11}1287 INR ở Ấn Độ, ₨0.{11}4036 PKR ở Pakistan, R$0.{13}7609 BRL ở Brazil, ...
Cặp BABY PEPE phổ biến nhất là PEPE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 BABY PEPE (PEPE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{12}2436.
Giá của BABY PEPE ở Mỹ là $0.{13}1433 USD. Ngoài ra, giá của BABY PEPE là €0.{13}1230 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{13}1075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{13}1999 CAD ở Canada, ₹0.{11}1287 INR ở Ấn Độ, ₨0.{11}4036 PKR ở Pakistan, R$0.{13}7609 BRL ở Brazil, ...
Cặp BABY PEPE phổ biến nhất là PEPE sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 BABY PEPE (PEPE) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{12}2436.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Báo cáo của Bernstein: Nếu Trump thắng cử trong cuộc bầu cử Mỹ vào tháng 11, điều này sẽ có lợi cho thị trường tiền điện tửVào ngày 13 tháng 8, quỹ ETF Ethereum của Mỹ đã có dòng tiền rút ròng khoảng 12.200 ETH, và quỹ ETF Bitcoin đã có dòng tiền rút ròng 329 BTCBitcoin có thiết lập vĩ mô hoàn hảo, nhưng giảm dưới 58.000 đô la sẽ thanh lý 500 triệu đô laVí Bitcoin Bitgo trị giá 2,1 tỷ đô la của Mt.Gox được kích hoạtGrayscale giới thiệu Quỹ tiền điện tử cho MKR của MakerDAOArthur Hayes phác thảo điều kiện tạo nên một “bữa tiệc Sh!tcoin hấp dẫn” trước cuộc bầu cử ở Hoa KỳTổng doanh thu trả trước của Uniswap vượt quá 50 triệu đô laHamster Kombat từ chối tất cả lời đề nghị đầu tư mạo hiểmCEO người Hàn Quốc bị truy tố vì cáo buộc gian lận trong vụ lừa đảo crypto trị giá 365 triệu USDTình hình thị trường Bitcoin hiện tại phản ánh sự bất ổn đang diễn ra bất chấp các mô hình lịch sử













































