Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADM thành IDR

ADM/IDR: 1 ADM = 232.04 IDR. Giá chuyển đổi 1 ADAMANT Messenger (ADM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 232.04 IDR hôm nay.
ADM
ADM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADM hiện có giá trị là 232.04 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADM hiện có giá 232.04 IDR, nghĩa là mua 5 ADM sẽ mất 1,160.19 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004310 ADM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02155 ADM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang ADM

ADAMANT Messenger
Rupiah Indonesia
1 ADM
232.04  IDR
Đổi 1 ADM sang 232.04 IDR
2 ADM
464.08  IDR
Đổi 2 ADM sang 464.08 IDR
5 ADM
1,160.19  IDR
Đổi 5 ADM sang 1,160.19 IDR
10 ADM
2,320.38  IDR
Đổi 10 ADM sang 2,320.38 IDR
20 ADM
4,640.77  IDR
Đổi 20 ADM sang 4,640.77 IDR
50 ADM
11,601.91  IDR
Đổi 50 ADM sang 11,601.91 IDR
100 ADM
23,203.83  IDR
Đổi 100 ADM sang 23,203.83 IDR
200 ADM
46,407.65  IDR
Đổi 200 ADM sang 46,407.65 IDR
500 ADM
116,019.14  IDR
Đổi 500 ADM sang 116,019.14 IDR
1000 ADM
232,038.27  IDR
Đổi 1000 ADM sang 232,038.27 IDR
5000 ADM
1,160,191.35  IDR
Đổi 5000 ADM sang 1,160,191.35 IDR
10000 ADM
2,320,382.71  IDR
Đổi 10000 ADM sang 2,320,382.71 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ADAMANT Messenger tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADM sang IDR, lên đến 10000 ADM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ADAMANT Messenger
1 IDR
0.004310 ADM
Đổi 1 IDR sang 0.004310 ADM
10 IDR
0.04310 ADM
Đổi 10 IDR sang 0.04310 ADM
50 IDR
0.2155 ADM
Đổi 50 IDR sang 0.2155 ADM
100 IDR
0.4310 ADM
Đổi 100 IDR sang 0.4310 ADM
200 IDR
0.8619 ADM
Đổi 200 IDR sang 0.8619 ADM
500 IDR
2.15 ADM
Đổi 500 IDR sang 2.15 ADM
1000 IDR
4.31 ADM
Đổi 1000 IDR sang 4.31 ADM
2000 IDR
8.62 ADM
Đổi 2000 IDR sang 8.62 ADM
5000 IDR
21.55 ADM
Đổi 5000 IDR sang 21.55 ADM
10000 IDR
43.1 ADM
Đổi 10000 IDR sang 43.1 ADM
50000 IDR
215.48 ADM
Đổi 50000 IDR sang 215.48 ADM
100000 IDR
430.96 ADM
Đổi 100000 IDR sang 430.96 ADM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ADM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ADAMANT Messenger đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ADM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADM/IDR

ADM/IDR: 1 ADM = 232.04 IDR; 2025/12/04 07:58:01
Trong 1D vừa qua, ADAMANT Messenger đã thay đổi -2.67% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAMANT Messenger(ADM) đã thay đổi -2.67% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ADM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ADM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ADAMANT Messenger/IDR

Giá ADAMANT Messenger cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 245.26 IDR trong khi giá ADAMANT Messenger thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 229.34 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAMANT Messenger theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
236.44 IDR
245.26 IDR
246.61 IDR
271.02 IDR
Thấp
229.34 IDR
229.34 IDR
229.34 IDR
229.34 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.67%
-2.79%
-5.56%
-13.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ADAMANT Messenger

Số liệu thị trường ADM sang IDR

ADM/IDR:
Rp232.04
Khối lượng ADM 24 giờ:
Rp336,235,134.01
Vốn hóa thị trường ADM:
Rp25,610,257,999.86
Nguồn cung lưu hành ADM:
110.37M ADM

Tỷ giá ADM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ADAMANT Messenger thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ADAMANT Messenger là Rp232.04 mỗi ADM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp25,610,257,999.86 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,370,830 ADM. Khối lượng giao dịch của ADAMANT Messenger đã thay đổi +39.76% (Rp95,652,519.82 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADM là Rp240,582,614.18.

Thông tin thêm về ADAMANT Messenger trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAMANT Messenger phổ biến nhất là ADM sang IDR, trong đó mã của ADAMANT Messenger là ADM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ADAMANT Messenger phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADM đến TWD
1 ADM thành NT$0.4366 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADM đến CNY
1 ADM thành ¥0.09846 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADM đến USD
1 ADM thành $0.01393 USD
popular info Đô la Úc
ADM đến AUD
1 ADM thành AU$0.02106 AUD
popular info Rupiah Indonesia
ADM đến IDR
1 ADM thành Rp231.82 IDR
popular info Euro
ADM đến EUR
1 ADM thành €0.01195 EUR
popular info Đô la Canada
ADM đến CAD
1 ADM thành C$0.01944 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADM đến KRW
1 ADM thành ₩20.53 KRW
popular info Yên Nhật
ADM đến JPY
1 ADM thành ¥2.17 JPY
popular info Bảng Anh
ADM đến GBP
1 ADM thành £0.01045 GBP
popular info Real Brazil
ADM đến BRL
1 ADM thành R$0.07393 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Sapien
SAPIEN đến IDR
1 SAPIEN thành Rp2,942.14 IDR
other assets Humanity Protocol
H đến IDR
1 H thành Rp1,289.43 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp2,685.05 IDR
other assets Recall
RECALL đến IDR
1 RECALL thành Rp2,316.3 IDR
other assets RedStone
RED đến IDR
1 RED thành Rp5,272.79 IDR
other assets DAYSTARTER
DST đến IDR
1 DST thành Rp14,576.66 IDR
other assets Solayer
LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp3,693.79 IDR
other assets Babylon
BABY đến IDR
1 BABY thành Rp334.41 IDR
other assets Chintai
CHEX đến IDR
1 CHEX thành Rp673.07 IDR
other assets UXLINK
UXLINK đến IDR
1 UXLINK thành Rp261.34 IDR

Bảng chuyển đổi từ ADM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của ADAMANT Messenger đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -2.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.67%, đạt mức cao nhất là 236.44 IDR và mức thấp nhất là 229.34 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADM là Rp245.58 IDR , thay đổi -5.56% so với giá hiện tại. ADAMANT Messenger đã thay đổi
-Rp
211.38IDR
, tương đương mức thay đổi -47.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADM
Rp116.02Rp119.17
-2.67%
1 ADM
Rp232.04Rp238.34
-2.67%
5 ADM
Rp1,160.19Rp1,191.71
-2.67%
10 ADM
Rp2,320.38Rp2,383.42
-2.67%
50 ADM
Rp11,601.91Rp11,917.1
-2.67%
100 ADM
Rp23,203.83Rp23,834.21
-2.67%
500 ADM
Rp116,019.14Rp119,171.05
-2.67%
1000 ADM
Rp232,038.27Rp238,342.09
-2.67%

Câu Hỏi Thường Gặp ADM/IDR

1 ADAMANT Messenger bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ADAMANT Messenger (ADM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp232.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004310 ADM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02155 ADM, trong khi 5 ADM sẽ có giá khoảng 1,160.19IDR.
Giá cao nhất của ADM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADM tính theo IDR là Rp1,358.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAMANT Messenger tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) đã giảm 2.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAMANT Messenger (ADM) đã giảm 5.56% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAMANT Messenger và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAMANT Messenger và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ADAMANT Messenger: ADM sang Đô la Mỹ (USD), ADM sang Euro (EUR), ADM sang Bảng Anh (GBP), ADM sang Đô la Canada (CAD), ADM sang Rupee Ấn Độ (INR), ADM sang Rupee Pakistan (PKR), ADM sang Real Brazil (BRL), ADM sang ...
Giá của ADAMANT Messenger ở Mỹ là $0.01393 USD. Ngoài ra, giá của ADAMANT Messenger là €0.01195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01045 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01944 CAD ở Canada, ₹1.26 INR ở Ấn Độ, ₨3.94 PKR ở Pakistan, R$0.07393 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAMANT Messenger phổ biến nhất là ADM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 ADAMANT Messenger (ADM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp232.04.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.