Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành ISK

Horizon/ISK: 1 Horizon = 0.002478 ISK. Giá chuyển đổi 1 @HorizonOracles (Horizon) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002478 ISK hôm nay.
Horizon
Horizon
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.002478 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.002478 ISK, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.01239 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 403.6 Horizon và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,018 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Horizon sang ISK

Chuyển đổi ISK sang Horizon

@HorizonOracles
Króna Iceland
1 Horizon
0.002478  ISK
Đổi 1 Horizon sang 0.002478 ISK
2 Horizon
0.004955  ISK
Đổi 2 Horizon sang 0.004955 ISK
5 Horizon
0.01239  ISK
Đổi 5 Horizon sang 0.01239 ISK
10 Horizon
0.02478  ISK
Đổi 10 Horizon sang 0.02478 ISK
20 Horizon
0.04955  ISK
Đổi 20 Horizon sang 0.04955 ISK
50 Horizon
0.1239  ISK
Đổi 50 Horizon sang 0.1239 ISK
100 Horizon
0.2478  ISK
Đổi 100 Horizon sang 0.2478 ISK
200 Horizon
0.4955  ISK
Đổi 200 Horizon sang 0.4955 ISK
500 Horizon
1.24  ISK
Đổi 500 Horizon sang 1.24 ISK
1000 Horizon
2.48  ISK
Đổi 1000 Horizon sang 2.48 ISK
5000 Horizon
12.39  ISK
Đổi 5000 Horizon sang 12.39 ISK
10000 Horizon
24.78  ISK
Đổi 10000 Horizon sang 24.78 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của @HorizonOracles tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang ISK, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
@HorizonOracles
1 ISK
403.6 Horizon
Đổi 1 ISK sang 403.6 Horizon
10 ISK
4,035.99 Horizon
Đổi 10 ISK sang 4,035.99 Horizon
50 ISK
20,179.97 Horizon
Đổi 50 ISK sang 20,179.97 Horizon
100 ISK
40,359.95 Horizon
Đổi 100 ISK sang 40,359.95 Horizon
200 ISK
80,719.89 Horizon
Đổi 200 ISK sang 80,719.89 Horizon
500 ISK
201,799.73 Horizon
Đổi 500 ISK sang 201,799.73 Horizon
1000 ISK
403,599.45 Horizon
Đổi 1000 ISK sang 403,599.45 Horizon
2000 ISK
807,198.9 Horizon
Đổi 2000 ISK sang 807,198.9 Horizon
5000 ISK
2,017,997.26 Horizon
Đổi 5000 ISK sang 2,017,997.26 Horizon
10000 ISK
4,035,994.51 Horizon
Đổi 10000 ISK sang 4,035,994.51 Horizon
50000 ISK
20,179,972.56 Horizon
Đổi 50000 ISK sang 20,179,972.56 Horizon
100000 ISK
40,359,945.13 Horizon
Đổi 100000 ISK sang 40,359,945.13 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo @HorizonOracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Horizon, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Horizon/ISK

Horizon/ISK: 1 Horizon = 0.002478 ISK; 2025/12/06 05:00:48
Trong 1D vừa qua, @HorizonOracles đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy @HorizonOracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang ISK: Biến động và thay đổi giá của @HorizonOracles/ISK

Giá @HorizonOracles cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá @HorizonOracles thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá @HorizonOracles theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin @HorizonOracles

Số liệu thị trường Horizon sang ISK

Horizon/ISK:
kr0.002478
Khối lượng Horizon 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Horizon:
kr2,477,704.06
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon

Tỷ giá Horizon sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi @HorizonOracles thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của @HorizonOracles là kr0.002478 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,477,704.06 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Horizon. Khối lượng giao dịch của @HorizonOracles đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là kr--.

Thông tin thêm về @HorizonOracles trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá @HorizonOracles phổ biến nhất là Horizon sang ISK, trong đó mã của @HorizonOracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79019.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68980.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277599.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Horizon sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Horizon sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi @HorizonOracles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0006058 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.0001369 CNY
popular info Króna Iceland
Horizon đến ISK
1 Horizon thành kr0.002478 ISK
popular info Đô la Mỹ
Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{4}1936 USD
popular info Đô la Úc
Horizon đến AUD
1 Horizon thành AU$0.{4}2913 AUD
popular info Euro
Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{4}1662 EUR
popular info Đô la Canada
Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{4}2677 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.02853 KRW
popular info Yên Nhật
Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.003008 JPY
popular info Bảng Anh
Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{4}1451 GBP
popular info Real Brazil
Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.0001053 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,468,751.73 ISK
other assets Terra Classic
LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.007220 ISK
other assets Artyfact
ARTY đến ISK
1 ARTY thành kr19.83 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr388,303.2 ISK
other assets Terra
LUNA đến ISK
1 LUNA thành kr14.33 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr17,069.78 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr113,314.78 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr260.92 ISK
other assets Aptos
APT đến ISK
1 APT thành kr221.07 ISK
other assets Fusionist
ACE đến ISK
1 ACE thành kr34.71 ISK

Bảng chuyển đổi từ Horizon sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của @HorizonOracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. @HorizonOracles đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Horizon
kr0.001239kr--
0.00%
1 Horizon
kr0.002478kr--
0.00%
5 Horizon
kr0.01239kr--
0.00%
10 Horizon
kr0.02478kr--
0.00%
50 Horizon
kr0.1239kr--
0.00%
100 Horizon
kr0.2478kr--
0.00%
500 Horizon
kr1.24kr--
0.00%
1000 Horizon
kr2.48kr--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/ISK

1 @HorizonOracles bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 @HorizonOracles (Horizon) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002478.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 403.6 Horizon đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,018 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.01239ISK.
Giá cao nhất của Horizon/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của @HorizonOracles tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi @HorizonOracles (Horizon) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa @HorizonOracles và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của @HorizonOracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp @HorizonOracles: Horizon sang Đô la Mỹ (USD), Horizon sang Euro (EUR), Horizon sang Bảng Anh (GBP), Horizon sang Đô la Canada (CAD), Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR), Horizon sang Rupee Pakistan (PKR), Horizon sang Real Brazil (BRL), Horizon sang ...
Giá của @HorizonOracles ở Mỹ là $0.{4}1936 USD. Ngoài ra, giá của @HorizonOracles là €0.{4}1662 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1451 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2677 CAD ở Canada, ₹0.001741 INR ở Ấn Độ, ₨0.005428 PKR ở Pakistan, R$0.0001053 BRL ở Brazil, ...
Cặp @HorizonOracles phổ biến nhất là Horizon sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 @HorizonOracles (Horizon) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002478.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.