Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ZTC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZTC/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zent Cash (ZTC) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZTC hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZTC hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ZTC sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZTC và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Zent Cash thành USD
Giá Zent Cash chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Zent Cash: Zent Cash là gì và Zent Cash hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
05/12/2025 12:59 hôm nay
0.5 BTC
$46,078.01
1 BTC
$92,156.03
5 BTC
$460,780.15
10 BTC
$921,560.3
50 BTC
$4,607,801.5
100 BTC
$9,215,603
500 BTC
$46,078,015
1000 BTC
$92,156,030
USD đến BTC
Số lượng05/12/2025 12:59 hôm nay
0.5USD0.{5}5426 BTC
1USD0.{4}1085 BTC
5USD0.{4}5426 BTC
10USD0.0001085 BTC
50USD0.0005426 BTC
100USD0.001085 BTC
500USD0.005426 BTC
1000USD0.01085 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
05/12/2025 12:59 hôm nay
0.5 ETH
$1,567.31
1 ETH
$3,134.61
5 ETH
$15,673.05
10 ETH
$31,346.1
50 ETH
$156,730.5
100 ETH
$313,461
500 ETH
$1,567,305
1000 ETH
$3,134,610
USD đến ETH
Số lượng05/12/2025 12:59 hôm nay
0.5USD0.0001595 ETH
1USD0.0003190 ETH
5USD0.001595 ETH
10USD0.003190 ETH
50USD0.01595 ETH
100USD0.03190 ETH
500USD0.1595 ETH
1000USD0.3190 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,680,750.89BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q706,062.64BTC đến CLPChilean Peso
CLP$84,546,807.97BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh326,793,023.49BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,422,883.4BTC đến ZARSouth African Rand
R1,566,062.71BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت270,634.61BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د120,739,835.44BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,891,847.01BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,291,622.51BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,847,300.1BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM379,913.23BTC đến GELGeorgian Lari
₾248,821.28BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,608,562.88BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.850,388.2BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.35,424.78BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼156,665.25BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,932,021.79BTC đến SEKSwedish Krona
kr868,469.21BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,886,477.82- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$57,169.33ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q24,016.13ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,875,788.7ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh11,115,590.37ETH đến HNLHonduran Lempira
L82,412.34ETH đến ZARSouth African Rand
R53,268.31ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت9,205.41ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,106,864.15ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$98,363.75ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.316,046.74ETH đến DOPDominican Peso
RD$198,891ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,922.43ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,463.45ETH đến UYUUruguayan Peso
$122,742.24ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.28,925.24ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,204.94ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,328.84ETH đến KESKenyan Shilling
KSh405,857.7ETH đến SEKSwedish Krona
kr29,540.25ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴132,195.28- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








