Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành LKR

OURO/LKR: 1 OURO = 0.04627 LKR. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04627 LKR hôm nay.
OURO
OURO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.04627 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.04627 LKR, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.2314 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 21.61 OURO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 108.05 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang LKR

Chuyển đổi LKR sang OURO

Ouroboros
Rupee Sri Lanka
1 OURO
0.04627  LKR
Đổi 1 OURO sang 0.04627 LKR
2 OURO
0.09255  LKR
Đổi 2 OURO sang 0.09255 LKR
5 OURO
0.2314  LKR
Đổi 5 OURO sang 0.2314 LKR
10 OURO
0.4627  LKR
Đổi 10 OURO sang 0.4627 LKR
20 OURO
0.9255  LKR
Đổi 20 OURO sang 0.9255 LKR
50 OURO
2.31  LKR
Đổi 50 OURO sang 2.31 LKR
100 OURO
4.63  LKR
Đổi 100 OURO sang 4.63 LKR
200 OURO
9.25  LKR
Đổi 200 OURO sang 9.25 LKR
500 OURO
23.14  LKR
Đổi 500 OURO sang 23.14 LKR
1000 OURO
46.27  LKR
Đổi 1000 OURO sang 46.27 LKR
5000 OURO
231.37  LKR
Đổi 5000 OURO sang 231.37 LKR
10000 OURO
462.74  LKR
Đổi 10000 OURO sang 462.74 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang LKR, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Ouroboros
1 LKR
21.61 OURO
Đổi 1 LKR sang 21.61 OURO
10 LKR
216.1 OURO
Đổi 10 LKR sang 216.1 OURO
50 LKR
1,080.51 OURO
Đổi 50 LKR sang 1,080.51 OURO
100 LKR
2,161.03 OURO
Đổi 100 LKR sang 2,161.03 OURO
200 LKR
4,322.05 OURO
Đổi 200 LKR sang 4,322.05 OURO
500 LKR
10,805.13 OURO
Đổi 500 LKR sang 10,805.13 OURO
1000 LKR
21,610.25 OURO
Đổi 1000 LKR sang 21,610.25 OURO
2000 LKR
43,220.51 OURO
Đổi 2000 LKR sang 43,220.51 OURO
5000 LKR
108,051.27 OURO
Đổi 5000 LKR sang 108,051.27 OURO
10000 LKR
216,102.55 OURO
Đổi 10000 LKR sang 216,102.55 OURO
50000 LKR
1,080,512.74 OURO
Đổi 50000 LKR sang 1,080,512.74 OURO
100000 LKR
2,161,025.48 OURO
Đổi 100000 LKR sang 2,161,025.48 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang OURO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/LKR

OURO/LKR: 1 OURO = 0.04627 LKR; 2025/12/06 09:38:58
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -42.54% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -42.54% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/LKR

Giá Ouroboros cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1543 LKR trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03085 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08059 LKR
0.1543 LKR
0.9250 LKR
3.1 LKR
Thấp
0.04627 LKR
0.03085 LKR
0.03085 LKR
0.03085 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-42.54%
-44.24%
-81.92%
-94.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang LKR

OURO/LKR:
Rs0.04627
Khối lượng OURO 24 giờ:
Rs3,446.27
Vốn hóa thị trường OURO:
Rs2,065,068.22
Nguồn cung lưu hành OURO:
44.63M OURO

Tỷ giá OURO sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là Rs0.04627 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs2,065,068.22 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,626,650 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -89.00% (Rs-27,869.47 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là Rs31,315.73.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang LKR, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.004694 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.001061 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.0001500 USD
popular info Đô la Úc
OURO đến AUD
1 OURO thành AU$0.0002258 AUD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.0001288 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.0002075 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
OURO đến LKR
1 OURO thành Rs0.04627 LKR
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩0.2211 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.02331 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.0001124 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.0008160 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,619,259.63 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs933,785.49 LKR
other assets Fusionist
ACE đến LKR
1 ACE thành Rs88.02 LKR
other assets Terra
LUNA đến LKR
1 LUNA thành Rs34.91 LKR
other assets Terra Classic
LUNC đến LKR
1 LUNC thành Rs0.02006 LKR
other assets THENA
THE đến LKR
1 THE thành Rs60.32 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs272,413.77 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,208.57 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs471.76 LKR
other assets Kyuzo's Friends
KO đến LKR
1 KO thành Rs5.39 LKR

Bảng chuyển đổi từ OURO sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -44.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -42.54%, đạt mức cao nhất là 0.08059 LKR và mức thấp nhất là 0.04627 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là Rs0.2560 LKR , thay đổi -81.92% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+Rs
0.04627LKR
, tương đương mức thay đổi -98.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
Rs0.02314Rs0.04026
-42.54%
1 OURO
Rs0.04627Rs0.08053
-42.54%
5 OURO
Rs0.2314Rs0.4026
-42.54%
10 OURO
Rs0.4627Rs0.8053
-42.54%
50 OURO
Rs2.31Rs4.03
-42.54%
100 OURO
Rs4.63Rs8.05
-42.54%
500 OURO
Rs23.14Rs40.26
-42.54%
1000 OURO
Rs46.27Rs80.53
-42.54%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/LKR

1 Ouroboros bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04627.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.61 OURO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 108.05 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.2314LKR.
Giá cao nhất của OURO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo LKR là Rs221.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 44.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 81.92% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.0001500 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.0001288 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001124 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002075 CAD ở Canada, ₹0.01349 INR ở Ấn Độ, ₨0.04206 PKR ở Pakistan, R$0.0008160 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04627.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.