Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành INR

OURO/INR: 1 OURO = 0.01350 INR. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01350 INR hôm nay.
OURO
OURO
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.01350 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.01350 INR, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.06749 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 74.08 OURO và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 370.41 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang INR

Chuyển đổi INR sang OURO

Ouroboros
Rupee Ấn Độ
1 OURO
0.01350  INR
Đổi 1 OURO sang 0.01350 INR
2 OURO
0.02700  INR
Đổi 2 OURO sang 0.02700 INR
5 OURO
0.06749  INR
Đổi 5 OURO sang 0.06749 INR
10 OURO
0.1350  INR
Đổi 10 OURO sang 0.1350 INR
20 OURO
0.2700  INR
Đổi 20 OURO sang 0.2700 INR
50 OURO
0.6749  INR
Đổi 50 OURO sang 0.6749 INR
100 OURO
1.35  INR
Đổi 100 OURO sang 1.35 INR
200 OURO
2.7  INR
Đổi 200 OURO sang 2.7 INR
500 OURO
6.75  INR
Đổi 500 OURO sang 6.75 INR
1000 OURO
13.5  INR
Đổi 1000 OURO sang 13.5 INR
5000 OURO
67.49  INR
Đổi 5000 OURO sang 67.49 INR
10000 OURO
134.98  INR
Đổi 10000 OURO sang 134.98 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang INR, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Ouroboros
1 INR
74.08 OURO
Đổi 1 INR sang 74.08 OURO
10 INR
740.83 OURO
Đổi 10 INR sang 740.83 OURO
50 INR
3,704.15 OURO
Đổi 50 INR sang 3,704.15 OURO
100 INR
7,408.29 OURO
Đổi 100 INR sang 7,408.29 OURO
200 INR
14,816.58 OURO
Đổi 200 INR sang 14,816.58 OURO
500 INR
37,041.46 OURO
Đổi 500 INR sang 37,041.46 OURO
1000 INR
74,082.91 OURO
Đổi 1000 INR sang 74,082.91 OURO
2000 INR
148,165.82 OURO
Đổi 2000 INR sang 148,165.82 OURO
5000 INR
370,414.56 OURO
Đổi 5000 INR sang 370,414.56 OURO
10000 INR
740,829.12 OURO
Đổi 10000 INR sang 740,829.12 OURO
50000 INR
3,704,145.59 OURO
Đổi 50000 INR sang 3,704,145.59 OURO
100000 INR
7,408,291.19 OURO
Đổi 100000 INR sang 7,408,291.19 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang OURO, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/INR

OURO/INR: 1 OURO = 0.01350 INR; 2025/12/06 11:34:40
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi -42.52% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi -42.52% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang INR: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/INR

Giá Ouroboros cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.04499 INR trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.008996 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02349 INR
0.04499 INR
0.2697 INR
0.9050 INR
Thấp
0.01349 INR
0.008996 INR
0.008996 INR
0.008996 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-42.52%
-44.24%
-81.92%
-94.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang INR

OURO/INR:
₹0.01350
Khối lượng OURO 24 giờ:
₹1,004.97
Vốn hóa thị trường OURO:
₹602,576.49
Nguồn cung lưu hành OURO:
44.64M OURO

Tỷ giá OURO sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là ₹0.01350 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của ₹602,576.49 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,640,624 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -89.00% (₹-8,126.94 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là ₹9,131.91.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang INR, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.004696 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.001061 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.0001501 USD
popular info Đô la Úc
OURO đến AUD
1 OURO thành AU$0.0002259 AUD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.0001289 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.0002075 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
OURO đến INR
1 OURO thành ₹0.01350 INR
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩0.2212 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.02332 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.0001125 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.0008163 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets pippin
PIPPIN đến INR
1 PIPPIN thành ₹23.35 INR
other assets Fusionist
ACE đến INR
1 ACE thành ₹23.98 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,058,193.63 INR
other assets THENA
THE đến INR
1 THE thành ₹18.07 INR
other assets SuperRare
RARE đến INR
1 RARE thành ₹2.42 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹273,078.73 INR
other assets Neon EVM
NEON đến INR
1 NEON thành ₹6.6 INR
other assets Terra Classic
LUNC đến INR
1 LUNC thành ₹0.005784 INR
other assets Clearpool
CPOOL đến INR
1 CPOOL thành ₹3.92 INR
other assets Whalebit
CES đến INR
1 CES thành ₹71.77 INR

Bảng chuyển đổi từ OURO sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -44.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -42.52%, đạt mức cao nhất là 0.02349 INR và mức thấp nhất là 0.01349 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là ₹0.07465 INR , thay đổi -81.92% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+
0.01350INR
, tương đương mức thay đổi -98.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:34 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
₹0.006749₹0.01174
-42.52%
1 OURO
₹0.01350₹0.02348
-42.52%
5 OURO
₹0.06749₹0.1174
-42.52%
10 OURO
₹0.1350₹0.2348
-42.52%
50 OURO
₹0.6749₹1.17
-42.52%
100 OURO
₹1.35₹2.35
-42.52%
500 OURO
₹6.75₹11.74
-42.52%
1000 OURO
₹13.5₹23.48
-42.52%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/INR

1 Ouroboros bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01350.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.08 OURO đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 370.41 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.06749INR.
Giá cao nhất của OURO/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo INR là ₹64.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 44.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 81.92% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.0001501 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.0001289 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001125 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002075 CAD ở Canada, ₹0.01350 INR ở Ấn Độ, ₨0.04208 PKR ở Pakistan, R$0.0008163 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01350.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.