Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành MYR

OURO/MYR: 1 OURO = 0.001156 MYR. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001156 MYR hôm nay.
OURO
OURO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.001156 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.001156 MYR, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.005781 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 864.88 OURO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 4,324.4 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang MYR

Chuyển đổi MYR sang OURO

Ouroboros
Ringgit Malaysia
1 OURO
0.001156  MYR
Đổi 1 OURO sang 0.001156 MYR
2 OURO
0.002312  MYR
Đổi 2 OURO sang 0.002312 MYR
5 OURO
0.005781  MYR
Đổi 5 OURO sang 0.005781 MYR
10 OURO
0.01156  MYR
Đổi 10 OURO sang 0.01156 MYR
20 OURO
0.02312  MYR
Đổi 20 OURO sang 0.02312 MYR
50 OURO
0.05781  MYR
Đổi 50 OURO sang 0.05781 MYR
100 OURO
0.1156  MYR
Đổi 100 OURO sang 0.1156 MYR
200 OURO
0.2312  MYR
Đổi 200 OURO sang 0.2312 MYR
500 OURO
0.5781  MYR
Đổi 500 OURO sang 0.5781 MYR
1000 OURO
1.16  MYR
Đổi 1000 OURO sang 1.16 MYR
5000 OURO
5.78  MYR
Đổi 5000 OURO sang 5.78 MYR
10000 OURO
11.56  MYR
Đổi 10000 OURO sang 11.56 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang MYR, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Ouroboros
1 MYR
864.88 OURO
Đổi 1 MYR sang 864.88 OURO
10 MYR
8,648.79 OURO
Đổi 10 MYR sang 8,648.79 OURO
50 MYR
43,243.96 OURO
Đổi 50 MYR sang 43,243.96 OURO
100 MYR
86,487.91 OURO
Đổi 100 MYR sang 86,487.91 OURO
200 MYR
172,975.83 OURO
Đổi 200 MYR sang 172,975.83 OURO
500 MYR
432,439.57 OURO
Đổi 500 MYR sang 432,439.57 OURO
1000 MYR
864,879.14 OURO
Đổi 1000 MYR sang 864,879.14 OURO
2000 MYR
1,729,758.27 OURO
Đổi 2000 MYR sang 1,729,758.27 OURO
5000 MYR
4,324,395.68 OURO
Đổi 5000 MYR sang 4,324,395.68 OURO
10000 MYR
8,648,791.36 OURO
Đổi 10000 MYR sang 8,648,791.36 OURO
50000 MYR
43,243,956.78 OURO
Đổi 50000 MYR sang 43,243,956.78 OURO
100000 MYR
86,487,913.56 OURO
Đổi 100000 MYR sang 86,487,913.56 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang OURO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/MYR

OURO/MYR: 1 OURO = 0.001156 MYR; 2025/12/03 04:18:37
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi +55.61% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi +55.61% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/MYR

Giá Ouroboros cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002065 MYR trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0004129 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001157 MYR
0.002065 MYR
0.01238 MYR
0.04153 MYR
Thấp
0.0007429 MYR
0.0004129 MYR
0.0004129 MYR
0.0004129 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+55.61%
-5.66%
-86.66%
-89.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang MYR

OURO/MYR:
RM0.001156
Khối lượng OURO 24 giờ:
RM4.91
Vốn hóa thị trường OURO:
RM51,547.55
Nguồn cung lưu hành OURO:
44.58M OURO

Tỷ giá OURO sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là RM0.001156 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của RM51,547.55 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,582,400 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -77.87% (RM-17.29 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là RM22.21.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang MYR, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.008794 TWD
popular info Ringgit Malaysia
OURO đến MYR
1 OURO thành RM0.001156 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.001979 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.0002801 USD
popular info Đô la Úc
OURO đến AUD
1 OURO thành AU$0.0004261 AUD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.0002407 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.0003911 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩0.4116 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.04360 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.0002118 GBP
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.001492 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM382,822.75 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM8.99 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM579.54 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM6.76 MYR
other assets Chainlink
LINK đến MYR
1 LINK thành RM57.69 MYR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MYR
1 PENGU thành RM0.05019 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM1.81 MYR
other assets Turbo
TURBO đến MYR
1 TURBO thành RM0.009696 MYR
other assets Hedera
HBAR đến MYR
1 HBAR thành RM0.6066 MYR
other assets Pepe
PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}1914 MYR

Bảng chuyển đổi từ OURO sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -5.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +55.61%, đạt mức cao nhất là 0.001157 MYR và mức thấp nhất là 0.0007429 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là RM0.008669 MYR , thay đổi -86.66% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+RM
0.001156MYR
, tương đương mức thay đổi -98.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
RM0.0005781RM0.0003715
+55.61%
1 OURO
RM0.001156RM0.0007431
+55.61%
5 OURO
RM0.005781RM0.003715
+55.61%
10 OURO
RM0.01156RM0.007431
+55.61%
50 OURO
RM0.05781RM0.03715
+55.61%
100 OURO
RM0.1156RM0.07431
+55.61%
500 OURO
RM0.5781RM0.3715
+55.61%
1000 OURO
RM1.16RM0.7431
+55.61%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/MYR

1 Ouroboros bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001156.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 864.88 OURO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 4,324.4 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.005781MYR.
Giá cao nhất của OURO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo MYR là RM2.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 5.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 86.66% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.0002801 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.0002407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003911 CAD ở Canada, ₹0.02519 INR ở Ấn Độ, ₨0.07891 PKR ở Pakistan, R$0.001492 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001156.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.