Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OURO thành BAM

OURO/BAM: 1 OURO = 0.0004719 BAM. Giá chuyển đổi 1 Ouroboros (OURO) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0004719 BAM hôm nay.
OURO
OURO
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OURO/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ouroboros (OURO) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OURO hiện có giá trị là 0.0004719 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OURO hiện có giá 0.0004719 BAM, nghĩa là mua 5 OURO sẽ mất 0.002360 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,118.88 OURO và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 10,594.42 OURO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OURO sang BAM

Chuyển đổi BAM sang OURO

Ouroboros
Mark Bosnia-Herzegovina
1 OURO
0.0004719  BAM
Đổi 1 OURO sang 0.0004719 BAM
2 OURO
0.0009439  BAM
Đổi 2 OURO sang 0.0009439 BAM
5 OURO
0.002360  BAM
Đổi 5 OURO sang 0.002360 BAM
10 OURO
0.004719  BAM
Đổi 10 OURO sang 0.004719 BAM
20 OURO
0.009439  BAM
Đổi 20 OURO sang 0.009439 BAM
50 OURO
0.02360  BAM
Đổi 50 OURO sang 0.02360 BAM
100 OURO
0.04719  BAM
Đổi 100 OURO sang 0.04719 BAM
200 OURO
0.09439  BAM
Đổi 200 OURO sang 0.09439 BAM
500 OURO
0.2360  BAM
Đổi 500 OURO sang 0.2360 BAM
1000 OURO
0.4719  BAM
Đổi 1000 OURO sang 0.4719 BAM
5000 OURO
2.36  BAM
Đổi 5000 OURO sang 2.36 BAM
10000 OURO
4.72  BAM
Đổi 10000 OURO sang 4.72 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OURO thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Ouroboros tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OURO sang BAM, lên đến 10000 OURO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Ouroboros
1 BAM
2,118.88 OURO
Đổi 1 BAM sang 2,118.88 OURO
10 BAM
21,188.85 OURO
Đổi 10 BAM sang 21,188.85 OURO
50 BAM
105,944.23 OURO
Đổi 50 BAM sang 105,944.23 OURO
100 BAM
211,888.46 OURO
Đổi 100 BAM sang 211,888.46 OURO
200 BAM
423,776.91 OURO
Đổi 200 BAM sang 423,776.91 OURO
500 BAM
1,059,442.28 OURO
Đổi 500 BAM sang 1,059,442.28 OURO
1000 BAM
2,118,884.56 OURO
Đổi 1000 BAM sang 2,118,884.56 OURO
2000 BAM
4,237,769.12 OURO
Đổi 2000 BAM sang 4,237,769.12 OURO
5000 BAM
10,594,422.79 OURO
Đổi 5000 BAM sang 10,594,422.79 OURO
10000 BAM
21,188,845.58 OURO
Đổi 10000 BAM sang 21,188,845.58 OURO
50000 BAM
105,944,227.9 OURO
Đổi 50000 BAM sang 105,944,227.9 OURO
100000 BAM
211,888,455.8 OURO
Đổi 100000 BAM sang 211,888,455.8 OURO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành OURO toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Ouroboros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang OURO, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OURO/BAM

OURO/BAM: 1 OURO = 0.0004719 BAM; 2025/12/02 18:12:05
Trong 1D vừa qua, Ouroboros đã thay đổi +64.74% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ouroboros(OURO) đã thay đổi +64.74% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành OURO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OURO sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Ouroboros/BAM

Giá Ouroboros cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0008427 BAM trong khi giá Ouroboros thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0001685 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ouroboros theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OURO theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004720 BAM
0.0008427 BAM
0.005052 BAM
0.01695 BAM
Thấp
0.0002863 BAM
0.0001685 BAM
0.0001685 BAM
0.0001685 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+64.74%
-6.60%
-86.66%
-90.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OURO (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OURO bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OURO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ouroboros

Số liệu thị trường OURO sang BAM

OURO/BAM:
KM0.0004719
Khối lượng OURO 24 giờ:
KM4.08
Vốn hóa thị trường OURO:
KM21,040.24
Nguồn cung lưu hành OURO:
44.58M OURO

Tỷ giá OURO sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ouroboros thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ouroboros là KM0.0004719 mỗi OURO, với tổng vốn hoá thị trường của KM21,040.24 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,581,850 OURO. Khối lượng giao dịch của Ouroboros đã thay đổi -87.87% (KM-29.54 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OURO là KM33.62.

Thông tin thêm về Ouroboros trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang BAM, trong đó mã của Ouroboros là OURO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OURO sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OURO sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ouroboros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OURO đến TWD
1 OURO thành NT$0.008797 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OURO đến CNY
1 OURO thành ¥0.001981 CNY
popular info Đô la Mỹ
OURO đến USD
1 OURO thành $0.0002801 USD
popular info Đô la Úc
OURO đến AUD
1 OURO thành AU$0.0004272 AUD
popular info Euro
OURO đến EUR
1 OURO thành €0.0002415 EUR
popular info Đô la Canada
OURO đến CAD
1 OURO thành C$0.0003919 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OURO đến KRW
1 OURO thành ₩0.4114 KRW
popular info Yên Nhật
OURO đến JPY
1 OURO thành ¥0.04367 JPY
popular info Bảng Anh
OURO đến GBP
1 OURO thành £0.0002124 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
OURO đến BAM
1 OURO thành KM0.0004719 BAM
popular info Real Brazil
OURO đến BRL
1 OURO thành R$0.001497 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets siren
SIREN đến BAM
1 SIREN thành KM0.1508 BAM
other assets Tether Gold
XAUt đến BAM
1 XAUt thành KM7,056.1 BAM
other assets Rayls
RLS đến BAM
1 RLS thành KM0.05629 BAM
other assets Janction
JCT đến BAM
1 JCT thành KM0.005317 BAM
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BAM
1 BSU thành KM0.3561 BAM
other assets Merlin Chain
MERL đến BAM
1 MERL thành KM0.5754 BAM
other assets Bio Protocol
BIO đến BAM
1 BIO thành KM0.09069 BAM
other assets Monad
MON đến BAM
1 MON thành KM0.05135 BAM
other assets GAIB
GAIB đến BAM
1 GAIB thành KM0.09280 BAM
other assets Tradoor
TRADOOR đến BAM
1 TRADOOR thành KM3.02 BAM

Bảng chuyển đổi từ OURO sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Ouroboros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OURO thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -6.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +64.74%, đạt mức cao nhất là 0.0004720 BAM và mức thấp nhất là 0.0002863 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 OURO là KM0.003538 BAM , thay đổi -86.66% so với giá hiện tại. Ouroboros đã thay đổi
+KM
0.0004719BAM
, tương đương mức thay đổi -99.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OURO
KM0.0002360KM0.0001433
+64.74%
1 OURO
KM0.0004719KM0.0002865
+64.74%
5 OURO
KM0.002360KM0.001433
+64.74%
10 OURO
KM0.004719KM0.002865
+64.74%
50 OURO
KM0.02360KM0.01433
+64.74%
100 OURO
KM0.04719KM0.02865
+64.74%
500 OURO
KM0.2360KM0.1433
+64.74%
1000 OURO
KM0.4719KM0.2865
+64.74%

Câu Hỏi Thường Gặp OURO/BAM

1 Ouroboros bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Ouroboros (OURO) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0004719.
Tôi có thể mua bao nhiêu OURO với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,118.88 OURO đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OURO sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OURO sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OURO bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 10,594.42 OURO, trong khi 5 OURO sẽ có giá khoảng 0.002360BAM.
Giá cao nhất của OURO/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OURO tính theo BAM là KM1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OURO/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ouroboros tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 6.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ouroboros (OURO) đã giảm 86.66% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OURO thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ouroboros và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OURO/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OURO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OURO/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OURO/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OURO/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ouroboros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ouroboros: OURO sang Đô la Mỹ (USD), OURO sang Euro (EUR), OURO sang Bảng Anh (GBP), OURO sang Đô la Canada (CAD), OURO sang Rupee Ấn Độ (INR), OURO sang Rupee Pakistan (PKR), OURO sang Real Brazil (BRL), OURO sang ...
Giá của Ouroboros ở Mỹ là $0.0002801 USD. Ngoài ra, giá của Ouroboros là €0.0002415 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002124 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003919 CAD ở Canada, ₹0.02519 INR ở Ấn Độ, ₨0.07921 PKR ở Pakistan, R$0.001497 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ouroboros phổ biến nhất là OURO sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Ouroboros (OURO) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0004719.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.