Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


FOOD
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOOD/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FoodChain Global (FOOD) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOOD hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOOD hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 FOOD sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FOOD và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity FOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FoodChain Global thành USD
Giá FoodChain Global chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về FoodChain Global: FoodChain Global là gì và FoodChain Global hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
10/12/2025 11:14 hôm nay
0.5 BTC
$46,303.62
1 BTC
$92,607.23
5 BTC
$463,036.17
10 BTC
$926,072.34
50 BTC
$4,630,361.7
100 BTC
$9,260,723.4
500 BTC
$46,303,617
1000 BTC
$92,607,234
USD đến BTC
Số lượng10/12/2025 11:14 hôm nay
0.5USD0.{5}5399 BTC
1USD0.{4}1080 BTC
5USD0.{4}5399 BTC
10USD0.0001080 BTC
50USD0.0005399 BTC
100USD0.001080 BTC
500USD0.005399 BTC
1000USD0.01080 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
10/12/2025 11:14 hôm nay
0.5 ETH
$1,677.76
1 ETH
$3,355.52
5 ETH
$16,777.61
10 ETH
$33,555.22
50 ETH
$167,776.1
100 ETH
$335,552.2
500 ETH
$1,677,761
1000 ETH
$3,355,522
USD đến ETH
Số lượng10/12/2025 11:14 hôm nay
0.5USD0.0001490 ETH
1USD0.0002980 ETH
5USD0.001490 ETH
10USD0.002980 ETH
50USD0.01490 ETH
100USD0.02980 ETH
500USD0.1490 ETH
1000USD0.2980 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,682,516.01BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q708,917.64BTC đến CLPChilean Peso
CLP$85,550,099.73BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,426,707.74BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh329,005,423.89BTC đến ZARSouth African Rand
R1,568,303.51BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت271,783.71BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د120,694,267.21BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,879,177.43BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,303,091.21BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,934,141.9BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM381,245.46BTC đến GELGeorgian Lari
₾249,113.46BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,610,848.66BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.851,736.51BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼157,432.3BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.35,598.22BTC đến SEKSwedish Krona
kr858,811.71BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,968,734.88BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,900,487.05- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$60,964.13ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q25,686.86ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,099,814.45ETH đến HNLHonduran Lempira
L87,929.11ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh11,921,152.27ETH đến ZARSouth African Rand
R56,825.77ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت9,847.79ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,373,224.98ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$104,323.85ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.337,087.35ETH đến DOPDominican Peso
RD$215,017.15ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM13,814.01ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,026.35ETH đến UYUUruguayan Peso
$130,835.16ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.30,861.74ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,704.39ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,289.86ETH đến SEKSwedish Krona
kr31,118.1ETH đến KESKenyan Shilling
KSh433,674.04ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴141,329.89- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Sẵn sàng chinh phục: Bitget KCGI 2024 đang diễn raio.net (IO): Thay đổi tính toán với mạng GPU phi tập trungImaginary Ones (BUBBLE): Thu hẹp khoảng cách giữa Web3 và giải tríiME Lab (LIME): Tăng cường trải nghiệm nhắn tin với những đổi mới của BlockchainNotcoin (NOT): Sức hấp dẫn của những lần nhấp chuộtHướng dẫn cho người mới trên Bitget - Giới thiệu về các loại lệnh futuresApeiron (APRS): Từ cát bụi đến thần thoại phi tập trungHướng dẫn cho người mới bắt đầu Bitget - Các thuật ngữ giao dịch futures chính và các tình huống ứng dụng của chúngMở khóa niềm vui và vận may: Hướng dẫn chi tiết cách tham gia Chương trình Giới thiệu Bitget mớiKỷ nguyên mới của Bitcoin: Tận dụng Runes cho sự phục hưng của Blockchain (Phần 2)








