Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88468.49 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88468.49 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88468.49 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VMT thành MUR
VMT/MUR: 1 VMT = 0.1271 MUR. Giá chuyển đổi 1 Vemate (VMT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.1271 MUR hôm nay.

VMT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vemate (VMT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMT hiện có giá trị là 0.1271 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMT hiện có giá 0.1271 MUR, nghĩa là mua 5 VMT sẽ mất 0.6357 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 7.87 VMT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 39.33 VMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VMT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang VMT
Vemate
Rupee Mauritius
1 VMT
0.1271 MUR
Đổi 1 VMT sang 0.1271 MUR
2 VMT
0.2543 MUR
Đổi 2 VMT sang 0.2543 MUR
5 VMT
0.6357 MUR
Đổi 5 VMT sang 0.6357 MUR
10 VMT
1.27 MUR
Đổi 10 VMT sang 1.27 MUR
20 VMT
2.54 MUR
Đổi 20 VMT sang 2.54 MUR
50 VMT
6.36 MUR
Đổi 50 VMT sang 6.36 MUR
100 VMT
12.71 MUR
Đổi 100 VMT sang 12.71 MUR
200 VMT
25.43 MUR
Đổi 200 VMT sang 25.43 MUR
500 VMT
63.57 MUR
Đổi 500 VMT sang 63.57 MUR
1000 VMT
127.14 MUR
Đổi 1000 VMT sang 127.14 MUR
5000 VMT
635.7 MUR
Đổi 5000 VMT sang 635.7 MUR
10000 VMT
1,271.4 MUR
Đổi 10000 VMT sang 1,271.4 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Vemate tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMT sang MUR, lên đến 10000 VMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Vemate
1 MUR
7.87 VMT
Đổi 1 MUR sang 7.87 VMT
10 MUR
78.65 VMT
Đổi 10 MUR sang 78.65 VMT
50 MUR
393.27 VMT
Đổi 50 MUR sang 393.27 VMT
100 MUR
786.53 VMT
Đổi 100 MUR sang 786.53 VMT
200 MUR
1,573.07 VMT
Đổi 200 MUR sang 1,573.07 VMT
500 MUR
3,932.67 VMT
Đổi 500 MUR sang 3,932.67 VMT
1000 MUR
7,865.33 VMT
Đổi 1000 MUR sang 7,865.33 VMT
2000 MUR
15,730.66 VMT
Đổi 2000 MUR sang 15,730.66 VMT
5000 MUR
39,326.66 VMT
Đổi 5000 MUR sang 39,326.66 VMT
10000 MUR
78,653.31 VMT
Đổi 10000 MUR sang 78,653.31 VMT
50000 MUR
393,266.57 VMT
Đổi 50000 MUR sang 393,266.57 VMT
100000 MUR
786,533.13 VMT
Đổi 100000 MUR sang 786,533.13 VMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành VMT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Vemate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang VMT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VMT/MUR
VMT/MUR: 1 VMT = 0.1271 MUR; 2025/12/31 05:40:38
Trong 1D vừa qua, Vemate đã thay đổi +0.18% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vemate(VMT) đã thay đổi +0.18% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành VMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VMT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Vemate/MUR
Giá Vemate cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1276 MUR trong khi giá Vemate thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.1254 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vemate theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1271 MUR | 0.1276 MUR | 0.1469 MUR | 0.3180 MUR |
Thấp | 0.1266 MUR | 0.1254 MUR | 0.1254 MUR | 0.1254 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.18% | -0.37% | -13.48% | -23.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VMT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vemate
Số liệu thị trường VMT sang MUR
VMT/MUR: