Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88610.02 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88610.02 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88610.02 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VMT thành BDT
VMT/BDT: 1 VMT = 0.3373 BDT. Giá chuyển đổi 1 Vemate (VMT) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.3373 BDT hôm nay.

VMT
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMT/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vemate (VMT) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMT hiện có giá trị là 0.3373 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMT hiện có giá 0.3373 BDT, nghĩa là mua 5 VMT sẽ mất 1.69 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 2.97 VMT và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 14.83 VMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VMT sang BDT
Chuyển đổi BDT sang VMT
Vemate
Taka Bangladesh
1 VMT
0.3373 BDT
Đổi 1 VMT sang 0.3373 BDT
2 VMT
0.6745 BDT
Đổi 2 VMT sang 0.6745 BDT
5 VMT
1.69 BDT
Đổi 5 VMT sang 1.69 BDT
10 VMT
3.37 BDT
Đổi 10 VMT sang 3.37 BDT
20 VMT
6.75 BDT
Đổi 20 VMT sang 6.75 BDT
50 VMT
16.86 BDT
Đổi 50 VMT sang 16.86 BDT
100 VMT
33.73 BDT
Đổi 100 VMT sang 33.73 BDT
200 VMT
67.45 BDT
Đổi 200 VMT sang 67.45 BDT
500 VMT
168.63 BDT
Đổi 500 VMT sang 168.63 BDT
1000 VMT
337.26 BDT
Đổi 1000 VMT sang 337.26 BDT
5000 VMT
1,686.3 BDT
Đổi 5000 VMT sang 1,686.3 BDT
10000 VMT
3,372.61 BDT
Đổi 10000 VMT sang 3,372.61 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMT thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Vemate tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMT sang BDT, lên đến 10000 VMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Vemate
1 BDT
2.97 VMT
Đổi 1 BDT sang 2.97 VMT
10 BDT
29.65 VMT
Đổi 10 BDT sang 29.65 VMT
50 BDT
148.25 VMT
Đổi 50 BDT sang 148.25 VMT
100 BDT
296.51 VMT
Đổi 100 BDT sang 296.51 VMT
200 BDT
593.01 VMT
Đổi 200 BDT sang 593.01 VMT
500 BDT
1,482.53 VMT
Đổi 500 BDT sang 1,482.53 VMT
1000 BDT
2,965.07 VMT
Đổi 1000 BDT sang 2,965.07 VMT
2000 BDT
5,930.13 VMT
Đổi 2000 BDT sang 5,930.13 VMT
5000 BDT
14,825.33 VMT
Đổi 5000 BDT sang 14,825.33 VMT
10000 BDT
29,650.66 VMT
Đổi 10000 BDT sang 29,650.66 VMT
50000 BDT
148,253.32 VMT
Đổi 50000 BDT sang 148,253.32 VMT
100000 BDT
296,506.65 VMT
Đổi 100000 BDT sang 296,506.65 VMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành VMT toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Vemate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang VMT, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VMT/BDT
VMT/BDT: 1 VMT = 0.3373 BDT; 2025/12/31 07:58:53
Trong 1D vừa qua, Vemate đã thay đổi +0.40% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vemate(VMT) đã thay đổi +0.40% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành VMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VMT sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Vemate/BDT
Giá Vemate cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.3385 BDT trong khi giá Vemate thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.3327 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vemate theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMT theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3373 BDT | 0.3385 BDT | 0.3898 BDT | 0.8435 BDT |
Thấp | 0.3359 BDT | 0.3327 BDT | 0.3327 BDT | 0.3327 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | -0.37% | -13.48% | -23.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VMT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vemate
Số liệu thị trường VMT sang BDT
VMT/BDT: