Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92576.85 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92576.85 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92576.85 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SVN thành ILS
SVN/ILS: 1 SVN = 0.0008662 ILS. Giá chuyển đổi 1 StakeVault.Network (SVN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0008662 ILS hôm nay.

SVN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SVN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SVN hiện có giá trị là 0.0008662 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SVN hiện có giá 0.0008662 ILS, nghĩa là mua 5 SVN sẽ mất 0.004331 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,154.51 SVN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,772.57 SVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SVN sang ILS
Chuyển đổi ILS sang SVN
StakeVault.Network
Shekel Israel mới
1 SVN
0.0008662 ILS
Đổi 1 SVN sang 0.0008662 ILS
2 SVN
0.001732 ILS
Đổi 2 SVN sang 0.001732 ILS
5 SVN
0.004331 ILS
Đổi 5 SVN sang 0.004331 ILS
10 SVN
0.008662 ILS
Đổi 10 SVN sang 0.008662 ILS
20 SVN
0.01732 ILS
Đổi 20 SVN sang 0.01732 ILS
50 SVN
0.04331 ILS
Đổi 50 SVN sang 0.04331 ILS
100 SVN
0.08662 ILS
Đổi 100 SVN sang 0.08662 ILS
200 SVN
0.1732 ILS
Đổi 200 SVN sang 0.1732 ILS
500 SVN
0.4331 ILS
Đổi 500 SVN sang 0.4331 ILS
1000 SVN
0.8662 ILS
Đổi 1000 SVN sang 0.8662 ILS
5000 SVN
4.33 ILS
Đổi 5000 SVN sang 4.33 ILS
10000 SVN
8.66 ILS
Đổi 10000 SVN sang 8.66 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SVN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của StakeVault.Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SVN sang ILS, lên đến 10000 SVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
StakeVault.Network
1 ILS
1,154.51 SVN
Đổi 1 ILS sang 1,154.51 SVN
10 ILS
11,545.14 SVN
Đổi 10 ILS sang 11,545.14 SVN
50 ILS
57,725.72 SVN
Đổi 50 ILS sang 57,725.72 SVN
100 ILS
115,451.44 SVN
Đổi 100 ILS sang 115,451.44 SVN
200 ILS
230,902.89 SVN
Đổi 200 ILS sang 230,902.89 SVN
500 ILS
577,257.21 SVN
Đổi 500 ILS sang 577,257.21 SVN
1000 ILS
1,154,514.43 SVN
Đổi 1000 ILS sang 1,154,514.43 SVN
2000 ILS
2,309,028.85 SVN
Đổi 2000 ILS sang 2,309,028.85 SVN
5000 ILS
5,772,572.13 SVN
Đổi 5000 ILS sang 5,772,572.13 SVN
10000 ILS
11,545,144.26 SVN
Đổi 10000 ILS sang 11,545,144.26 SVN
50000 ILS
57,725,721.32 SVN
Đổi 50000 ILS sang 57,725,721.32 SVN
100000 ILS
115,451,442.63 SVN
Đổi 100000 ILS sang 115,451,442.63 SVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành SVN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo StakeVault.Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang SVN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SVN/ILS
SVN/ILS: 1 SVN = 0.0008662 ILS; 2025/12/04 21:18:33
Trong 1D vừa qua, StakeVault.Network đã thay đổi +41.49% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StakeVault.Network(SVN) đã thay đổi +41.49% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành SVN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SVN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của StakeVault.Network/ILS
Giá StakeVault.Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0009771 ILS trong khi giá StakeVault.Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0005180 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StakeVault.Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SVN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001080 ILS | 0.0009771 ILS | 0.003836 ILS | 0.01590 ILS |
Thấp | 0.0006122 ILS | 0.0005180 ILS | 0.0003239 ILS | 0.0003239 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +41.49% | +71.17% | -67.79% | -78.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SVN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SVN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin StakeVault.Network
Số liệu thị trường SVN sang ILS
SVN/ILS:
₪0.0008662
Khối lượng SVN 24 giờ:
₪41,201.51
Vốn hóa thị trường SVN:
--
Nguồn cung lưu hành SVN:
0 SVN
Tỷ giá SVN sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi StakeVault.Network thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của StakeVault.Network là ₪0.0008662 mỗi SVN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SVN. Khối lượng giao dịch của StakeVault.Network đã thay đổi +485.25% (₪34,161.57 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SVN là ₪7,039.94.
Thông tin thêm về StakeVault.Network trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang ILS, trong đó mã của StakeVault.Network là SVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SVN sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SVN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi StakeVault.Network phổ biến

SVN đến TWD
1 SVN thành NT$0.008379 TWD

SVN đến CNY
1 SVN thành ¥0.001889 CNY

SVN đến USD
1 SVN thành $0.0002672 USD

SVN đến AUD
1 SVN thành AU$0.0004039 AUD
SVN đến ILS
1 SVN thành ₪0.0008662 ILS

SVN đến EUR
1 SVN thành €0.0002293 EUR

SVN đến CAD
1 SVN thành C$0.0003727 CAD

SVN đến KRW
1 SVN thành ₩0.3937 KRW

SVN đến JPY
1 SVN thành ¥0.04141 JPY

SVN đến GBP
1 SVN thành £0.0002002 GBP

SVN đến BRL
1 SVN thành R$0.001419 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MET đến ILS
1 MET thành ₪1.11 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,206.74 ILS

BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6451 ILS

1 đến ILS
1 1 thành ₪0.001586 ILS

BARD đến ILS
1 BARD thành ₪2.82 ILS

AIA đến ILS
1 AIA thành ₪1.19 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.53 ILS

XNY đến ILS
1 XNY thành ₪0.01466 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪0.6205 ILS

ALLO đến ILS
1 ALLO thành ₪0.5477 ILS
Bảng chuyển đổi từ SVN sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của StakeVault.Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SVN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +71.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +41.49%, đạt mức cao nhất là 0.001080 ILS và mức thấp nhất là 0.0006122 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 SVN là ₪0.002689 ILS , thay đổi -67.79% so với giá hiện tại. StakeVault.Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.24% so với năm trước.
-₪
0.04834ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SVN | ₪0.0004331 | ₪0.0003061 | +41.49% |
1 SVN | ₪0.0008662 | ₪0.0006122 | +41.49% |
5 SVN | ₪0.004331 | ₪0.003061 | +41.49% |
10 SVN | ₪0.008662 | ₪0.006122 | +41.49% |
50 SVN | ₪0.04331 | ₪0.03061 | +41.49% |
100 SVN | ₪0.08662 | ₪0.06122 | +41.49% |
500 SVN | ₪0.4331 | ₪0.3061 | +41.49% |
1000 SVN | ₪0.8662 | ₪0.6122 | +41.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp SVN/ILS
1 StakeVault.Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 StakeVault.Network (SVN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0008662.
Tôi có thể mua bao nhiêu SVN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,154.51 SVN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SVN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SVN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SVN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5,772.57 SVN, trong khi 5 SVN sẽ có giá khoảng 0.004331ILS.
Giá cao nhất của SVN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SVN tính theo ILS là ₪1.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SVN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StakeVault.Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) đã tăng 71.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) đã giảm 67.79% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SVN thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StakeVault.Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SVN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SVN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SVN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SVN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StakeVault.Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp StakeVault.Network: SVN sang Đô la Mỹ (USD), SVN sang Euro (EUR), SVN sang Bảng Anh (GBP), SVN sang Đô la Canada (CAD), SVN sang Rupee Ấn Độ (INR), SVN sang Rupee Pakistan (PKR), SVN sang Real Brazil (BRL), SVN sang ...
Giá của StakeVault.Network ở Mỹ là $0.0002672 USD. Ngoài ra, giá của StakeVault.Network là €0.0002293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002002 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003727 CAD ở Canada, ₹0.02400 INR ở Ấn Độ, ₨0.07494 PKR ở Pakistan, R$0.001419 BRL ở Brazil, ...
Cặp StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 StakeVault.Network (SVN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0008662.
Giá của StakeVault.Network ở Mỹ là $0.0002672 USD. Ngoài ra, giá của StakeVault.Network là €0.0002293 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002002 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003727 CAD ở Canada, ₹0.02400 INR ở Ấn Độ, ₨0.07494 PKR ở Pakistan, R$0.001419 BRL ở Brazil, ...
Cặp StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 StakeVault.Network (SVN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0008662.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































