Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HYPE thành ILS

HYPE/ILS: 1 HYPE = 100.95 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hyperliquid (HYPE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 100.95 ILS hôm nay.
HYPE
HYPE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYPE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hyperliquid (HYPE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYPE hiện có giá trị là 100.95 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYPE hiện có giá 100.95 ILS, nghĩa là mua 5 HYPE sẽ mất 504.73 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.009906 HYPE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.04953 HYPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HYPE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HYPE

Hyperliquid
Shekel Israel mới
1 HYPE
100.95  ILS
Đổi 1 HYPE sang 100.95 ILS
2 HYPE
201.89  ILS
Đổi 2 HYPE sang 201.89 ILS
5 HYPE
504.73  ILS
Đổi 5 HYPE sang 504.73 ILS
10 HYPE
1,009.46  ILS
Đổi 10 HYPE sang 1,009.46 ILS
20 HYPE
2,018.91  ILS
Đổi 20 HYPE sang 2,018.91 ILS
50 HYPE
5,047.29  ILS
Đổi 50 HYPE sang 5,047.29 ILS
100 HYPE
10,094.57  ILS
Đổi 100 HYPE sang 10,094.57 ILS
200 HYPE
20,189.14  ILS
Đổi 200 HYPE sang 20,189.14 ILS
500 HYPE
50,472.85  ILS
Đổi 500 HYPE sang 50,472.85 ILS
1000 HYPE
100,945.7  ILS
Đổi 1000 HYPE sang 100,945.7 ILS
5000 HYPE
504,728.51  ILS
Đổi 5000 HYPE sang 504,728.51 ILS
10000 HYPE
1,009,457.03  ILS
Đổi 10000 HYPE sang 1,009,457.03 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYPE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hyperliquid tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYPE sang ILS, lên đến 10000 HYPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hyperliquid
1 ILS
0.009906 HYPE
Đổi 1 ILS sang 0.009906 HYPE
10 ILS
0.09906 HYPE
Đổi 10 ILS sang 0.09906 HYPE
50 ILS
0.4953 HYPE
Đổi 50 ILS sang 0.4953 HYPE
100 ILS
0.9906 HYPE
Đổi 100 ILS sang 0.9906 HYPE
200 ILS
1.98 HYPE
Đổi 200 ILS sang 1.98 HYPE
500 ILS
4.95 HYPE
Đổi 500 ILS sang 4.95 HYPE
1000 ILS
9.91 HYPE
Đổi 1000 ILS sang 9.91 HYPE
2000 ILS
19.81 HYPE
Đổi 2000 ILS sang 19.81 HYPE
5000 ILS
49.53 HYPE
Đổi 5000 ILS sang 49.53 HYPE
10000 ILS
99.06 HYPE
Đổi 10000 ILS sang 99.06 HYPE
50000 ILS
495.32 HYPE
Đổi 50000 ILS sang 495.32 HYPE
100000 ILS
990.63 HYPE
Đổi 100000 ILS sang 990.63 HYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HYPE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hyperliquid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HYPE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HYPE/ILS

HYPE/ILS: 1 HYPE = 100.95 ILS; 2025/12/02 04:28:23
Trong 1D vừa qua, Hyperliquid đã thay đổi +0.86% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hyperliquid(HYPE) đã thay đổi +0.86% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HYPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HYPE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hyperliquid/ILS

Giá Hyperliquid cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 119.53 ILS trong khi giá Hyperliquid thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 95.58 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hyperliquid theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYPE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
102.5 ILS
119.53 ILS
141.34 ILS
193.5 ILS
Thấp
95.58 ILS
95.58 ILS
95.58 ILS
85.54 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.86%
-5.41%
-28.01%
-30.44%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HYPE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYPE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hyperliquid

Số liệu thị trường HYPE sang ILS

HYPE/ILS:
₪100.95
Khối lượng HYPE 24 giờ:
₪1,284,596,021.74
Vốn hóa thị trường HYPE:
₪33,986,925,820.79
Nguồn cung lưu hành HYPE:
336.69M HYPE

Tỷ giá HYPE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hyperliquid thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hyperliquid là ₪100.95 mỗi HYPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪33,986,925,820.79 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 336,685,220 HYPE. Khối lượng giao dịch của Hyperliquid đã thay đổi +9.74% (₪114,007,160.92 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYPE là ₪1,170,588,860.82.

Thông tin thêm về Hyperliquid trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hyperliquid phổ biến nhất là HYPE sang ILS, trong đó mã của Hyperliquid là HYPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121185.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463651.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755610.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HYPE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HYPE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hyperliquid phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HYPE đến TWD
1 HYPE thành NT$973.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HYPE đến CNY
1 HYPE thành ¥219.11 CNY
popular info Đô la Mỹ
HYPE đến USD
1 HYPE thành $30.98 USD
popular info Đô la Úc
HYPE đến AUD
1 HYPE thành AU$47.35 AUD
popular info Shekel Israel mới
HYPE đến ILS
1 HYPE thành ₪100.95 ILS
popular info Euro
HYPE đến EUR
1 HYPE thành €26.69 EUR
popular info Đô la Canada
HYPE đến CAD
1 HYPE thành C$43.39 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HYPE đến KRW
1 HYPE thành ₩45,544.55 KRW
popular info Yên Nhật
HYPE đến JPY
1 HYPE thành ¥4,821.55 JPY
popular info Bảng Anh
HYPE đến GBP
1 HYPE thành £23.45 GBP
popular info Real Brazil
HYPE đến BRL
1 HYPE thành R$166 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Merlin Chain
MERL đến ILS
1 MERL thành ₪1.21 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪283,795.39 ILS
other assets Smell Token
SML đến ILS
1 SML thành ₪0.0008773 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,149.97 ILS
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến ILS
1 JELLYJELLY thành ₪0.1287 ILS
other assets Rayls
RLS đến ILS
1 RLS thành ₪0.07803 ILS
other assets Zerebro
ZEREBRO đến ILS
1 ZEREBRO thành ₪0.1083 ILS
other assets BUILDon
B đến ILS
1 B thành ₪0.5205 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪6.59 ILS
other assets UnifAI Network
UAI đến ILS
1 UAI thành ₪0.4844 ILS

Bảng chuyển đổi từ HYPE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Hyperliquid đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYPE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.86%, đạt mức cao nhất là 102.5 ILS và mức thấp nhất là 95.58 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HYPE là ₪140.24 ILS , thay đổi -28.01% so với giá hiện tại. Hyperliquid đã thay đổi
+
9.48ILS
, tương đương mức thay đổi +283.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HYPE
₪50.47₪50.04
+0.86%
1 HYPE
₪100.95₪100.08
+0.86%
5 HYPE
₪504.73₪500.41
+0.86%
10 HYPE
₪1,009.46₪1,000.82
+0.86%
50 HYPE
₪5,047.29₪5,004.08
+0.86%
100 HYPE
₪10,094.57₪10,008.17
+0.86%
500 HYPE
₪50,472.85₪50,040.85
+0.86%
1000 HYPE
₪100,945.7₪100,081.69
+0.86%

Câu Hỏi Thường Gặp HYPE/ILS

1 Hyperliquid bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hyperliquid (HYPE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪100.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYPE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009906 HYPE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYPE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYPE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYPE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.04953 HYPE, trong khi 5 HYPE sẽ có giá khoảng 504.73ILS.
Giá cao nhất của HYPE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYPE tính theo ILS là ₪193.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYPE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hyperliquid tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hyperliquid (HYPE) đã giảm 5.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hyperliquid (HYPE) đã giảm 28.01% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYPE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hyperliquid và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYPE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYPE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYPE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYPE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hyperliquid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hyperliquid: HYPE sang Đô la Mỹ (USD), HYPE sang Euro (EUR), HYPE sang Bảng Anh (GBP), HYPE sang Đô la Canada (CAD), HYPE sang Rupee Ấn Độ (INR), HYPE sang Rupee Pakistan (PKR), HYPE sang Real Brazil (BRL), HYPE sang ...
Giá của Hyperliquid ở Mỹ là $30.98 USD. Ngoài ra, giá của Hyperliquid là €26.69 EUR ở khu vực đồng euro, £23.45 GBP ở Vương quốc Anh, C$43.39 CAD ở Canada, ₹2,776.66 INR ở Ấn Độ, ₨8,730.94 PKR ở Pakistan, R$166 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyperliquid phổ biến nhất là HYPE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Hyperliquid (HYPE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪100.95.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.