Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SVN thành IDR

SVN/IDR: 1 SVN = 4.21 IDR. Giá chuyển đổi 1 StakeVault.Network (SVN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4.21 IDR hôm nay.
SVN
SVN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SVN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SVN hiện có giá trị là 4.21 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SVN hiện có giá 4.21 IDR, nghĩa là mua 5 SVN sẽ mất 21.05 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2375 SVN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.19 SVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SVN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang SVN

StakeVault.Network
Rupiah Indonesia
1 SVN
4.21  IDR
Đổi 1 SVN sang 4.21 IDR
2 SVN
8.42  IDR
Đổi 2 SVN sang 8.42 IDR
5 SVN
21.05  IDR
Đổi 5 SVN sang 21.05 IDR
10 SVN
42.1  IDR
Đổi 10 SVN sang 42.1 IDR
20 SVN
84.2  IDR
Đổi 20 SVN sang 84.2 IDR
50 SVN
210.49  IDR
Đổi 50 SVN sang 210.49 IDR
100 SVN
420.98  IDR
Đổi 100 SVN sang 420.98 IDR
200 SVN
841.96  IDR
Đổi 200 SVN sang 841.96 IDR
500 SVN
2,104.91  IDR
Đổi 500 SVN sang 2,104.91 IDR
1000 SVN
4,209.82  IDR
Đổi 1000 SVN sang 4,209.82 IDR
5000 SVN
21,049.11  IDR
Đổi 5000 SVN sang 21,049.11 IDR
10000 SVN
42,098.22  IDR
Đổi 10000 SVN sang 42,098.22 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SVN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của StakeVault.Network tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SVN sang IDR, lên đến 10000 SVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
StakeVault.Network
1 IDR
0.2375 SVN
Đổi 1 IDR sang 0.2375 SVN
10 IDR
2.38 SVN
Đổi 10 IDR sang 2.38 SVN
50 IDR
11.88 SVN
Đổi 50 IDR sang 11.88 SVN
100 IDR
23.75 SVN
Đổi 100 IDR sang 23.75 SVN
200 IDR
47.51 SVN
Đổi 200 IDR sang 47.51 SVN
500 IDR
118.77 SVN
Đổi 500 IDR sang 118.77 SVN
1000 IDR
237.54 SVN
Đổi 1000 IDR sang 237.54 SVN
2000 IDR
475.08 SVN
Đổi 2000 IDR sang 475.08 SVN
5000 IDR
1,187.7 SVN
Đổi 5000 IDR sang 1,187.7 SVN
10000 IDR
2,375.4 SVN
Đổi 10000 IDR sang 2,375.4 SVN
50000 IDR
11,876.99 SVN
Đổi 50000 IDR sang 11,876.99 SVN
100000 IDR
23,753.97 SVN
Đổi 100000 IDR sang 23,753.97 SVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SVN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo StakeVault.Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SVN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SVN/IDR

SVN/IDR: 1 SVN = 4.21 IDR; 2025/12/05 08:23:41
Trong 1D vừa qua, StakeVault.Network đã thay đổi -13.40% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StakeVault.Network(SVN) đã thay đổi -13.40% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SVN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SVN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của StakeVault.Network/IDR

Giá StakeVault.Network cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 5.54 IDR trong khi giá StakeVault.Network thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2.82 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StakeVault.Network theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SVN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
5.02 IDR
5.54 IDR
19.69 IDR
81.6 IDR
Thấp
4.18 IDR
2.82 IDR
1.66 IDR
1.66 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.40%
+42.79%
-68.80%
-81.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SVN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SVN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin StakeVault.Network

Số liệu thị trường SVN sang IDR

SVN/IDR:
Rp4.21
Khối lượng SVN 24 giờ:
Rp37,684,077.47
Vốn hóa thị trường SVN:
--
Nguồn cung lưu hành SVN:
0 SVN

Tỷ giá SVN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi StakeVault.Network thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của StakeVault.Network là Rp4.21 mỗi SVN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SVN. Khối lượng giao dịch của StakeVault.Network đã thay đổi -81.72% (Rp-168,506,877.33 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SVN là Rp206,190,954.8.

Thông tin thêm về StakeVault.Network trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang IDR, trong đó mã của StakeVault.Network là SVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78872.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68915.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488768.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8285209.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SVN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SVN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi StakeVault.Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SVN đến TWD
1 SVN thành NT$0.007901 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SVN đến CNY
1 SVN thành ¥0.001788 CNY
popular info Đô la Mỹ
SVN đến USD
1 SVN thành $0.0002530 USD
popular info Đô la Úc
SVN đến AUD
1 SVN thành AU$0.0003818 AUD
popular info Rupiah Indonesia
SVN đến IDR
1 SVN thành Rp4.21 IDR
popular info Euro
SVN đến EUR
1 SVN thành €0.0002168 EUR
popular info Đô la Canada
SVN đến CAD
1 SVN thành C$0.0003528 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SVN đến KRW
1 SVN thành ₩0.3717 KRW
popular info Yên Nhật
SVN đến JPY
1 SVN thành ¥0.03910 JPY
popular info Bảng Anh
SVN đến GBP
1 SVN thành £0.0001894 GBP
popular info Real Brazil
SVN đến BRL
1 SVN thành R$0.001344 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Terra Classic
LUNC đến IDR
1 LUNC thành Rp0.6314 IDR
other assets Codatta
XNY đến IDR
1 XNY thành Rp118.54 IDR
other assets 1
1 đến IDR
1 1 thành Rp5.28 IDR
other assets Omni Network
OMNI đến IDR
1 OMNI thành Rp31,632.76 IDR
other assets Terra
LUNA đến IDR
1 LUNA thành Rp1,356.23 IDR
other assets PumpBTC (Governance token)
PUMP đến IDR
1 PUMP thành Rp548.32 IDR
other assets KAITO
KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp11,575.29 IDR
other assets Manchester City Fan Token
CITY đến IDR
1 CITY thành Rp11,030.23 IDR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IDR
1 BSU thành Rp3,267.69 IDR
other assets Boba Network
BOBA đến IDR
1 BOBA thành Rp933.62 IDR

Bảng chuyển đổi từ SVN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của StakeVault.Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SVN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +42.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.40%, đạt mức cao nhất là 5.02 IDR và mức thấp nhất là 4.18 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SVN là Rp13.55 IDR , thay đổi -68.80% so với giá hiện tại. StakeVault.Network đã thay đổi
-Rp
238.94IDR
, tương đương mức thay đổi -98.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SVN
Rp2.1Rp2.43
-13.40%
1 SVN
Rp4.21Rp4.87
-13.40%
5 SVN
Rp21.05Rp24.33
-13.40%
10 SVN
Rp42.1Rp48.65
-13.40%
50 SVN
Rp210.49Rp243.27
-13.40%
100 SVN
Rp420.98Rp486.54
-13.40%
500 SVN
Rp2,104.91Rp2,432.69
-13.40%
1000 SVN
Rp4,209.82Rp4,865.38
-13.40%

Câu Hỏi Thường Gặp SVN/IDR

1 StakeVault.Network bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 StakeVault.Network (SVN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu SVN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2375 SVN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SVN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SVN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SVN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.19 SVN, trong khi 5 SVN sẽ có giá khoảng 21.05IDR.
Giá cao nhất của SVN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SVN tính theo IDR là Rp7,310.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SVN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StakeVault.Network tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) đã tăng 42.79%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StakeVault.Network (SVN) đã giảm 68.80% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SVN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StakeVault.Network và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SVN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SVN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SVN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SVN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StakeVault.Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp StakeVault.Network: SVN sang Đô la Mỹ (USD), SVN sang Euro (EUR), SVN sang Bảng Anh (GBP), SVN sang Đô la Canada (CAD), SVN sang Rupee Ấn Độ (INR), SVN sang Rupee Pakistan (PKR), SVN sang Real Brazil (BRL), SVN sang ...
Giá của StakeVault.Network ở Mỹ là $0.0002530 USD. Ngoài ra, giá của StakeVault.Network là €0.0002168 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001894 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003528 CAD ở Canada, ₹0.02277 INR ở Ấn Độ, ₨0.07162 PKR ở Pakistan, R$0.001344 BRL ở Brazil, ...
Cặp StakeVault.Network phổ biến nhất là SVN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 StakeVault.Network (SVN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.21.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.