Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89292.90 (-3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89292.90 (-3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89292.90 (-3.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành MMK
HOOD/MMK: 1 HOOD = 0.8352 MMK. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.8352 MMK hôm nay.

HOOD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 0.8352 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 0.8352 MMK, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 4.18 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.2 HOOD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 5.99 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOD sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HOOD
Robinhood
Kyat Myanmar
1 HOOD
0.8352 MMK
Đổi 1 HOOD sang 0.8352 MMK
2 HOOD
1.67 MMK
Đổi 2 HOOD sang 1.67 MMK
5 HOOD
4.18 MMK
Đổi 5 HOOD sang 4.18 MMK
10 HOOD
8.35 MMK
Đổi 10 HOOD sang 8.35 MMK
20 HOOD
16.7 MMK
Đổi 20 HOOD sang 16.7 MMK
50 HOOD
41.76 MMK
Đổi 50 HOOD sang 41.76 MMK
100 HOOD
83.52 MMK
Đổi 100 HOOD sang 83.52 MMK
200 HOOD
167.04 MMK
Đổi 200 HOOD sang 167.04 MMK
500 HOOD
417.61 MMK
Đổi 500 HOOD sang 417.61 MMK
1000 HOOD
835.22 MMK
Đổi 1000 HOOD sang 835.22 MMK
5000 HOOD
4,176.12 MMK
Đổi 5000 HOOD sang 4,176.12 MMK
10000 HOOD
8,352.24 MMK
Đổi 10000 HOOD sang 8,352.24 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang MMK, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Robinhood
1 MMK
1.2 HOOD
Đổi 1 MMK sang 1.2 HOOD
10 MMK
11.97 HOOD
Đổi 10 MMK sang 11.97 HOOD
50 MMK
59.86 HOOD
Đổi 50 MMK sang 59.86 HOOD
100 MMK
119.73 HOOD
Đổi 100 MMK sang 119.73 HOOD
200 MMK
239.46 HOOD
Đổi 200 MMK sang 239.46 HOOD
500 MMK
598.64 HOOD
Đổi 500 MMK sang 598.64 HOOD
1000 MMK
1,197.28 HOOD
Đổi 1000 MMK sang 1,197.28 HOOD
2000 MMK
2,394.57 HOOD
Đổi 2000 MMK sang 2,394.57 HOOD
5000 MMK
5,986.42 HOOD
Đổi 5000 MMK sang 5,986.42 HOOD
10000 MMK
11,972.83 HOOD
Đổi 10000 MMK sang 11,972.83 HOOD
50000 MMK
59,864.15 HOOD
Đổi 50000 MMK sang 59,864.15 HOOD
100000 MMK
119,728.3 HOOD
Đổi 100000 MMK sang 119,728.3 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HOOD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOD/MMK
HOOD/MMK: 1 HOOD = 0.8352 MMK; 2025/12/06 02:09:24
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi -8.90% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi -8.90% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/MMK
Giá Robinhood cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 29,811.3 MMK trong khi giá Robinhood thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{4}1068 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9637 MMK | 29,811.3 MMK | 29,811.3 MMK | 29,811.3 MMK |
Thấp | 0.8121 MMK | 0.{4}1068 MMK | 0.{4}1068 MMK | 0.{4}1068 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.90% | -70.43% | -97.15% | -98.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Robinhood
Số liệu thị trường HOOD sang MMK
HOOD/MMK:
Ks0.8352
Khối lượng HOOD 24 giờ:
Ks55,264,308.4
Vốn hóa thị trường HOOD:
--
Nguồn cung lưu hành HOOD:
0 HOOD
Tỷ giá HOOD sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robinhood là Ks0.8352 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi -7.13% (Ks-4,239,849.78 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là Ks59,504,158.18.
Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang MMK, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79019.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68980.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8277599.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOD sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.01245 TWD

HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.002812 CNY

HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.0003978 USD

HOOD đến AUD
1 HOOD thành AU$0.0005986 AUD

HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.0003416 EUR

HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.0005501 CAD
HOOD đến MMK
1 HOOD thành Ks0.8352 MMK

HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩0.5863 KRW

HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.06181 JPY

HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.0002982 GBP

HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.002164 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks187,578,106.3 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,355,944.13 MMK

LUNC đến MMK
1 LUNC thành Ks0.1149 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks280,589.21 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,265.42 MMK

LUNA đến MMK
1 LUNA thành Ks207.26 MMK

ARTY đến MMK
1 ARTY thành Ks319.52 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,255.83 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks293.82 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks28,578.68 MMK
Bảng chuyển đổi từ HOOD sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Kyat Myanmar đã thay đổi -70.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.90%, đạt mức cao nhất là 0.9637 MMK và mức thấp nhất là 0.8121 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là Ks30.27 MMK , thay đổi -97.15% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.24% so với năm trước.
+Ks
0.8622MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HOOD | Ks0.4176 | Ks0.4597 | -8.90% |
1 HOOD | Ks0.8352 | Ks0.9194 | -8.90% |
5 HOOD | Ks4.18 | Ks4.6 | -8.90% |
10 HOOD | Ks8.35 | Ks9.19 | -8.90% |
50 HOOD | Ks41.76 | Ks45.97 | -8.90% |
100 HOOD | Ks83.52 | Ks91.94 | -8.90% |
500 HOOD | Ks417.61 | Ks459.71 | -8.90% |
1000 HOOD | Ks835.22 | Ks919.41 | -8.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/MMK
1 Robinhood bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8352.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.2 HOOD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 5.99 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 4.18MMK.
Giá cao nhất của HOOD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo MMK là Ks29,811.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 70.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 97.15% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.0003978 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.0003416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002982 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005501 CAD ở Canada, ₹0.03578 INR ở Ấn Độ, ₨0.1115 PKR ở Pakistan, R$0.002164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8352.
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.0003978 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.0003416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002982 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005501 CAD ở Canada, ₹0.03578 INR ở Ấn Độ, ₨0.1115 PKR ở Pakistan, R$0.002164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8352.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Lỗ hổng bảo mật trên macOS/iOS của Apple: CZ cảnh báo người dùng tiền điện tử có nguy cơBitcoin vượt mốc 98.000 USD, 100.000 USD trong tầm tay, được thúc đẩy bởi dòng vốn ETF và nhu cầuCá Voi Chuyển Hướng Tập Trung Sang Các Dự Án Tiền Điện Tử Ít Được Chú ÝQuảng bá Meme Coin chuyển sang TikTok khi CHILLGUY trở nên lan truyền5 Altcoin Đi Ngược Xu Hướng Với Biến Động GiáWorldcoin (WLD) tại ngã tư đường: Bứt phá hay sụp đổ?Chương trình nghị sự về tiền điện tử của Trump: Hoskinson được đồn đoán cho vai trò Bộ trưởng Tài chínhBitcoin Tăng Vọt, Nhưng Ethereum Có Phải Là Tiếp Theo? Dữ Liệu On-Chain Gợi Ý ETH Tăng TrưởngSự ổn định của Bitcoin ở mức 95K có phải là chìa khóa cho sự bùng nổ của Altcoin? ADA, XRP sẵn sàng tăng vọtMicroStrategy cập nhật thông tin chủ nợ, với Vanguard Group và BlackRock lần lượt xếp hạng 1 và 2











































