Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89241.44 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89241.44 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89241.44 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOOD thành MKD
HOOD/MKD: 1 HOOD = 0.02105 MKD. Giá chuyển đổi 1 Robinhood (HOOD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02105 MKD hôm nay.

HOOD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOOD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Robinhood (HOOD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOOD hiện có giá trị là 0.02105 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOOD hiện có giá 0.02105 MKD, nghĩa là mua 5 HOOD sẽ mất 0.1052 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 47.52 HOOD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 237.58 HOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOOD sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HOOD
Robinhood
Denar Macedonia
1 HOOD
0.02105 MKD
Đổi 1 HOOD sang 0.02105 MKD
2 HOOD
0.04209 MKD
Đổi 2 HOOD sang 0.04209 MKD
5 HOOD
0.1052 MKD
Đổi 5 HOOD sang 0.1052 MKD
10 HOOD
0.2105 MKD
Đổi 10 HOOD sang 0.2105 MKD
20 HOOD
0.4209 MKD
Đổi 20 HOOD sang 0.4209 MKD
50 HOOD
1.05 MKD
Đổi 50 HOOD sang 1.05 MKD
100 HOOD
2.1 MKD
Đổi 100 HOOD sang 2.1 MKD
200 HOOD
4.21 MKD
Đổi 200 HOOD sang 4.21 MKD
500 HOOD
10.52 MKD
Đổi 500 HOOD sang 10.52 MKD
1000 HOOD
21.05 MKD
Đổi 1000 HOOD sang 21.05 MKD
5000 HOOD
105.23 MKD
Đổi 5000 HOOD sang 105.23 MKD
10000 HOOD
210.45 MKD
Đổi 10000 HOOD sang 210.45 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOOD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Robinhood tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOOD sang MKD, lên đến 10000 HOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Robinhood
1 MKD
47.52 HOOD
Đổi 1 MKD sang 47.52 HOOD
10 MKD
475.16 HOOD
Đổi 10 MKD sang 475.16 HOOD
50 MKD
2,375.81 HOOD
Đổi 50 MKD sang 2,375.81 HOOD
100 MKD
4,751.62 HOOD
Đổi 100 MKD sang 4,751.62 HOOD
200 MKD
9,503.24 HOOD
Đổi 200 MKD sang 9,503.24 HOOD
500 MKD
23,758.1 HOOD
Đổi 500 MKD sang 23,758.1 HOOD
1000 MKD
47,516.21 HOOD
Đổi 1000 MKD sang 47,516.21 HOOD
2000 MKD
95,032.41 HOOD
Đổi 2000 MKD sang 95,032.41 HOOD
5000 MKD
237,581.03 HOOD
Đổi 5000 MKD sang 237,581.03 HOOD
10000 MKD
475,162.05 HOOD
Đổi 10000 MKD sang 475,162.05 HOOD
50000 MKD
2,375,810.26 HOOD
Đổi 50000 MKD sang 2,375,810.26 HOOD
100000 MKD
4,751,620.52 HOOD
Đổi 100000 MKD sang 4,751,620.52 HOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Robinhood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HOOD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOOD/MKD
HOOD/MKD: 1 HOOD = 0.02105 MKD; 2025/12/06 02:10:20
Trong 1D vừa qua, Robinhood đã thay đổi -8.90% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Robinhood(HOOD) đã thay đổi -8.90% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HOOD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOOD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Robinhood/MKD
Giá Robinhood cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 751.17 MKD trong khi giá Robinhood thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.{6}2690 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Robinhood theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOOD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02428 MKD | 751.17 MKD | 751.17 MKD | 751.17 MKD |
Thấp | 0.02046 MKD | 0.{6}2690 MKD | 0.{6}2690 MKD | 0.{6}2690 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.90% | -70.43% | -97.15% | -98.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOOD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOOD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Robinhood
Số liệu thị trường HOOD sang MKD
HOOD/MKD:
ден0.02105
Khối lượng HOOD 24 giờ:
ден1,392,514.76
Vốn hóa thị trường HOOD:
--
Nguồn cung lưu hành HOOD:
0 HOOD
Tỷ giá HOOD sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Robinhood thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Robinhood là ден0.02105 mỗi HOOD, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOOD. Khối lượng giao dịch của Robinhood đã thay đổi -7.13% (ден-106,833.03 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOOD là ден1,499,347.79.
Thông tin thêm về Robinhood trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang MKD, trong đó mã của Robinhood là HOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 79019.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68980.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8277599.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOOD sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOOD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Robinhood phổ biến

HOOD đến TWD
1 HOOD thành NT$0.01245 TWD

HOOD đến CNY
1 HOOD thành ¥0.002812 CNY
HOOD đến MKD
1 HOOD thành ден0.02105 MKD

HOOD đến USD
1 HOOD thành $0.0003978 USD

HOOD đến AUD
1 HOOD thành AU$0.0005986 AUD

HOOD đến EUR
1 HOOD thành €0.0003416 EUR

HOOD đến CAD
1 HOOD thành C$0.0005501 CAD

HOOD đến KRW
1 HOOD thành ₩0.5863 KRW

HOOD đến JPY
1 HOOD thành ¥0.06181 JPY

HOOD đến GBP
1 HOOD thành £0.0002982 GBP

HOOD đến BRL
1 HOOD thành R$0.002164 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,726,473.36 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден160,153.02 MKD

LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.002894 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,070.11 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден107.48 MKD

LUNA đến MKD
1 LUNA thành ден5.22 MKD

ARTY đến MKD
1 ARTY thành ден8.05 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден82.04 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден7.4 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден720.11 MKD
Bảng chuyển đổi từ HOOD sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Robinhood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOOD thành Denar Macedonia đã thay đổi -70.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.90%, đạt mức cao nhất là 0.02428 MKD và mức thấp nhất là 0.02046 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOOD là ден0.7626 MKD , thay đổi -97.15% so với giá hiện tại. Robinhood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.24% so với năm trước.
+ден
0.02172MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HOOD | ден0.01052 | ден0.01158 | -8.90% |
1 HOOD | ден0.02105 | ден0.02317 | -8.90% |
5 HOOD | ден0.1052 | ден0.1158 | -8.90% |
10 HOOD | ден0.2105 | ден0.2317 | -8.90% |
50 HOOD | ден1.05 | ден1.16 | -8.90% |
100 HOOD | ден2.1 | ден2.32 | -8.90% |
500 HOOD | ден10.52 | ден11.58 | -8.90% |
1000 HOOD | ден21.05 | ден23.17 | -8.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOOD/MKD
1 Robinhood bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Robinhood (HOOD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02105.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOOD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.52 HOOD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOOD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOOD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOOD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 237.58 HOOD, trong khi 5 HOOD sẽ có giá khoảng 0.1052MKD.
Giá cao nhất của HOOD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOOD tính theo MKD là ден751.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOOD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Robinhood tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 70.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Robinhood (HOOD) đã giảm 97.15% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOOD thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Robinhood và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOOD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOOD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOOD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOOD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Robinhood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Robinhood: HOOD sang Đô la Mỹ (USD), HOOD sang Euro (EUR), HOOD sang Bảng Anh (GBP), HOOD sang Đô la Canada (CAD), HOOD sang Rupee Ấn Độ (INR), HOOD sang Rupee Pakistan (PKR), HOOD sang Real Brazil (BRL), HOOD sang ...
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.0003978 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.0003416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002982 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005501 CAD ở Canada, ₹0.03578 INR ở Ấn Độ, ₨0.1115 PKR ở Pakistan, R$0.002164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02105.
Giá của Robinhood ở Mỹ là $0.0003978 USD. Ngoài ra, giá của Robinhood là €0.0003416 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002982 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005501 CAD ở Canada, ₹0.03578 INR ở Ấn Độ, ₨0.1115 PKR ở Pakistan, R$0.002164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Robinhood phổ biến nhất là HOOD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Robinhood (HOOD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































