Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92072.17 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92072.17 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.66%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92072.17 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành GHS
Horizon/GHS: 1 Horizon = 0.{4}7661 GHS. Giá chuyển đổi 1 Horizon Oracles (Horizon) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}7661 GHS hôm nay.

Horizon
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.{4}7661 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.{4}7661 GHS, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.0003831 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 13,052.73 Horizon và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 65,263.64 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Horizon sang GHS
Chuyển đổi GHS sang Horizon
Horizon Oracles
Cedi Ghana
1 Horizon
0.{4}7661 GHS
Đổi 1 Horizon sang 0.{4}7661 GHS
2 Horizon
0.0001532 GHS
Đổi 2 Horizon sang 0.0001532 GHS
5 Horizon
0.0003831 GHS
Đổi 5 Horizon sang 0.0003831 GHS
10 Horizon
0.0007661 GHS
Đổi 10 Horizon sang 0.0007661 GHS
20 Horizon
0.001532 GHS
Đổi 20 Horizon sang 0.001532 GHS
50 Horizon
0.003831 GHS
Đổi 50 Horizon sang 0.003831 GHS
100 Horizon
0.007661 GHS
Đổi 100 Horizon sang 0.007661 GHS
200 Horizon
0.01532 GHS
Đổi 200 Horizon sang 0.01532 GHS
500 Horizon
0.03831 GHS
Đổi 500 Horizon sang 0.03831 GHS
1000 Horizon
0.07661 GHS
Đổi 1000 Horizon sang 0.07661 GHS
5000 Horizon
0.3831 GHS
Đổi 5000 Horizon sang 0.3831 GHS
10000 Horizon
0.7661 GHS
Đổi 10000 Horizon sang 0.7661 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Horizon Oracles tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang GHS, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Horizon Oracles
1 GHS
13,052.73 Horizon
Đổi 1 GHS sang 13,052.73 Horizon
10 GHS
130,527.28 Horizon
Đổi 10 GHS sang 130,527.28 Horizon
50 GHS
652,636.38 Horizon
Đổi 50 GHS sang 652,636.38 Horizon
100 GHS
1,305,272.76 Horizon
Đổi 100 GHS sang 1,305,272.76 Horizon
200 GHS
2,610,545.52 Horizon
Đổi 200 GHS sang 2,610,545.52 Horizon
500 GHS
6,526,363.8 Horizon
Đổi 500 GHS sang 6,526,363.8 Horizon
1000 GHS
13,052,727.6 Horizon
Đổi 1000 GHS sang 13,052,727.6 Horizon
2000 GHS
26,105,455.2 Horizon
Đổi 2000 GHS sang 26,105,455.2 Horizon
5000 GHS
65,263,637.99 Horizon
Đổi 5000 GHS sang 65,263,637.99 Horizon
10000 GHS
130,527,275.99 Horizon
Đổi 10000 GHS sang 130,527,275.99 Horizon
50000 GHS
652,636,379.94 Horizon
Đổi 50000 GHS sang 652,636,379.94 Horizon
100000 GHS
1,305,272,759.87 Horizon
Đổi 100000 GHS sang 1,305,272,759.87 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Horizon Oracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang Horizon, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Horizon/GHS
Horizon/GHS: 1 Horizon = 0.{4}7661 GHS; 2025/12/05 04:36:09
Trong 1D vừa qua, Horizon Oracles đã thay đổi 0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Horizon Oracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Horizon Oracles/GHS
Giá Horizon Oracles cao nhất theo GHS 7 ngày qua là -- GHS trong khi giá Horizon Oracles thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là -- GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Horizon Oracles theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Thấp | 0 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Horizon Oracles
Số liệu thị trường Horizon sang GHS
Horizon/GHS:
₵0.{4}7661
Khối lượng Horizon 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Horizon:
₵76,612.34
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon
Tỷ giá Horizon sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Horizon Oracles thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Horizon Oracles là ₵0.{4}7661 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của ₵76,612.34 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Horizon. Khối lượng giao dịch của Horizon Oracles đã thay đổi --% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là ₵--.
Thông tin thêm về Horizon Oracles trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang GHS, trong đó mã của Horizon Oracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Horizon sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Horizon sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Horizon Oracles phổ biến

Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0002105 TWD

Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.{4}4749 CNY

Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{5}6717 USD

Horizon đến AUD
1 Horizon thành AU$0.{4}1015 AUD
Horizon đến GHS
1 Horizon thành ₵0.{4}7661 GHS

Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{5}5763 EUR

Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{5}9371 CAD

Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.009874 KRW

Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.001041 JPY

Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{5}5038 GBP

Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.{4}3567 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

MET đến GHS
1 MET thành ₵3.82 GHS

1 đến GHS
1 1 thành ₵0.004267 GHS

XNY đến GHS
1 XNY thành ₵0.07837 GHS

BSU đến GHS
1 BSU thành ₵2.31 GHS

BARD đến GHS
1 BARD thành ₵9.41 GHS

LUNC đến GHS
1 LUNC thành ₵0.0003764 GHS

AERO đến GHS
1 AERO thành ₵7.94 GHS

BOBA đến GHS
1 BOBA thành ₵0.6793 GHS

PRIME đến GHS
1 PRIME thành ₵16.1 GHS

WIF đến GHS
1 WIF thành ₵4.35 GHS
Bảng chuyển đổi từ Horizon sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Horizon Oracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Cedi Ghana đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 GHS và mức thấp nhất là 0 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là ₵-- GHS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Horizon Oracles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₵
--GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Horizon | ₵0.{4}3831 | ₵-- | 0.00% |
1 Horizon | ₵0.{4}7661 | ₵-- | 0.00% |
5 Horizon | ₵0.0003831 | ₵-- | 0.00% |
10 Horizon | ₵0.0007661 | ₵-- | 0.00% |
50 Horizon | ₵0.003831 | ₵-- | 0.00% |
100 Horizon | ₵0.007661 | ₵-- | 0.00% |
500 Horizon | ₵0.03831 | ₵-- | 0.00% |
1000 Horizon | ₵0.07661 | ₵-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/GHS
1 Horizon Oracles bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Horizon Oracles (Horizon) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}7661.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13,052.73 Horizon đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 65,263.64 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.0003831GHS.
Giá cao nhất của Horizon/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo GHS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Horizon Oracles tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm -- so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Horizon Oracles và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Horizon Oracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Horizon Oracles: Horizon sang Đô la Mỹ (USD), Horizon sang Euro (EUR), Horizon sang Bảng Anh (GBP), Horizon sang Đô la Canada (CAD), Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR), Horizon sang Rupee Pakistan (PKR), Horizon sang Real Brazil (BRL), Horizon sang ...
Giá của Horizon Oracles ở Mỹ là $0.{5}6717 USD. Ngoài ra, giá của Horizon Oracles là €0.{5}5763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9371 CAD ở Canada, ₹0.0006038 INR ở Ấn Độ, ₨0.001892 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3567 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Horizon Oracles (Horizon) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}7661.
Giá của Horizon Oracles ở Mỹ là $0.{5}6717 USD. Ngoài ra, giá của Horizon Oracles là €0.{5}5763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9371 CAD ở Canada, ₹0.0006038 INR ở Ấn Độ, ₨0.001892 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3567 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Horizon Oracles (Horizon) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}7661.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































