Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành DZD

Horizon/DZD: 1 Horizon = 0.0008738 DZD. Giá chuyển đổi 1 Horizon Oracles (Horizon) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.0008738 DZD hôm nay.
Horizon
Horizon
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.0008738 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.0008738 DZD, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.004369 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1,144.46 Horizon và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 5,722.28 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Horizon sang DZD

Chuyển đổi DZD sang Horizon

Horizon Oracles
Dinar Algeria
1 Horizon
0.0008738  DZD
Đổi 1 Horizon sang 0.0008738 DZD
2 Horizon
0.001748  DZD
Đổi 2 Horizon sang 0.001748 DZD
5 Horizon
0.004369  DZD
Đổi 5 Horizon sang 0.004369 DZD
10 Horizon
0.008738  DZD
Đổi 10 Horizon sang 0.008738 DZD
20 Horizon
0.01748  DZD
Đổi 20 Horizon sang 0.01748 DZD
50 Horizon
0.04369  DZD
Đổi 50 Horizon sang 0.04369 DZD
100 Horizon
0.08738  DZD
Đổi 100 Horizon sang 0.08738 DZD
200 Horizon
0.1748  DZD
Đổi 200 Horizon sang 0.1748 DZD
500 Horizon
0.4369  DZD
Đổi 500 Horizon sang 0.4369 DZD
1000 Horizon
0.8738  DZD
Đổi 1000 Horizon sang 0.8738 DZD
5000 Horizon
4.37  DZD
Đổi 5000 Horizon sang 4.37 DZD
10000 Horizon
8.74  DZD
Đổi 10000 Horizon sang 8.74 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Horizon Oracles tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang DZD, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Horizon Oracles
1 DZD
1,144.46 Horizon
Đổi 1 DZD sang 1,144.46 Horizon
10 DZD
11,444.55 Horizon
Đổi 10 DZD sang 11,444.55 Horizon
50 DZD
57,222.77 Horizon
Đổi 50 DZD sang 57,222.77 Horizon
100 DZD
114,445.54 Horizon
Đổi 100 DZD sang 114,445.54 Horizon
200 DZD
228,891.08 Horizon
Đổi 200 DZD sang 228,891.08 Horizon
500 DZD
572,227.7 Horizon
Đổi 500 DZD sang 572,227.7 Horizon
1000 DZD
1,144,455.41 Horizon
Đổi 1000 DZD sang 1,144,455.41 Horizon
2000 DZD
2,288,910.82 Horizon
Đổi 2000 DZD sang 2,288,910.82 Horizon
5000 DZD
5,722,277.04 Horizon
Đổi 5000 DZD sang 5,722,277.04 Horizon
10000 DZD
11,444,554.08 Horizon
Đổi 10000 DZD sang 11,444,554.08 Horizon
50000 DZD
57,222,770.41 Horizon
Đổi 50000 DZD sang 57,222,770.41 Horizon
100000 DZD
114,445,540.82 Horizon
Đổi 100000 DZD sang 114,445,540.82 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Horizon Oracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang Horizon, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Horizon/DZD

Horizon/DZD: 1 Horizon = 0.0008738 DZD; 2025/12/05 04:45:19
Trong 1D vừa qua, Horizon Oracles đã thay đổi 0.00% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Horizon Oracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Horizon Oracles/DZD

Giá Horizon Oracles cao nhất theo DZD 7 ngày qua là -- DZD trong khi giá Horizon Oracles thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là -- DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Horizon Oracles theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 DZD
-- DZD
-- DZD
-- DZD
Thấp
0 DZD
-- DZD
-- DZD
-- DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Horizon Oracles

Số liệu thị trường Horizon sang DZD

Horizon/DZD:
د.ج0.0008738
Khối lượng Horizon 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Horizon:
د.ج873,778.04
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon

Tỷ giá Horizon sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Horizon Oracles thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Horizon Oracles là د.ج0.0008738 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج873,778.04 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Horizon. Khối lượng giao dịch của Horizon Oracles đã thay đổi --% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là د.ج--.

Thông tin thêm về Horizon Oracles trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang DZD, trong đó mã của Horizon Oracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Horizon sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Horizon sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Horizon Oracles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0002105 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.{4}4749 CNY
popular info Đô la Mỹ
Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{5}6717 USD
popular info Dinar Algeria
Horizon đến DZD
1 Horizon thành د.ج0.0008738 DZD
popular info Đô la Úc
Horizon đến AUD
1 Horizon thành AU$0.{4}1015 AUD
popular info Euro
Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{5}5763 EUR
popular info Đô la Canada
Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{5}9371 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.009874 KRW
popular info Yên Nhật
Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.001041 JPY
popular info Bảng Anh
Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{5}5038 GBP
popular info Real Brazil
Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.{4}3567 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Meteora
MET đến DZD
1 MET thành د.ج43.4 DZD
other assets 1
1 đến DZD
1 1 thành د.ج0.04997 DZD
other assets Codatta
XNY đến DZD
1 XNY thành د.ج0.8003 DZD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến DZD
1 BSU thành د.ج26.32 DZD
other assets Lombard
BARD đến DZD
1 BARD thành د.ج107.32 DZD
other assets Terra Classic
LUNC đến DZD
1 LUNC thành د.ج0.004312 DZD
other assets Aerodrome Finance
AERO đến DZD
1 AERO thành د.ج90.18 DZD
other assets Boba Network
BOBA đến DZD
1 BOBA thành د.ج7.65 DZD
other assets Echelon Prime
PRIME đến DZD
1 PRIME thành د.ج176 DZD
other assets dogwifhat
WIF đến DZD
1 WIF thành د.ج49.53 DZD

Bảng chuyển đổi từ Horizon sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Horizon Oracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Dinar Algeria đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 DZD và mức thấp nhất là 0 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là د.ج-- DZD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Horizon Oracles đã thay đổi
-د.ج
--DZD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Horizon
د.ج0.0004369د.ج--
0.00%
1 Horizon
د.ج0.0008738د.ج--
0.00%
5 Horizon
د.ج0.004369د.ج--
0.00%
10 Horizon
د.ج0.008738د.ج--
0.00%
50 Horizon
د.ج0.04369د.ج--
0.00%
100 Horizon
د.ج0.08738د.ج--
0.00%
500 Horizon
د.ج0.4369د.ج--
0.00%
1000 Horizon
د.ج0.8738د.ج--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/DZD

1 Horizon Oracles bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Horizon Oracles (Horizon) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0008738.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,144.46 Horizon đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 5,722.28 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.004369DZD.
Giá cao nhất của Horizon/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo DZD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Horizon Oracles tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm -- so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Horizon Oracles và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Horizon Oracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Horizon Oracles: Horizon sang Đô la Mỹ (USD), Horizon sang Euro (EUR), Horizon sang Bảng Anh (GBP), Horizon sang Đô la Canada (CAD), Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR), Horizon sang Rupee Pakistan (PKR), Horizon sang Real Brazil (BRL), Horizon sang ...
Giá của Horizon Oracles ở Mỹ là $0.{5}6717 USD. Ngoài ra, giá của Horizon Oracles là €0.{5}5763 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9371 CAD ở Canada, ₹0.0006038 INR ở Ấn Độ, ₨0.001892 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3567 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Horizon Oracles (Horizon) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0008738.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.