Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91264.09 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91264.09 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91264.09 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành CLP
Horizon/CLP: 1 Horizon = 0.006160 CLP. Giá chuyển đổi 1 Horizon Oracles (Horizon) thành Peso Chile (CLP) là 0.006160 CLP hôm nay.

Horizon
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.006160 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.006160 CLP, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.03080 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 162.34 Horizon và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 811.72 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Horizon sang CLP
Chuyển đổi CLP sang Horizon
Horizon Oracles
Peso Chile
1 Horizon
0.006160 CLP
Đổi 1 Horizon sang 0.006160 CLP
2 Horizon
0.01232 CLP
Đổi 2 Horizon sang 0.01232 CLP
5 Horizon
0.03080 CLP
Đổi 5 Horizon sang 0.03080 CLP
10 Horizon
0.06160 CLP
Đổi 10 Horizon sang 0.06160 CLP
20 Horizon
0.1232 CLP
Đổi 20 Horizon sang 0.1232 CLP
50 Horizon
0.3080 CLP
Đổi 50 Horizon sang 0.3080 CLP
100 Horizon
0.6160 CLP
Đổi 100 Horizon sang 0.6160 CLP
200 Horizon
1.23 CLP
Đổi 200 Horizon sang 1.23 CLP
500 Horizon
3.08 CLP
Đổi 500 Horizon sang 3.08 CLP
1000 Horizon
6.16 CLP
Đổi 1000 Horizon sang 6.16 CLP
5000 Horizon
30.8 CLP
Đổi 5000 Horizon sang 30.8 CLP
10000 Horizon
61.6 CLP
Đổi 10000 Horizon sang 61.6 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của Horizon Oracles tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang CLP, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
Horizon Oracles
1 CLP
162.34 Horizon
Đổi 1 CLP sang 162.34 Horizon
10 CLP
1,623.44 Horizon
Đổi 10 CLP sang 1,623.44 Horizon
50 CLP
8,117.19 Horizon
Đổi 50 CLP sang 8,117.19 Horizon
100 CLP
16,234.39 Horizon
Đổi 100 CLP sang 16,234.39 Horizon
200 CLP
32,468.78 Horizon
Đổi 200 CLP sang 32,468.78 Horizon
500 CLP
81,171.95 Horizon
Đổi 500 CLP sang 81,171.95 Horizon
1000 CLP
162,343.9 Horizon
Đổi 1000 CLP sang 162,343.9 Horizon
2000 CLP
324,687.79 Horizon
Đổi 2000 CLP sang 324,687.79 Horizon
5000 CLP
811,719.48 Horizon
Đổi 5000 CLP sang 811,719.48 Horizon
10000 CLP
1,623,438.96 Horizon
Đổi 10000 CLP sang 1,623,438.96 Horizon
50000 CLP
8,117,194.78 Horizon
Đổi 50000 CLP sang 8,117,194.78 Horizon
100000 CLP
16,234,389.55 Horizon
Đổi 100000 CLP sang 16,234,389.55 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo Horizon Oracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang Horizon, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Horizon/CLP
Horizon/CLP: 1 Horizon = 0.006160 CLP; 2025/12/05 11:01:49
Trong 1D vừa qua, Horizon Oracles đã thay đổi 0.00% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Horizon Oracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang CLP: Biến động và thay đổi giá của Horizon Oracles/CLP
Giá Horizon Oracles cao nhất theo CLP 7 ngày qua là -- CLP trong khi giá Horizon Oracles thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là -- CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Horizon Oracles theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 CLP | -- CLP | -- CLP | -- CLP |
Thấp | 0 CLP | -- CLP | -- CLP | -- CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Horizon Oracles
Số liệu thị trường Horizon sang CLP
Horizon/CLP:
CLP$0.006160
Khối lượng Horizon 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Horizon:
CLP$6,159,763.49
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon
Tỷ giá Horizon sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Horizon Oracles thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Horizon Oracles là CLP$0.006160 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$6,159,763.49 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Horizon. Khối lượng giao dịch của Horizon Oracles đã thay đổi --% (CLP$-- CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là CLP$--.
Thông tin thêm về Horizon Oracles trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang CLP, trong đó mã của Horizon Oracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78872.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68915.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488768.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8285209.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Horizon sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Horizon sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Horizon Oracles phổ biến
Horizon đến CLP
1 Horizon thành CLP$0.006164 CLP

Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0002098 TWD

Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.{4}4748 CNY

Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{5}6717 USD

Horizon đến AUD
1 Horizon thành AU$0.{4}1014 AUD

Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{5}5757 EUR

Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{5}9367 CAD

Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.009870 KRW

Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.001038 JPY

Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{5}5030 GBP

Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.{4}3568 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

LUNC đến CLP
1 LUNC thành CLP$0.03383 CLP

XNY đến CLP
1 XNY thành CLP$6.78 CLP

1 đến CLP
1 1 thành CLP$0.2917 CLP

LUNA đến CLP
1 LUNA thành CLP$72.66 CLP

BSU đến CLP
1 BSU thành CLP$167.03 CLP

OMNI đến CLP
1 OMNI thành CLP$1,564.75 CLP

TAIKO đến CLP
1 TAIKO thành CLP$197.44 CLP

PUMP đến CLP
1 PUMP thành CLP$28.28 CLP

KAITO đến CLP
1 KAITO thành CLP$636.83 CLP

USTC đến CLP
1 USTC thành CLP$6.36 CLP
Bảng chuyển đổi từ Horizon sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của Horizon Oracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Peso Chile đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 CLP và mức thấp nhất là 0 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là CLP$-- CLP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Horizon Oracles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-CLP$
--CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Horizon | CLP$0.003080 | CLP$-- | 0.00% |
1 Horizon | CLP$0.006160 | CLP$-- | 0.00% |
5 Horizon | CLP$0.03080 | CLP$-- | 0.00% |
10 Horizon | CLP$0.06160 | CLP$-- | 0.00% |
50 Horizon | CLP$0.3080 | CLP$-- | 0.00% |
100 Horizon | CLP$0.6160 | CLP$-- | 0.00% |
500 Horizon | CLP$3.08 | CLP$-- | 0.00% |
1000 Horizon | CLP$6.16 | CLP$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/CLP
1 Horizon Oracles bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 Horizon Oracles (Horizon) trong Peso Chile (CLP) là CLP$0.006160.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 162.34 Horizon đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 811.72 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.03080CLP.
Giá cao nhất của Horizon/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo CLP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Horizon Oracles tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm -- so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Horizon Oracles và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Horizon Oracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Horizon Oracles: Horizon sang Đô la Mỹ (USD), Horizon sang Euro (EUR), Horizon sang Bảng Anh (GBP), Horizon sang Đô la Canada (CAD), Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR), Horizon sang Rupee Pakistan (PKR), Horizon sang Real Brazil (BRL), Horizon sang ...
Giá của Horizon Oracles ở Mỹ là $0.{5}6717 USD. Ngoài ra, giá của Horizon Oracles là €0.{5}5757 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9367 CAD ở Canada, ₹0.0006047 INR ở Ấn Độ, ₨0.001902 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3568 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Horizon Oracles (Horizon) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.006160.
Giá của Horizon Oracles ở Mỹ là $0.{5}6717 USD. Ngoài ra, giá của Horizon Oracles là €0.{5}5757 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5030 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9367 CAD ở Canada, ₹0.0006047 INR ở Ấn Độ, ₨0.001902 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3568 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 Horizon Oracles (Horizon) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.006160.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
$SOL bật tăng 5% khi quỹ dự trữ Solana vượt 1,7 tỷ USD nhờ dòng tiền tổ chứcAvalanche tung gói tài trợ 250.000 USD khi hoạt động trên C-chain bùng nổSự phát triển quản trị của Cardano: Một khuôn khổ để đánh giá giá trị lâu dài và sự ổn định giáSự phân chia pháp lý: Cách các khuôn khổ pháp lý theo khu vực ảnh hưởng đến giá Shiba Inu và niềm tin của các tổ chứcSàn hỗ trợ vô hình dành cho tổ chức của Ethereum và chiến lược tích lũy của BitmineSự trỗi dậy của thanh toán xuyên biên giới dựa trên stablecoin: Circle và Finastra đang tái định hình bức tranh hạ tầng tài chính như thế nàoSolana vs. MAGACOIN Finance: Cuộc đối đầu ROI căng thẳng vào năm 2025Định giá token không rõ ràng, Artemis áp dụng kinh nghiệm từ thị trường chứng khoán để đề xuất nguồn cung lưu thông thông minhGiá vàng: Đa dạng hóa chiến lược trong môi trường ra quyết định phi tập trungBình minh mới của bạc: Biến động địa chính trị và năng lượng xanh thúc đẩy thị trường tăng giá












































