Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLASS thành TTD

CLASS/TTD: 1 CLASS = 0.{4}2718 TTD. Giá chuyển đổi 1 Class Coin (CLASS) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.{4}2718 TTD hôm nay.
CLASS
CLASS
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLASS/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Class Coin (CLASS) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLASS hiện có giá trị là 0.{4}2718 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLASS hiện có giá 0.{4}2718 TTD, nghĩa là mua 5 CLASS sẽ mất 0.0001359 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 36,792.16 CLASS và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 183,960.78 CLASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLASS sang TTD

Chuyển đổi TTD sang CLASS

Class Coin
Đô la Trinidad và Tobago
1 CLASS
0.{4}2718  TTD
Đổi 1 CLASS sang 0.{4}2718 TTD
2 CLASS
0.{4}5436  TTD
Đổi 2 CLASS sang 0.{4}5436 TTD
5 CLASS
0.0001359  TTD
Đổi 5 CLASS sang 0.0001359 TTD
10 CLASS
0.0002718  TTD
Đổi 10 CLASS sang 0.0002718 TTD
20 CLASS
0.0005436  TTD
Đổi 20 CLASS sang 0.0005436 TTD
50 CLASS
0.001359  TTD
Đổi 50 CLASS sang 0.001359 TTD
100 CLASS
0.002718  TTD
Đổi 100 CLASS sang 0.002718 TTD
200 CLASS
0.005436  TTD
Đổi 200 CLASS sang 0.005436 TTD
500 CLASS
0.01359  TTD
Đổi 500 CLASS sang 0.01359 TTD
1000 CLASS
0.02718  TTD
Đổi 1000 CLASS sang 0.02718 TTD
5000 CLASS
0.1359  TTD
Đổi 5000 CLASS sang 0.1359 TTD
10000 CLASS
0.2718  TTD
Đổi 10000 CLASS sang 0.2718 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLASS thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Class Coin tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLASS sang TTD, lên đến 10000 CLASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Class Coin
1 TTD
36,792.16 CLASS
Đổi 1 TTD sang 36,792.16 CLASS
10 TTD
367,921.55 CLASS
Đổi 10 TTD sang 367,921.55 CLASS
50 TTD
1,839,607.77 CLASS
Đổi 50 TTD sang 1,839,607.77 CLASS
100 TTD
3,679,215.54 CLASS
Đổi 100 TTD sang 3,679,215.54 CLASS
200 TTD
7,358,431.08 CLASS
Đổi 200 TTD sang 7,358,431.08 CLASS
500 TTD
18,396,077.7 CLASS
Đổi 500 TTD sang 18,396,077.7 CLASS
1000 TTD
36,792,155.4 CLASS
Đổi 1000 TTD sang 36,792,155.4 CLASS
2000 TTD
73,584,310.8 CLASS
Đổi 2000 TTD sang 73,584,310.8 CLASS
5000 TTD
183,960,777 CLASS
Đổi 5000 TTD sang 183,960,777 CLASS
10000 TTD
367,921,554.01 CLASS
Đổi 10000 TTD sang 367,921,554.01 CLASS
50000 TTD
1,839,607,770.03 CLASS
Đổi 50000 TTD sang 1,839,607,770.03 CLASS
100000 TTD
3,679,215,540.06 CLASS
Đổi 100000 TTD sang 3,679,215,540.06 CLASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành CLASS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Class Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang CLASS, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLASS/TTD

CLASS/TTD: 1 CLASS = 0.{4}2718 TTD; 2025/12/05 12:44:08
Trong 1D vừa qua, Class Coin đã thay đổi -0.83% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Class Coin(CLASS) đã thay đổi -0.83% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành CLASS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CLASS sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Class Coin/TTD

Giá Class Coin cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.{4}2741 TTD trong khi giá Class Coin thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.{4}2551 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Class Coin theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLASS theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}2741 TTD
0.{4}2741 TTD
0.{4}2903 TTD
0.{4}4375 TTD
Thấp
0.{4}2718 TTD
0.{4}2551 TTD
0.{4}2409 TTD
0.{4}2385 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.83%
+1.25%
+5.93%
-5.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLASS (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLASS bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Class Coin

Số liệu thị trường CLASS sang TTD

CLASS/TTD:
TT$0.{4}2718
Khối lượng CLASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CLASS:
--
Nguồn cung lưu hành CLASS:
0 CLASS

Tỷ giá CLASS sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Class Coin thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Class Coin là TT$0.{4}2718 mỗi CLASS, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLASS. Khối lượng giao dịch của Class Coin đã thay đổi 0.00% (TT$0 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLASS là TT$0.

Thông tin thêm về Class Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang TTD, trong đó mã của Class Coin là CLASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLASS sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLASS sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Class Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLASS đến TWD
1 CLASS thành NT$0.0001250 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLASS đến CNY
1 CLASS thành ¥0.{4}2828 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLASS đến USD
1 CLASS thành $0.{5}4000 USD
popular info Đô la Úc
CLASS đến AUD
1 CLASS thành AU$0.{5}6030 AUD
popular info Euro
CLASS đến EUR
1 CLASS thành €0.{5}3433 EUR
popular info Đô la Canada
CLASS đến CAD
1 CLASS thành C$0.{5}5578 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
CLASS đến TTD
1 CLASS thành TT$0.{4}2718 TTD
popular info Won Hàn Quốc
CLASS đến KRW
1 CLASS thành ₩0.005889 KRW
popular info Yên Nhật
CLASS đến JPY
1 CLASS thành ¥0.0006204 JPY
popular info Bảng Anh
CLASS đến GBP
1 CLASS thành £0.{5}2999 GBP
popular info Real Brazil
CLASS đến BRL
1 CLASS thành R$0.{4}2125 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Terra Classic
LUNC đến TTD
1 LUNC thành TT$0.0002855 TTD
other assets Codatta
XNY đến TTD
1 XNY thành TT$0.04548 TTD
other assets 1
1 đến TTD
1 1 thành TT$0.001971 TTD
other assets Civic
CVC đến TTD
1 CVC thành TT$0.4086 TTD
other assets Terra
LUNA đến TTD
1 LUNA thành TT$0.6270 TTD
other assets MultiversX
EGLD đến TTD
1 EGLD thành TT$56.33 TTD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TTD
1 BSU thành TT$1.26 TTD
other assets Taiko
TAIKO đến TTD
1 TAIKO thành TT$1.42 TTD
other assets TerraClassicUSD
USTC đến TTD
1 USTC thành TT$0.04999 TTD
other assets Omni Network
OMNI đến TTD
1 OMNI thành TT$12.01 TTD

Bảng chuyển đổi từ CLASS sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Class Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLASS thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +1.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.83%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2741 TTD và mức thấp nhất là 0.{4}2718 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 CLASS là TT$0.{4}2566 TTD , thay đổi +5.93% so với giá hiện tại. Class Coin đã thay đổi
-TT$
0.0002669TTD
, tương đương mức thay đổi -90.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:44 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CLASS
TT$0.{4}1359TT$0.{4}1370
-0.83%
1 CLASS
TT$0.{4}2718TT$0.{4}2741
-0.83%
5 CLASS
TT$0.0001359TT$0.0001370
-0.83%
10 CLASS
TT$0.0002718TT$0.0002741
-0.83%
50 CLASS
TT$0.001359TT$0.001370
-0.83%
100 CLASS
TT$0.002718TT$0.002741
-0.83%
500 CLASS
TT$0.01359TT$0.01370
-0.83%
1000 CLASS
TT$0.02718TT$0.02741
-0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp CLASS/TTD

1 Class Coin bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Class Coin (CLASS) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.{4}2718.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLASS với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,792.16 CLASS đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLASS sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLASS sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLASS bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 183,960.78 CLASS, trong khi 5 CLASS sẽ có giá khoảng 0.0001359TTD.
Giá cao nhất của CLASS/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLASS tính theo TTD là TT$1.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLASS/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Class Coin tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 1.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 5.93% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLASS thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Class Coin và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLASS/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLASS/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLASS/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLASS/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Class Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Class Coin: CLASS sang Đô la Mỹ (USD), CLASS sang Euro (EUR), CLASS sang Bảng Anh (GBP), CLASS sang Đô la Canada (CAD), CLASS sang Rupee Ấn Độ (INR), CLASS sang Rupee Pakistan (PKR), CLASS sang Real Brazil (BRL), CLASS sang ...
Giá của Class Coin ở Mỹ là $0.{5}4000 USD. Ngoài ra, giá của Class Coin là €0.{5}3433 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2999 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5578 CAD ở Canada, ₹0.0003598 INR ở Ấn Độ, ₨0.001133 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2125 BRL ở Brazil, ...
Cặp Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 Class Coin (CLASS) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.{4}2718.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.