Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88836.82 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88836.82 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88836.82 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành MMK
THN/MMK: 1 THN = 0.4062 MMK. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4062 MMK hôm nay.

THN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.4062 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.4062 MMK, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 2.03 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.46 THN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 12.31 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang THN
Throne
Kyat Myanmar
1 THN
0.4062 MMK
Đổi 1 THN sang 0.4062 MMK
2 THN
0.8124 MMK
Đổi 2 THN sang 0.8124 MMK
5 THN
2.03 MMK
Đổi 5 THN sang 2.03 MMK
10 THN
4.06 MMK
Đổi 10 THN sang 4.06 MMK
20 THN
8.12 MMK
Đổi 20 THN sang 8.12 MMK
50 THN
20.31 MMK
Đổi 50 THN sang 20.31 MMK
100 THN
40.62 MMK
Đổi 100 THN sang 40.62 MMK
200 THN
81.24 MMK
Đổi 200 THN sang 81.24 MMK
500 THN
203.11 MMK
Đổi 500 THN sang 203.11 MMK
1000 THN
406.21 MMK
Đổi 1000 THN sang 406.21 MMK
5000 THN
2,031.06 MMK
Đổi 5000 THN sang 2,031.06 MMK
10000 THN
4,062.12 MMK
Đổi 10000 THN sang 4,062.12 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang MMK, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Throne
1 MMK
2.46 THN
Đổi 1 MMK sang 2.46 THN
10 MMK
24.62 THN
Đổi 10 MMK sang 24.62 THN
50 MMK
123.09 THN
Đổi 50 MMK sang 123.09 THN
100 MMK
246.18 THN
Đổi 100 MMK sang 246.18 THN
200 MMK
492.35 THN
Đổi 200 MMK sang 492.35 THN
500 MMK
1,230.88 THN
Đổi 500 MMK sang 1,230.88 THN
1000 MMK
2,461.77 THN
Đổi 1000 MMK sang 2,461.77 THN
2000 MMK
4,923.54 THN
Đổi 2000 MMK sang 4,923.54 THN
5000 MMK
12,308.84 THN
Đổi 5000 MMK sang 12,308.84 THN
10000 MMK
24,617.68 THN
Đổi 10000 MMK sang 24,617.68 THN
50000 MMK
123,088.39 THN
Đổi 50000 MMK sang 123,088.39 THN
100000 MMK
246,176.78 THN
Đổi 100000 MMK sang 246,176.78 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang THN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THN/MMK
THN/MMK: 1 THN = 0.4062 MMK; 2025/12/31 11:15:29
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi +0.98% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi +0.98% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Throne/MMK
Giá Throne cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.4479 MMK trong khi giá Throne thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.3984 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4172 MMK | 0.4479 MMK | 0.5244 MMK | 0.6815 MMK |
Thấp | 0.3995 MMK | 0.3984 MMK | 0.3984 MMK | 0.3984 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.98% | -4.89% | -14.87% | -13.57% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Throne
Số liệu thị trường THN sang MMK
THN/MMK:
Ks0.4062
Khối lượng THN 24 giờ:
Ks25,242,283.34
Vốn hóa thị trường THN:
Ks158,728,332.44
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN
Tỷ giá THN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Throne là Ks0.4062 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks158,728,332.44 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi -9.31% (Ks-2,591,829.04 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là Ks27,834,112.39.
Thông tin thêm về Throne trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang MMK, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến
THN đến TWD
1 THN thành NT$0.006067 TWD
THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001352 CNY
THN đến USD
1 THN thành $0.0001935 USD
THN đến AUD
1 THN thành AU$0.0002896 AUD
THN đến EUR
1 THN thành €0.0001648 EUR
THN đến CAD
1 THN thành C$0.0002652 CAD
THN đến MMK
1 THN thành Ks0.4062 MMK
THN đến KRW
1 THN thành ₩0.2799 KRW
THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03031 JPY
THN đến GBP
1 THN thành £0.0001440 GBP
THN đến BRL
1 THN thành R$0.001062 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

CHZ đến MMK
1 CHZ thành Ks91.63 MMK

CYBER đến MMK
1 CYBER thành Ks1,717.39 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks358.05 MMK

AUCTION đến MMK
1 AUCTION thành Ks11,407.3 MMK

MANYU đến MMK
1 MANYU thành Ks0.{4}1840 MMK

ZKP đến MMK
1 ZKP thành Ks300.96 MMK

Q đến MMK
1 Q thành Ks27.08 MMK

IOST đến MMK
1 IOST thành Ks3.76 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks186,238,518.7 MMK

TST đến MMK
1 TST thành Ks31.96 MMK
Bảng chuyển đổi từ THN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.98%, đạt mức cao nhất là 0.4172 MMK và mức thấp nhất là 0.3995 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là Ks0.4772 MMK , thay đổi -14.87% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.19% so với năm trước.
-Ks
2.34MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THN | Ks0.2031 | Ks0.2011 | +0.98% |
1 THN | Ks0.4062 | Ks0.4023 | +0.98% |
5 THN | Ks2.03 | Ks2.01 | +0.98% |
10 THN | Ks4.06 | Ks4.02 | +0.98% |
50 THN | Ks20.31 | Ks20.11 | +0.98% |
100 THN | Ks40.62 | Ks40.23 | +0.98% |
500 THN | Ks203.11 | Ks201.14 | +0.98% |
1000 THN | Ks406.21 | Ks402.27 | +0.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp THN/MMK
1 Throne bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4062.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.46 THN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 12.31 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 2.03MMK.
Giá cao nhất của THN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo MMK là Ks18,112.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 4.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 14.87% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Throne: THN sang Đô la Mỹ (USD), THN sang Euro (EUR), THN sang Bảng Anh (GBP), THN sang Đô la Canada (CAD), THN sang Rupee Ấn Độ (INR), THN sang Rupee Pakistan (PKR), THN sang Real Brazil (BRL), THN sang ...
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0001935 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001648 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001440 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002652 CAD ở Canada, ₹0.01739 INR ở Ấn Độ, ₨0.05431 PKR ở Pakistan, R$0.001062 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Throne (THN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4062.
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0001935 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001648 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001440 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002652 CAD ở Canada, ₹0.01739 INR ở Ấn Độ, ₨0.05431 PKR ở Pakistan, R$0.001062 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Throne (THN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4062.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































