Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XPL thành MMK

XPL/MMK: 1 XPL = 397.64 MMK. Giá chuyển đổi 1 Plasma (XPL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 397.64 MMK hôm nay.
XPL
XPL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Plasma (XPL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPL hiện có giá trị là 397.64 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPL hiện có giá 397.64 MMK, nghĩa là mua 5 XPL sẽ mất 1,988.22 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002515 XPL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01257 XPL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XPL sang MMK

Chuyển đổi MMK sang XPL

Plasma
Kyat Myanmar
1 XPL
397.64  MMK
Đổi 1 XPL sang 397.64 MMK
2 XPL
795.29  MMK
Đổi 2 XPL sang 795.29 MMK
5 XPL
1,988.22  MMK
Đổi 5 XPL sang 1,988.22 MMK
10 XPL
3,976.43  MMK
Đổi 10 XPL sang 3,976.43 MMK
20 XPL
7,952.87  MMK
Đổi 20 XPL sang 7,952.87 MMK
50 XPL
19,882.17  MMK
Đổi 50 XPL sang 19,882.17 MMK
100 XPL
39,764.34  MMK
Đổi 100 XPL sang 39,764.34 MMK
200 XPL
79,528.68  MMK
Đổi 200 XPL sang 79,528.68 MMK
500 XPL
198,821.71  MMK
Đổi 500 XPL sang 198,821.71 MMK
1000 XPL
397,643.41  MMK
Đổi 1000 XPL sang 397,643.41 MMK
5000 XPL
1,988,217.06  MMK
Đổi 5000 XPL sang 1,988,217.06 MMK
10000 XPL
3,976,434.12  MMK
Đổi 10000 XPL sang 3,976,434.12 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Plasma tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPL sang MMK, lên đến 10000 XPL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Plasma
1 MMK
0.002515 XPL
Đổi 1 MMK sang 0.002515 XPL
10 MMK
0.02515 XPL
Đổi 10 MMK sang 0.02515 XPL
50 MMK
0.1257 XPL
Đổi 50 MMK sang 0.1257 XPL
100 MMK
0.2515 XPL
Đổi 100 MMK sang 0.2515 XPL
200 MMK
0.5030 XPL
Đổi 200 MMK sang 0.5030 XPL
500 MMK
1.26 XPL
Đổi 500 MMK sang 1.26 XPL
1000 MMK
2.51 XPL
Đổi 1000 MMK sang 2.51 XPL
2000 MMK
5.03 XPL
Đổi 2000 MMK sang 5.03 XPL
5000 MMK
12.57 XPL
Đổi 5000 MMK sang 12.57 XPL
10000 MMK
25.15 XPL
Đổi 10000 MMK sang 25.15 XPL
50000 MMK
125.74 XPL
Đổi 50000 MMK sang 125.74 XPL
100000 MMK
251.48 XPL
Đổi 100000 MMK sang 251.48 XPL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành XPL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Plasma đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang XPL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XPL/MMK

XPL/MMK: 1 XPL = 397.64 MMK; 2025/12/05 02:57:52
Trong 1D vừa qua, Plasma đã thay đổi -6.44% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Plasma(XPL) đã thay đổi -6.44% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành XPL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XPL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Plasma/MMK

Giá Plasma cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 478.54 MMK trong khi giá Plasma thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 364.09 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Plasma theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
436.03 MMK
478.54 MMK
732.07 MMK
3,537.42 MMK
Thấp
394.31 MMK
364.09 MMK
364.09 MMK
364.09 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.44%
-7.36%
-23.63%
-71.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XPL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Plasma

Số liệu thị trường XPL sang MMK

XPL/MMK:
Ks397.64
Khối lượng XPL 24 giờ:
Ks459,119,244,729.53
Vốn hóa thị trường XPL:
Ks715,758,178,488.06
Nguồn cung lưu hành XPL:
1.80B XPL

Tỷ giá XPL sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Plasma thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Plasma là Ks397.64 mỗi XPL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks715,758,178,488.06 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 XPL. Khối lượng giao dịch của Plasma đã thay đổi +26.63% (Ks96,552,588,305.65 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPL là Ks362,566,656,423.88.

Thông tin thêm về Plasma trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Plasma phổ biến nhất là XPL sang MMK, trong đó mã của Plasma là XPL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XPL sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XPL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Plasma phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XPL đến TWD
1 XPL thành NT$5.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XPL đến CNY
1 XPL thành ¥1.34 CNY
popular info Đô la Mỹ
XPL đến USD
1 XPL thành $0.1894 USD
popular info Đô la Úc
XPL đến AUD
1 XPL thành AU$0.2863 AUD
popular info Euro
XPL đến EUR
1 XPL thành €0.1625 EUR
popular info Đô la Canada
XPL đến CAD
1 XPL thành C$0.2642 CAD
popular info Kyat Myanmar
XPL đến MMK
1 XPL thành Ks397.64 MMK
popular info Won Hàn Quốc
XPL đến KRW
1 XPL thành ₩278.4 KRW
popular info Yên Nhật
XPL đến JPY
1 XPL thành ¥29.35 JPY
popular info Bảng Anh
XPL đến GBP
1 XPL thành £0.1420 GBP
popular info Real Brazil
XPL đến BRL
1 XPL thành R$1.01 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Meteora
MET đến MMK
1 MET thành Ks708.47 MMK
other assets 1
1 đến MMK
1 1 thành Ks0.8778 MMK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MMK
1 BSU thành Ks421.02 MMK
other assets Lombard
BARD đến MMK
1 BARD thành Ks1,765.43 MMK
other assets Codatta
XNY đến MMK
1 XNY thành Ks14.86 MMK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến MMK
1 AERO thành Ks1,479.66 MMK
other assets DeAgentAI
AIA đến MMK
1 AIA thành Ks780.05 MMK
other assets Echelon Prime
PRIME đến MMK
1 PRIME thành Ks2,832.19 MMK
other assets dogwifhat
WIF đến MMK
1 WIF thành Ks803.65 MMK
other assets Terra Classic
LUNC đến MMK
1 LUNC thành Ks0.06634 MMK

Bảng chuyển đổi từ XPL sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Plasma đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPL thành Kyat Myanmar đã thay đổi -7.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.44%, đạt mức cao nhất là 436.03 MMK và mức thấp nhất là 394.31 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 XPL là Ks520.98 MMK , thay đổi -23.63% so với giá hiện tại. Plasma đã thay đổi
+Ks
398.65MMK
, tương đương mức thay đổi +8.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XPL
Ks198.82Ks212.55
-6.44%
1 XPL
Ks397.64Ks425.1
-6.44%
5 XPL
Ks1,988.22Ks2,125.49
-6.44%
10 XPL
Ks3,976.43Ks4,250.98
-6.44%
50 XPL
Ks19,882.17Ks21,254.88
-6.44%
100 XPL
Ks39,764.34Ks42,509.76
-6.44%
500 XPL
Ks198,821.71Ks212,548.82
-6.44%
1000 XPL
Ks397,643.41Ks425,097.64
-6.44%

Câu Hỏi Thường Gặp XPL/MMK

1 Plasma bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Plasma (XPL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks397.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002515 XPL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.01257 XPL, trong khi 5 XPL sẽ có giá khoảng 1,988.22MMK.
Giá cao nhất của XPL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPL tính theo MMK là Ks3,537.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Plasma tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Plasma (XPL) đã giảm 7.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Plasma (XPL) đã giảm 23.63% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPL thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Plasma và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Plasma và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Plasma: XPL sang Đô la Mỹ (USD), XPL sang Euro (EUR), XPL sang Bảng Anh (GBP), XPL sang Đô la Canada (CAD), XPL sang Rupee Ấn Độ (INR), XPL sang Rupee Pakistan (PKR), XPL sang Real Brazil (BRL), XPL sang ...
Giá của Plasma ở Mỹ là $0.1894 USD. Ngoài ra, giá của Plasma là €0.1625 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1420 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2642 CAD ở Canada, ₹17.02 INR ở Ấn Độ, ₨53.36 PKR ở Pakistan, R$1.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp Plasma phổ biến nhất là XPL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Plasma (XPL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks397.64.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.