Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SESH thành OMR

SESH/OMR: 1 SESH = 0.04412 OMR. Giá chuyển đổi 1 Session Token (SESH) thành Rial Oman (OMR) là 0.04412 OMR hôm nay.
SESH
SESH
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SESH/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Session Token (SESH) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SESH hiện có giá trị là 0.04412 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SESH hiện có giá 0.04412 OMR, nghĩa là mua 5 SESH sẽ mất 0.2206 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 22.66 SESH và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 113.32 SESH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SESH sang OMR

Chuyển đổi OMR sang SESH

Session Token
Rial Oman
1 SESH
0.04412  OMR
Đổi 1 SESH sang 0.04412 OMR
2 SESH
0.08825  OMR
Đổi 2 SESH sang 0.08825 OMR
5 SESH
0.2206  OMR
Đổi 5 SESH sang 0.2206 OMR
10 SESH
0.4412  OMR
Đổi 10 SESH sang 0.4412 OMR
20 SESH
0.8825  OMR
Đổi 20 SESH sang 0.8825 OMR
50 SESH
2.21  OMR
Đổi 50 SESH sang 2.21 OMR
100 SESH
4.41  OMR
Đổi 100 SESH sang 4.41 OMR
200 SESH
8.82  OMR
Đổi 200 SESH sang 8.82 OMR
500 SESH
22.06  OMR
Đổi 500 SESH sang 22.06 OMR
1000 SESH
44.12  OMR
Đổi 1000 SESH sang 44.12 OMR
5000 SESH
220.62  OMR
Đổi 5000 SESH sang 220.62 OMR
10000 SESH
441.24  OMR
Đổi 10000 SESH sang 441.24 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SESH thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Session Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SESH sang OMR, lên đến 10000 SESH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Session Token
1 OMR
22.66 SESH
Đổi 1 OMR sang 22.66 SESH
10 OMR
226.64 SESH
Đổi 10 OMR sang 226.64 SESH
50 OMR
1,133.18 SESH
Đổi 50 OMR sang 1,133.18 SESH
100 OMR
2,266.35 SESH
Đổi 100 OMR sang 2,266.35 SESH
200 OMR
4,532.71 SESH
Đổi 200 OMR sang 4,532.71 SESH
500 OMR
11,331.77 SESH
Đổi 500 OMR sang 11,331.77 SESH
1000 OMR
22,663.53 SESH
Đổi 1000 OMR sang 22,663.53 SESH
2000 OMR
45,327.06 SESH
Đổi 2000 OMR sang 45,327.06 SESH
5000 OMR
113,317.66 SESH
Đổi 5000 OMR sang 113,317.66 SESH
10000 OMR
226,635.32 SESH
Đổi 10000 OMR sang 226,635.32 SESH
50000 OMR
1,133,176.58 SESH
Đổi 50000 OMR sang 1,133,176.58 SESH
100000 OMR
2,266,353.16 SESH
Đổi 100000 OMR sang 2,266,353.16 SESH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành SESH toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Session Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang SESH, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SESH/OMR

SESH/OMR: 1 SESH = 0.04412 OMR; 2025/12/02 11:21:05
Trong 1D vừa qua, Session Token đã thay đổi -2.84% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Session Token(SESH) đã thay đổi -2.84% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành SESH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SESH sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Session Token/OMR

Giá Session Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.1668 OMR trong khi giá Session Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.01439 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Session Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SESH theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04726 OMR
0.1668 OMR
0.1668 OMR
0.1668 OMR
Thấp
0.04196 OMR
0.01439 OMR
0.01373 OMR
0.01373 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.84%
+184.50%
+130.82%
+11.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SESH (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SESH bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SESH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Session Token

Số liệu thị trường SESH sang OMR

SESH/OMR:
ر.ع.0.04412
Khối lượng SESH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SESH:
--
Nguồn cung lưu hành SESH:
0 SESH

Tỷ giá SESH sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Session Token thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Session Token là ر.ع.0.04412 mỗi SESH, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SESH. Khối lượng giao dịch của Session Token đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SESH là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Session Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Session Token phổ biến nhất là SESH sang OMR, trong đó mã của Session Token là SESH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74556.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65590.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121211.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 464629.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7785225.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SESH sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SESH sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Session Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SESH đến TWD
1 SESH thành NT$3.61 TWD
popular info Rial Oman
SESH đến OMR
1 SESH thành ر.ع.0.04412 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SESH đến CNY
1 SESH thành ¥0.8115 CNY
popular info Đô la Mỹ
SESH đến USD
1 SESH thành $0.1148 USD
popular info Đô la Úc
SESH đến AUD
1 SESH thành AU$0.1753 AUD
popular info Euro
SESH đến EUR
1 SESH thành €0.09889 EUR
popular info Đô la Canada
SESH đến CAD
1 SESH thành C$0.1608 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SESH đến KRW
1 SESH thành ₩168.64 KRW
popular info Yên Nhật
SESH đến JPY
1 SESH thành ¥17.91 JPY
popular info Bảng Anh
SESH đến GBP
1 SESH thành £0.08700 GBP
popular info Real Brazil
SESH đến BRL
1 SESH thành R$0.6163 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.03229 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.33,471.95 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,083.88 OMR
other assets TAC Protocol
TAC đến OMR
1 TAC thành ر.ع.0.001577 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01170 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,607.18 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.06005 OMR
other assets Janction
JCT đến OMR
1 JCT thành ر.ع.0.001215 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.3773 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.1295 OMR

Bảng chuyển đổi từ SESH sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Session Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SESH thành Rial Oman đã thay đổi +184.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.84%, đạt mức cao nhất là 0.04726 OMR và mức thấp nhất là 0.04196 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 SESH là ر.ع.0.01912 OMR , thay đổi +130.82% so với giá hiện tại. Session Token đã thay đổi
+ر.ع.
0.04322OMR
, tương đương mức thay đổi +45.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SESH
ر.ع.0.02206ر.ع.0.02271
-2.84%
1 SESH
ر.ع.0.04412ر.ع.0.04541
-2.84%
5 SESH
ر.ع.0.2206ر.ع.0.2271
-2.84%
10 SESH
ر.ع.0.4412ر.ع.0.4541
-2.84%
50 SESH
ر.ع.2.21ر.ع.2.27
-2.84%
100 SESH
ر.ع.4.41ر.ع.4.54
-2.84%
500 SESH
ر.ع.22.06ر.ع.22.71
-2.84%
1000 SESH
ر.ع.44.12ر.ع.45.41
-2.84%

Câu Hỏi Thường Gặp SESH/OMR

1 Session Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Session Token (SESH) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.04412.
Tôi có thể mua bao nhiêu SESH với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.66 SESH đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SESH sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SESH sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SESH bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 113.32 SESH, trong khi 5 SESH sẽ có giá khoảng 0.2206OMR.
Giá cao nhất của SESH/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SESH tính theo OMR là ر.ع.0.1668. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SESH/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Session Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 184.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 130.82% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SESH thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Session Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SESH/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SESH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SESH/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SESH/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SESH/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Session Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Session Token: SESH sang Đô la Mỹ (USD), SESH sang Euro (EUR), SESH sang Bảng Anh (GBP), SESH sang Đô la Canada (CAD), SESH sang Rupee Ấn Độ (INR), SESH sang Rupee Pakistan (PKR), SESH sang Real Brazil (BRL), SESH sang ...
Giá của Session Token ở Mỹ là $0.1148 USD. Ngoài ra, giá của Session Token là €0.09889 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08700 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1608 CAD ở Canada, ₹10.33 INR ở Ấn Độ, ₨32.35 PKR ở Pakistan, R$0.6163 BRL ở Brazil, ...
Cặp Session Token phổ biến nhất là SESH sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Session Token (SESH) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.04412.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.