Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi SESH thành KES

SESH/KES: 1 SESH = 17.71 KES. Giá chuyển đổi 1 Session Token (SESH) thành Shilling Kenya (KES) là 17.71 KES hôm nay.
SESH
SESH
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SESH/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Session Token (SESH) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SESH hiện có giá trị là 17.71 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SESH hiện có giá 17.71 KES, nghĩa là mua 5 SESH sẽ mất 88.55 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.05646 SESH và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2823 SESH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SESH sang KES

Chuyển đổi KES sang SESH

Session Token
Shilling Kenya
1 SESH
17.71  KES
Đổi 1 SESH sang 17.71 KES
2 SESH
35.42  KES
Đổi 2 SESH sang 35.42 KES
5 SESH
88.55  KES
Đổi 5 SESH sang 88.55 KES
10 SESH
177.11  KES
Đổi 10 SESH sang 177.11 KES
20 SESH
354.22  KES
Đổi 20 SESH sang 354.22 KES
50 SESH
885.54  KES
Đổi 50 SESH sang 885.54 KES
100 SESH
1,771.08  KES
Đổi 100 SESH sang 1,771.08 KES
200 SESH
3,542.17  KES
Đổi 200 SESH sang 3,542.17 KES
500 SESH
8,855.42  KES
Đổi 500 SESH sang 8,855.42 KES
1000 SESH
17,710.83  KES
Đổi 1000 SESH sang 17,710.83 KES
5000 SESH
88,554.17  KES
Đổi 5000 SESH sang 88,554.17 KES
10000 SESH
177,108.34  KES
Đổi 10000 SESH sang 177,108.34 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SESH thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Session Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SESH sang KES, lên đến 10000 SESH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Session Token
1 KES
0.05646 SESH
Đổi 1 KES sang 0.05646 SESH
10 KES
0.5646 SESH
Đổi 10 KES sang 0.5646 SESH
50 KES
2.82 SESH
Đổi 50 KES sang 2.82 SESH
100 KES
5.65 SESH
Đổi 100 KES sang 5.65 SESH
200 KES
11.29 SESH
Đổi 200 KES sang 11.29 SESH
500 KES
28.23 SESH
Đổi 500 KES sang 28.23 SESH
1000 KES
56.46 SESH
Đổi 1000 KES sang 56.46 SESH
2000 KES
112.93 SESH
Đổi 2000 KES sang 112.93 SESH
5000 KES
282.31 SESH
Đổi 5000 KES sang 282.31 SESH
10000 KES
564.63 SESH
Đổi 10000 KES sang 564.63 SESH
50000 KES
2,823.13 SESH
Đổi 50000 KES sang 2,823.13 SESH
100000 KES
5,646.26 SESH
Đổi 100000 KES sang 5,646.26 SESH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SESH toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Session Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SESH, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SESH/KES

SESH/KES: 1 SESH = 17.71 KES; 2025/12/03 08:25:01
Trong 1D vừa qua, Session Token đã thay đổi +20.39% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Session Token(SESH) đã thay đổi +20.39% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SESH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi SESH sang KES: Biến động và thay đổi giá của Session Token/KES

Giá Session Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 56.18 KES trong khi giá Session Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 5.02 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Session Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SESH theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
17.52 KES
56.18 KES
56.18 KES
56.18 KES
Thấp
14.56 KES
5.02 KES
4.62 KES
4.62 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+20.39%
+249.00%
+186.03%
+34.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SESH (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SESH bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SESH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Session Token

Số liệu thị trường SESH sang KES

SESH/KES:
KSh17.71
Khối lượng SESH 24 giờ:
KSh12,278,081.85
Vốn hóa thị trường SESH:
--
Nguồn cung lưu hành SESH:
0 SESH

Tỷ giá SESH sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Session Token thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Session Token là KSh17.71 mỗi SESH, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SESH. Khối lượng giao dịch của Session Token đã thay đổi +84.38% (KSh5,619,057.71 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SESH là KSh6,659,024.14.

Thông tin thêm về Session Token trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Session Token phổ biến nhất là SESH sang KES, trong đó mã của Session Token là SESH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SESH sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SESH sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Session Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SESH đến TWD
1 SESH thành NT$4.28 TWD
popular info Shilling Kenya
SESH đến KES
1 SESH thành KSh17.71 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SESH đến CNY
1 SESH thành ¥0.9665 CNY
popular info Đô la Mỹ
SESH đến USD
1 SESH thành $0.1368 USD
popular info Đô la Úc
SESH đến AUD
1 SESH thành AU$0.2080 AUD
popular info Euro
SESH đến EUR
1 SESH thành €0.1175 EUR
popular info Đô la Canada
SESH đến CAD
1 SESH thành C$0.1911 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SESH đến KRW
1 SESH thành ₩200.85 KRW
popular info Yên Nhật
SESH đến JPY
1 SESH thành ¥21.3 JPY
popular info Bảng Anh
SESH đến GBP
1 SESH thành £0.1033 GBP
popular info Real Brazil
SESH đến BRL
1 SESH thành R$0.7291 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh227.32 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,865.5 KES
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KES
1 BOB thành KSh2.76 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,042,051.82 KES
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến KES
1 PENGU thành KSh1.58 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành KSh0.3225 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh75,534.41 KES
other assets Brett (Based)
BRETT đến KES
1 BRETT thành KSh2.57 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành KSh0.0006142 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh18,377.82 KES

Bảng chuyển đổi từ SESH sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Session Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SESH thành Shilling Kenya đã thay đổi +249.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.39%, đạt mức cao nhất là 17.52 KES và mức thấp nhất là 14.56 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SESH là KSh6.31 KES , thay đổi +186.03% so với giá hiện tại. Session Token đã thay đổi
+KSh
17.52KES
, tương đương mức thay đổi +34.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:25 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SESH
KSh8.86KSh7.37
+20.39%
1 SESH
KSh17.71KSh14.74
+20.39%
5 SESH
KSh88.55KSh73.72
+20.39%
10 SESH
KSh177.11KSh147.43
+20.39%
50 SESH
KSh885.54KSh737.16
+20.39%
100 SESH
KSh1,771.08KSh1,474.32
+20.39%
500 SESH
KSh8,855.42KSh7,371.61
+20.39%
1000 SESH
KSh17,710.83KSh14,743.22
+20.39%

Câu Hỏi Thường Gặp SESH/KES

1 Session Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Session Token (SESH) trong Shilling Kenya (KES) là KSh17.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu SESH với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05646 SESH đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SESH sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SESH sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SESH bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.2823 SESH, trong khi 5 SESH sẽ có giá khoảng 88.55KES.
Giá cao nhất của SESH/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SESH tính theo KES là KSh56.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SESH/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Session Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 249.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Session Token (SESH) đã tăng 186.03% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SESH thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Session Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SESH/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SESH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SESH/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SESH/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SESH/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Session Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Session Token: SESH sang Đô la Mỹ (USD), SESH sang Euro (EUR), SESH sang Bảng Anh (GBP), SESH sang Đô la Canada (CAD), SESH sang Rupee Ấn Độ (INR), SESH sang Rupee Pakistan (PKR), SESH sang Real Brazil (BRL), SESH sang ...
Giá của Session Token ở Mỹ là $0.1368 USD. Ngoài ra, giá của Session Token là €0.1175 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1911 CAD ở Canada, ₹12.35 INR ở Ấn Độ, ₨38.57 PKR ở Pakistan, R$0.7291 BRL ở Brazil, ...
Cặp Session Token phổ biến nhất là SESH sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Session Token (SESH) ở Shilling Kenya (KES) là KSh17.71.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.