Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87299.43 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87299.43 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87299.43 (-0.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROY thành ILS
ROY/ILS: 1 ROY = 0.004166 ILS. Giá chuyển đổi 1 ROY (ROY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004166 ILS hôm nay.

ROY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ROY (ROY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROY hiện có giá trị là 0.004166 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROY hiện có giá 0.004166 ILS, nghĩa là mua 5 ROY sẽ mất 0.02083 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 240.03 ROY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,200.13 ROY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ROY
ROY
Shekel Israel mới
1 ROY
0.004166 ILS
Đổi 1 ROY sang 0.004166 ILS
2 ROY
0.008332 ILS
Đổi 2 ROY sang 0.008332 ILS
5 ROY
0.02083 ILS
Đổi 5 ROY sang 0.02083 ILS
10 ROY
0.04166 ILS
Đổi 10 ROY sang 0.04166 ILS
20 ROY
0.08332 ILS
Đổi 20 ROY sang 0.08332 ILS
50 ROY
0.2083 ILS
Đổi 50 ROY sang 0.2083 ILS
100 ROY
0.4166 ILS
Đổi 100 ROY sang 0.4166 ILS
200 ROY
0.8332 ILS
Đổi 200 ROY sang 0.8332 ILS
500 ROY
2.08 ILS
Đổi 500 ROY sang 2.08 ILS
1000 ROY
4.17 ILS
Đổi 1000 ROY sang 4.17 ILS
5000 ROY
20.83 ILS
Đổi 5000 ROY sang 20.83 ILS
10000 ROY
41.66 ILS
Đổi 10000 ROY sang 41.66 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ROY tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROY sang ILS, lên đến 10000 ROY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ROY
1 ILS
240.03 ROY
Đổi 1 ILS sang 240.03 ROY
10 ILS
2,400.25 ROY
Đổi 10 ILS sang 2,400.25 ROY
50 ILS
12,001.26 ROY
Đổi 50 ILS sang 12,001.26 ROY
100 ILS
24,002.52 ROY
Đổi 100 ILS sang 24,002.52 ROY
200 ILS
48,005.05 ROY
Đổi 200 ILS sang 48,005.05 ROY
500 ILS
120,012.61 ROY
Đổi 500 ILS sang 120,012.61 ROY
1000 ILS
240,025.23 ROY
Đổi 1000 ILS sang 240,025.23 ROY
2000 ILS
480,050.45 ROY
Đổi 2000 ILS sang 480,050.45 ROY
5000 ILS
1,200,126.13 ROY
Đổi 5000 ILS sang 1,200,126.13 ROY
10000 ILS
2,400,252.26