Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87823.11 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87823.11 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87823.11 (-1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ROOK thành ILS
ROOK/ILS: 1 ROOK = 1.37 ILS. Giá chuyển đổi 1 Rook (ROOK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 1.37 ILS hôm nay.

ROOK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ROOK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rook (ROOK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ROOK hiện có giá trị là 1.37 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ROOK hiện có giá 1.37 ILS, nghĩa là mua 5 ROOK sẽ mất 6.84 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.7305 ROOK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.65 ROOK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ROOK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ROOK
Rook
Shekel Israel mới
1 ROOK
1.37 ILS
Đổi 1 ROOK sang 1.37 ILS
2 ROOK
2.74 ILS
Đổi 2 ROOK sang 2.74 ILS
5 ROOK
6.84 ILS
Đổi 5 ROOK sang 6.84 ILS
10 ROOK
13.69 ILS
Đổi 10 ROOK sang 13.69 ILS
20 ROOK
27.38 ILS
Đổi 20 ROOK sang 27.38 ILS
50 ROOK
68.45 ILS
Đổi 50 ROOK sang 68.45 ILS
100 ROOK
136.89 ILS
Đổi 100 ROOK sang 136.89 ILS
200 ROOK
273.79 ILS
Đổi 200 ROOK sang 273.79 ILS
500 ROOK
684.46 ILS
Đ ổi 500 ROOK sang 684.46 ILS
1000 ROOK
1,368.93 ILS
Đổi 1000 ROOK sang 1,368.93 ILS
5000 ROOK
6,844.63 ILS
Đổi 5000 ROOK sang 6,844.63 ILS
10000 ROOK
13,689.26 ILS
Đổi 10000 ROOK sang 13,689.26 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ROOK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Rook tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ROOK sang ILS, lên đến 10000 ROOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Rook
1 ILS
0.7305 ROOK
Đổi 1 ILS sang 0.7305 ROOK
10 ILS
7.3 ROOK
Đổi 10 ILS sang 7.3 ROOK
50 ILS
36.52 ROOK
Đổi 50 ILS sang 36.52 ROOK
100 ILS
73.05 ROOK
Đổi 100 ILS sang 73.05 ROOK
200 ILS
146.1 ROOK
Đổi 200 ILS sang 146.1 ROOK
500 ILS
365.25 ROOK
Đổi 500 ILS sang 365.25 ROOK
1000 ILS
730.5 ROOK
Đổi 1000 ILS sang 730.5 ROOK
2000 ILS
1,461 ROOK
Đổi 2000 ILS sang 1,461 ROOK
5000 ILS
3,652.5 ROOK
Đổi 5000 ILS sang 3,652.5 ROOK
10000 ILS
7,305