Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87477.47 (-2.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87477.47 (-2.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87477.47 (-2.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POOL thành KWD
POOL/KWD: 1 POOL = 0.02102 KWD. Giá chuyển đổi 1 PoolTogether (POOL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.02102 KWD hôm nay.

POOL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PoolTogether (POOL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOL hiện có giá trị là 0.02102 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOL hiện có giá 0.02102 KWD, nghĩa là mua 5 POOL sẽ mất 0.1051 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 47.57 POOL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 237.86 POOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POOL sang KWD
Chuyển đổi KWD sang POOL
PoolTogether
Dinar Kuwait
1 POOL
0.02102 KWD
Đổi 1 POOL sang 0.02102 KWD
2 POOL
0.04204 KWD
Đổi 2 POOL sang 0.04204 KWD
5 POOL
0.1051 KWD
Đổi 5 POOL sang 0.1051 KWD
10 POOL
0.2102 KWD
Đổi 10 POOL sang 0.2102 KWD
20 POOL
0.4204 KWD
Đổi 20 POOL sang 0.4204 KWD
50 POOL
1.05 KWD
Đổi 50 POOL sang 1.05 KWD
100 POOL
2.1 KWD
Đổi 100 POOL sang 2.1 KWD
200 POOL
4.2 KWD
Đổi 200 POOL sang 4.2 KWD
500 POOL
10.51 KWD
Đổi 500 POOL sang 10.51 KWD
1000 POOL
21.02 KWD
Đổi 1000 POOL sang 21.02 KWD
5000 POOL
105.1 KWD
Đổi 5000 POOL sang 105.1 KWD
10000 POOL
210.21 KWD
Đổi 10000 POOL sang 210.21 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của PoolTogether tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOL sang KWD, lên đến 10000 POOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
PoolTogether
1 KWD
47.57 POOL
Đổi 1 KWD sang 47.57 POOL
10 KWD
475.72 POOL
Đổi 10 KWD sang 475.72 POOL
50 KWD
2,378.59 POOL
Đổi 50 KWD sang 2,378.59 POOL
100 KWD
4,757.18 POOL
Đổi 100 KWD sang 4,757.18 POOL
200 KWD
9,514.36 POOL
Đổi 200 KWD sang 9,514.36 POOL
500 KWD
23,785.89 POOL
Đổi 500 KWD sang 23,785.89 POOL
1000 KWD
47,571.79 POOL
Đổi 1000 KWD sang 47,571.79 POOL
2000 KWD
95,143.57 POOL
Đổi 2000 KWD sang 95,143.57 POOL
5000 KWD
237,858.93 POOL
Đổi 5000 KWD sang 237,858.93 POOL
10000 KWD
475,717.86 POOL
Đổi 10000 KWD sang 475,717.86 POOL
50000 KWD
2,378,589.31 POOL
Đổi 50000 KWD sang 2,378,589.31 POOL
100000 KWD
4,757,178.62 POOL
Đổi 100000 KWD sang 4,757,178.62 POOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành POOL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo PoolTogether đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang POOL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POOL/KWD
POOL/KWD: 1 POOL = 0.02102 KWD; 2025/12/30 07:52:14
Trong 1D vừa qua, PoolTogether đã thay đổi -0.62% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PoolTogether(POOL) đã thay đổi -0.62% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành POOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POOL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của PoolTogether/KWD
Giá PoolTogether cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.02954 KWD trong khi giá PoolTogether thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.01937 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PoolTogether theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02121 KWD | 0.02954 KWD | 0.03287 KWD | 0.07333 KWD |
Thấp | 0.02065 KWD | 0.01937 KWD | 0.02038 KWD | 0.01937 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.62% | -28.75% | -29.63% | -68.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POOL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PoolTogether
Số liệu thị trường POOL sang KWD
POOL/KWD:
د.ك0.02102
Khối lượng POOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POOL:
د.ك142,279.92
Nguồn cung lưu hành POOL:
6.77M POOL
Tỷ giá POOL sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PoolTogether thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PoolTogether là د.ك0.02102 mỗi POOL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك142,279.92 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,768,510 POOL. Khối lượng giao dịch của PoolTogether đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOL là د.ك0.
Thông tin thêm về PoolTogether trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang KWD, trong đó mã của PoolTogether là POOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73973.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485309.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835283.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POOL sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POOL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PoolTogether phổ biến
POOL đến TWD
1 POOL thành NT$2.14 TWD
POOL đến CNY
1 POOL thành ¥0.4786 CNY
POOL đến KWD
1 POOL thành د.ك0.02102 KWD
POOL đến USD
1 POOL thành $0.06836 USD
POOL đến AUD
1 POOL thành AU$0.1019 AUD
POOL đến EUR
1 POOL thành €0.05804 EUR
POOL đến CAD
1 POOL thành C$0.09355 CAD
POOL đến KRW
1 POOL thành ₩98.18 KRW
POOL đến JPY
1 POOL thành ¥10.67 JPY
POOL đến GBP
1 POOL thành £0.05059 GBP
POOL đến BRL
1 POOL thành R$0.3808 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ELIZAOS đến KWD
1 ELIZAOS thành د.ك0.001105 KWD

ZRX đến KWD
1 ZRX thành د.ك0.05105 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,878.32 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك906.23 KWD

AVNT đến KWD
1 AVNT thành د.ك0.1223 KWD

X đến KWD
1 X thành د.ك0.{5}6259 KWD

SolvBTC đến KWD
1 SolvBTC thành د.ك26,786.19 KWD

NXPC đến KWD
1 NXPC thành د.ك0.1133 KWD

PLANCK đến KWD
1 PLANCK thành د.ك0.006482 KWD

GOOGLon đến KWD
1 GOOGLon thành د.ك96.37 KWD
Bảng chuyển đổi từ POOL sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của PoolTogether đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOL thành Dinar Kuwait đã thay đổi -28.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.02121 KWD và mức thấp nhất là 0.02065 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 POOL là د.ك0.02987 KWD , thay đổi -29.63% so với giá hiện tại. PoolTogether đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.96% so với năm trước.
-د.ك
0.2777KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 POOL | د.ك0.01051 | د.ك0.01058 | -0.62% |
1 POOL | د.ك0.02102 | د.ك0.02115 | -0.62% |
5 POOL | د.ك0.1051 | د.ك0.1058 | -0.62% |
10 POOL | د.ك0.2102 | د.ك0.2115 | -0.62% |
50 POOL | د.ك1.05 | د.ك1.06 | -0.62% |
100 POOL | د.ك2.1 | د.ك2.12 | -0.62% |
500 POOL | د.ك10.51 | د.ك10.58 | -0.62% |
1000 POOL | د.ك21.02 | د.ك21.15 | -0.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp POOL/KWD
1 PoolTogether bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 PoolTogether (POOL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02102.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.57 POOL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 237.86 POOL, trong khi 5 POOL sẽ có giá khoảng 0.1051KWD.
Giá cao nhất của POOL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOL tính theo KWD là د.ك21.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PoolTogether tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PoolTogether (POOL) đã giảm 28.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PoolTogether (POOL) đã giảm 29.63% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOL thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PoolTogether và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PoolTogether và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PoolTogether: POOL sang Đô la Mỹ (USD), POOL sang Euro (EUR), POOL sang Bảng Anh (GBP), POOL sang Đô la Canada (CAD), POOL sang Rupee Ấn Độ (INR), POOL sang Rupee Pakistan (PKR), POOL sang Real Brazil (BRL), POOL sang ...
Giá của PoolTogether ở Mỹ là $0.06836 USD. Ngoài ra, giá của PoolTogether là €0.05804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09355 CAD ở Canada, ₹6.15 INR ở Ấn Độ, ₨19.13 PKR ở Pakistan, R$0.3808 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 PoolTogether (POOL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02102.
Giá của PoolTogether ở Mỹ là $0.06836 USD. Ngoài ra, giá của PoolTogether là €0.05804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09355 CAD ở Canada, ₹6.15 INR ở Ấn Độ, ₨19.13 PKR ở Pakistan, R$0.3808 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoolTogether phổ biến nhất là POOL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 PoolTogether (POOL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02102.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































