Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OXY thành HUF

OXY/HUF: 1 OXY = 0.3293 HUF. Giá chuyển đổi 1 Oxygen (OXY) thành Forint Hungary (HUF) là 0.3293 HUF hôm nay.
OXY
OXY
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXY/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oxygen (OXY) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXY hiện có giá trị là 0.3293 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXY hiện có giá 0.3293 HUF, nghĩa là mua 5 OXY sẽ mất 1.65 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.04 OXY và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 15.18 OXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OXY sang HUF

Chuyển đổi HUF sang OXY

Oxygen
Forint Hungary
1 OXY
0.3293  HUF
Đổi 1 OXY sang 0.3293 HUF
2 OXY
0.6587  HUF
Đổi 2 OXY sang 0.6587 HUF
5 OXY
1.65  HUF
Đổi 5 OXY sang 1.65 HUF
10 OXY
3.29  HUF
Đổi 10 OXY sang 3.29 HUF
20 OXY
6.59  HUF
Đổi 20 OXY sang 6.59 HUF
50 OXY
16.47  HUF
Đổi 50 OXY sang 16.47 HUF
100 OXY
32.93  HUF
Đổi 100 OXY sang 32.93 HUF
200 OXY
65.87  HUF
Đổi 200 OXY sang 65.87 HUF
500 OXY
164.67  HUF
Đổi 500 OXY sang 164.67 HUF
1000 OXY
329.33  HUF
Đổi 1000 OXY sang 329.33 HUF
5000 OXY
1,646.67  HUF
Đổi 5000 OXY sang 1,646.67 HUF
10000 OXY
3,293.33  HUF
Đổi 10000 OXY sang 3,293.33 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXY thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Oxygen tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXY sang HUF, lên đến 10000 OXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Oxygen
1 HUF
3.04 OXY
Đổi 1 HUF sang 3.04 OXY
10 HUF
30.36 OXY
Đổi 10 HUF sang 30.36 OXY
50 HUF
151.82 OXY
Đổi 50 HUF sang 151.82 OXY
100 HUF
303.64 OXY
Đổi 100 HUF sang 303.64 OXY
200 HUF
607.29 OXY
Đổi 200 HUF sang 607.29 OXY
500 HUF
1,518.22 OXY
Đổi 500 HUF sang 1,518.22 OXY
1000 HUF
3,036.44 OXY
Đổi 1000 HUF sang 3,036.44 OXY
2000 HUF
6,072.88 OXY
Đổi 2000 HUF sang 6,072.88 OXY
5000 HUF
15,182.19 OXY
Đổi 5000 HUF sang 15,182.19 OXY
10000 HUF
30,364.38 OXY
Đổi 10000 HUF sang 30,364.38 OXY
50000 HUF
151,821.88 OXY
Đổi 50000 HUF sang 151,821.88 OXY
100000 HUF
303,643.75 OXY
Đổi 100000 HUF sang 303,643.75 OXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành OXY toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Oxygen đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang OXY, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OXY/HUF

OXY/HUF: 1 OXY = 0.3293 HUF; 2025/12/03 18:03:49
Trong 1D vừa qua, Oxygen đã thay đổi +0.83% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oxygen(OXY) đã thay đổi +0.83% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành OXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OXY sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Oxygen/HUF

Giá Oxygen cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.3454 HUF trong khi giá Oxygen thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.3200 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oxygen theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXY theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3298 HUF
0.3454 HUF
0.3778 HUF
3.84 HUF
Thấp
0.3200 HUF
0.3200 HUF
0.3200 HUF
0.3200 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.83%
-0.13%
-10.41%
-38.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OXY (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXY bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oxygen

Số liệu thị trường OXY sang HUF

OXY/HUF:
Ft0.3293
Khối lượng OXY 24 giờ:
Ft102,365,832.7
Vốn hóa thị trường OXY:
Ft13,400,379.24
Nguồn cung lưu hành OXY:
40.69M OXY

Tỷ giá OXY sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oxygen thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oxygen là Ft0.3293 mỗi OXY, với tổng vốn hoá thị trường của Ft13,400,379.24 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,689,416 OXY. Khối lượng giao dịch của Oxygen đã thay đổi +14.41% (Ft12,894,516.6 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXY là Ft89,471,316.1.

Thông tin thêm về Oxygen trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oxygen phổ biến nhất là OXY sang HUF, trong đó mã của Oxygen là OXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OXY sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OXY sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oxygen phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OXY đến TWD
1 OXY thành NT$0.03154 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OXY đến CNY
1 OXY thành ¥0.007134 CNY
popular info Đô la Mỹ
OXY đến USD
1 OXY thành $0.001009 USD
popular info Đô la Úc
OXY đến AUD
1 OXY thành AU$0.001529 AUD
popular info Euro
OXY đến EUR
1 OXY thành €0.0008650 EUR
popular info Đô la Canada
OXY đến CAD
1 OXY thành C$0.001407 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OXY đến KRW
1 OXY thành ₩1.48 KRW
popular info Yên Nhật
OXY đến JPY
1 OXY thành ¥0.1564 JPY
popular info Bảng Anh
OXY đến GBP
1 OXY thành £0.0007566 GBP
popular info Forint Hungary
OXY đến HUF
1 OXY thành Ft0.3293 HUF
popular info Real Brazil
OXY đến BRL
1 OXY thành R$0.005353 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets XDC Network
XDC đến HUF
1 XDC thành Ft16.78 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft30,278,277.61 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,018,503.9 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,716.58 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft551.51 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft46,199.73 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft295,552.76 HUF
other assets MetaArena
TIMI đến HUF
1 TIMI thành Ft20.92 HUF
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HUF
1 BOB thành Ft7.88 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft194,575.78 HUF

Bảng chuyển đổi từ OXY sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Oxygen đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXY thành Forint Hungary đã thay đổi -0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.3298 HUF và mức thấp nhất là 0.3200 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 OXY là Ft0.3676 HUF , thay đổi -10.41% so với giá hiện tại. Oxygen đã thay đổi
-Ft
1.04HUF
, tương đương mức thay đổi -75.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OXY
Ft0.1647Ft0.1633
+0.83%
1 OXY
Ft0.3293Ft0.3266
+0.83%
5 OXY
Ft1.65Ft1.63
+0.83%
10 OXY
Ft3.29Ft3.27
+0.83%
50 OXY
Ft16.47Ft16.33
+0.83%
100 OXY
Ft32.93Ft32.66
+0.83%
500 OXY
Ft164.67Ft163.31
+0.83%
1000 OXY
Ft329.33Ft326.62
+0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp OXY/HUF

1 Oxygen bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Oxygen (OXY) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.3293.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXY với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.04 OXY đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXY sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXY sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXY bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 15.18 OXY, trong khi 5 OXY sẽ có giá khoảng 1.65HUF.
Giá cao nhất của OXY/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXY tính theo HUF là Ft1,350. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXY/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oxygen tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 0.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oxygen (OXY) đã giảm 10.41% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXY thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oxygen và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXY/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXY/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXY/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXY/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oxygen và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oxygen: OXY sang Đô la Mỹ (USD), OXY sang Euro (EUR), OXY sang Bảng Anh (GBP), OXY sang Đô la Canada (CAD), OXY sang Rupee Ấn Độ (INR), OXY sang Rupee Pakistan (PKR), OXY sang Real Brazil (BRL), OXY sang ...
Giá của Oxygen ở Mỹ là $0.001009 USD. Ngoài ra, giá của Oxygen là €0.0008650 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007566 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001407 CAD ở Canada, ₹0.09098 INR ở Ấn Độ, ₨0.2829 PKR ở Pakistan, R$0.005353 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oxygen phổ biến nhất là OXY sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Oxygen (OXY) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.3293.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.