Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OZK thành BGN

OZK/BGN: 1 OZK = 0.{4}5407 BGN. Giá chuyển đổi 1 OpenZK Network (OZK) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{4}5407 BGN hôm nay.
OZK
OZK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OZK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenZK Network (OZK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OZK hiện có giá trị là 0.{4}5407 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OZK hiện có giá 0.{4}5407 BGN, nghĩa là mua 5 OZK sẽ mất 0.0002704 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 18,493.95 OZK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 92,469.73 OZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OZK sang BGN

Chuyển đổi BGN sang OZK

OpenZK Network
Lev Bulgari
1 OZK
0.{4}5407  BGN
Đổi 1 OZK sang 0.{4}5407 BGN
2 OZK
0.0001081  BGN
Đổi 2 OZK sang 0.0001081 BGN
5 OZK
0.0002704  BGN
Đổi 5 OZK sang 0.0002704 BGN
10 OZK
0.0005407  BGN
Đổi 10 OZK sang 0.0005407 BGN
20 OZK
0.001081  BGN
Đổi 20 OZK sang 0.001081 BGN
50 OZK
0.002704  BGN
Đổi 50 OZK sang 0.002704 BGN
100 OZK
0.005407  BGN
Đổi 100 OZK sang 0.005407 BGN
200 OZK
0.01081  BGN
Đổi 200 OZK sang 0.01081 BGN
500 OZK
0.02704  BGN
Đổi 500 OZK sang 0.02704 BGN
1000 OZK
0.05407  BGN
Đổi 1000 OZK sang 0.05407 BGN
5000 OZK
0.2704  BGN
Đổi 5000 OZK sang 0.2704 BGN
10000 OZK
0.5407  BGN
Đổi 10000 OZK sang 0.5407 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OZK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của OpenZK Network tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OZK sang BGN, lên đến 10000 OZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
OpenZK Network
1 BGN
18,493.95 OZK
Đổi 1 BGN sang 18,493.95 OZK
10 BGN
184,939.46 OZK
Đổi 10 BGN sang 184,939.46 OZK
50 BGN
924,697.28 OZK
Đổi 50 BGN sang 924,697.28 OZK
100 BGN
1,849,394.56 OZK
Đổi 100 BGN sang 1,849,394.56 OZK
200 BGN
3,698,789.12 OZK
Đổi 200 BGN sang 3,698,789.12 OZK
500 BGN
9,246,972.79 OZK
Đổi 500 BGN sang 9,246,972.79 OZK
1000 BGN
18,493,945.59 OZK
Đổi 1000 BGN sang 18,493,945.59 OZK
2000 BGN
36,987,891.17 OZK
Đổi 2000 BGN sang 36,987,891.17 OZK
5000 BGN
92,469,727.93 OZK
Đổi 5000 BGN sang 92,469,727.93 OZK
10000 BGN
184,939,455.85 OZK
Đổi 10000 BGN sang 184,939,455.85 OZK
50000 BGN
924,697,279.25 OZK
Đổi 50000 BGN sang 924,697,279.25 OZK
100000 BGN
1,849,394,558.51 OZK
Đổi 100000 BGN sang 1,849,394,558.51 OZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OZK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo OpenZK Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OZK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OZK/BGN

OZK/BGN: 1 OZK = 0.{4}5407 BGN; 2025/12/05 20:27:25
Trong 1D vừa qua, OpenZK Network đã thay đổi +3.45% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenZK Network(OZK) đã thay đổi +3.45% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OZK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của OpenZK Network/BGN

Giá OpenZK Network cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.{4}6615 BGN trong khi giá OpenZK Network thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{4}3361 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenZK Network theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OZK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5407 BGN
0.{4}6615 BGN
0.0001490 BGN
0.0006502 BGN
Thấp
0.{4}5227 BGN
0.{4}3361 BGN
0.{4}3361 BGN
0.{4}3361 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.45%
+0.97%
-34.71%
-89.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OZK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OZK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenZK Network

Số liệu thị trường OZK sang BGN

OZK/BGN:
лв0.{4}5407
Khối lượng OZK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OZK:
--
Nguồn cung lưu hành OZK:
0 OZK

Tỷ giá OZK sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenZK Network thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenZK Network là лв0.{4}5407 mỗi OZK, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OZK. Khối lượng giao dịch của OpenZK Network đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OZK là лв0.

Thông tin thêm về OpenZK Network trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang BGN, trong đó mã của OpenZK Network là OZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79038.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69016.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127313.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500161.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8279927.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OZK sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OZK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenZK Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OZK đến TWD
1 OZK thành NT$0.001006 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OZK đến CNY
1 OZK thành ¥0.0002275 CNY
popular info Đô la Mỹ
OZK đến USD
1 OZK thành $0.{4}3218 USD
popular info Đô la Úc
OZK đến AUD
1 OZK thành AU$0.{4}4848 AUD
popular info Euro
OZK đến EUR
1 OZK thành €0.{4}2764 EUR
popular info Đô la Canada
OZK đến CAD
1 OZK thành C$0.{4}4452 CAD
popular info Lev Bulgari
OZK đến BGN
1 OZK thành лв0.{4}5407 BGN
popular info Won Hàn Quốc
OZK đến KRW
1 OZK thành ₩0.04742 KRW
popular info Yên Nhật
OZK đến JPY
1 OZK thành ¥0.004997 JPY
popular info Bảng Anh
OZK đến GBP
1 OZK thành £0.{4}2413 GBP
popular info Real Brazil
OZK đến BRL
1 OZK thành R$0.0001749 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Terra Classic
LUNC đến BGN
1 LUNC thành лв0.0001111 BGN
other assets Zcash
ZEC đến BGN
1 ZEC thành лв614.69 BGN
other assets Terra
LUNA đến BGN
1 LUNA thành лв0.2041 BGN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.2890 BGN
other assets MultiversX
EGLD đến BGN
1 EGLD thành лв13.87 BGN
other assets Aster
ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв1.68 BGN
other assets Power Protocol
POWER đến BGN
1 POWER thành лв0.1840 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв150,743.86 BGN
other assets TRON
TRX đến BGN
1 TRX thành лв0.4812 BGN
other assets Codatta
XNY đến BGN
1 XNY thành лв0.009599 BGN

Bảng chuyển đổi từ OZK sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của OpenZK Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OZK thành Lev Bulgari đã thay đổi +0.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.45%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5407 BGN và mức thấp nhất là 0.{4}5227 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OZK là лв0.{4}8282 BGN , thay đổi -34.71% so với giá hiện tại. OpenZK Network đã thay đổi
+лв
0.{4}5407BGN
, tương đương mức thay đổi -91.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OZK
лв0.{4}2704лв0.{4}2613
+3.45%
1 OZK
лв0.{4}5407лв0.{4}5227
+3.45%
5 OZK
лв0.0002704лв0.0002613
+3.45%
10 OZK
лв0.0005407лв0.0005227
+3.45%
50 OZK
лв0.002704лв0.002613
+3.45%
100 OZK
лв0.005407лв0.005227
+3.45%
500 OZK
лв0.02704лв0.02613
+3.45%
1000 OZK
лв0.05407лв0.05227
+3.45%

Câu Hỏi Thường Gặp OZK/BGN

1 OpenZK Network bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 OpenZK Network (OZK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}5407.
Tôi có thể mua bao nhiêu OZK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,493.95 OZK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OZK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OZK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OZK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 92,469.73 OZK, trong khi 5 OZK sẽ có giá khoảng 0.0002704BGN.
Giá cao nhất của OZK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OZK tính theo BGN là лв0.005637. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OZK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenZK Network tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã tăng 0.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenZK Network (OZK) đã giảm 34.71% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OZK thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenZK Network và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OZK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OZK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OZK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OZK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenZK Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenZK Network: OZK sang Đô la Mỹ (USD), OZK sang Euro (EUR), OZK sang Bảng Anh (GBP), OZK sang Đô la Canada (CAD), OZK sang Rupee Ấn Độ (INR), OZK sang Rupee Pakistan (PKR), OZK sang Real Brazil (BRL), OZK sang ...
Giá của OpenZK Network ở Mỹ là $0.{4}3218 USD. Ngoài ra, giá của OpenZK Network là €0.{4}2764 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4452 CAD ở Canada, ₹0.002895 INR ở Ấn Độ, ₨0.009022 PKR ở Pakistan, R$0.0001749 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenZK Network phổ biến nhất là OZK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OpenZK Network (OZK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}5407.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.