Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPAL thành BGN

OPAL/BGN: 1 OPAL = 0.1191 BGN. Giá chuyển đổi 1 Opal (OPAL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.1191 BGN hôm nay.
OPAL
OPAL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPAL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opal (OPAL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPAL hiện có giá trị là 0.1191 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPAL hiện có giá 0.1191 BGN, nghĩa là mua 5 OPAL sẽ mất 0.5953 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 8.4 OPAL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 42 OPAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPAL sang BGN

Chuyển đổi BGN sang OPAL

Opal
Lev Bulgari
1 OPAL
0.1191  BGN
Đổi 1 OPAL sang 0.1191 BGN
2 OPAL
0.2381  BGN
Đổi 2 OPAL sang 0.2381 BGN
5 OPAL
0.5953  BGN
Đổi 5 OPAL sang 0.5953 BGN
10 OPAL
1.19  BGN
Đổi 10 OPAL sang 1.19 BGN
20 OPAL
2.38  BGN
Đổi 20 OPAL sang 2.38 BGN
50 OPAL
5.95  BGN
Đổi 50 OPAL sang 5.95 BGN
100 OPAL
11.91  BGN
Đổi 100 OPAL sang 11.91 BGN
200 OPAL
23.81  BGN
Đổi 200 OPAL sang 23.81 BGN
500 OPAL
59.53  BGN
Đổi 500 OPAL sang 59.53 BGN
1000 OPAL
119.06  BGN
Đổi 1000 OPAL sang 119.06 BGN
5000 OPAL
595.31  BGN
Đổi 5000 OPAL sang 595.31 BGN
10000 OPAL
1,190.61  BGN
Đổi 10000 OPAL sang 1,190.61 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPAL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Opal tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPAL sang BGN, lên đến 10000 OPAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Opal
1 BGN
8.4 OPAL
Đổi 1 BGN sang 8.4 OPAL
10 BGN
83.99 OPAL
Đổi 10 BGN sang 83.99 OPAL
50 BGN
419.95 OPAL
Đổi 50 BGN sang 419.95 OPAL
100 BGN
839.9 OPAL
Đổi 100 BGN sang 839.9 OPAL
200 BGN
1,679.81 OPAL
Đổi 200 BGN sang 1,679.81 OPAL
500 BGN
4,199.52 OPAL
Đổi 500 BGN sang 4,199.52 OPAL
1000 BGN
8,399.04 OPAL
Đổi 1000 BGN sang 8,399.04 OPAL
2000 BGN
16,798.09 OPAL
Đổi 2000 BGN sang 16,798.09 OPAL
5000 BGN
41,995.22 OPAL
Đổi 5000 BGN sang 41,995.22 OPAL
10000 BGN
83,990.43 OPAL
Đổi 10000 BGN sang 83,990.43 OPAL
50000 BGN
419,952.17 OPAL
Đổi 50000 BGN sang 419,952.17 OPAL
100000 BGN
839,904.34 OPAL
Đổi 100000 BGN sang 839,904.34 OPAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OPAL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Opal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OPAL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPAL/BGN

OPAL/BGN: 1 OPAL = 0.1191 BGN; 2025/12/05 03:05:42
Trong 1D vừa qua, Opal đã thay đổi -0.26% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opal(OPAL) đã thay đổi -0.26% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OPAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPAL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Opal/BGN

Giá Opal cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.1235 BGN trong khi giá Opal thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1022 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opal theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPAL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1214 BGN
0.1235 BGN
0.2526 BGN
0.3591 BGN
Thấp
0.1178 BGN
0.1022 BGN
0.1022 BGN
0.01800 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.26%
-3.25%
-32.95%
-38.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPAL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPAL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Opal

Số liệu thị trường OPAL sang BGN

OPAL/BGN:
лв0.1191
Khối lượng OPAL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPAL:
--
Nguồn cung lưu hành OPAL:
0 OPAL

Tỷ giá OPAL sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opal thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opal là лв0.1191 mỗi OPAL, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPAL. Khối lượng giao dịch của Opal đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPAL là лв0.

Thông tin thêm về Opal trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opal phổ biến nhất là OPAL sang BGN, trong đó mã của Opal là OPAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80243.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130475.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496661.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8406711.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPAL sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPAL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Opal phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPAL đến TWD
1 OPAL thành NT$2.22 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPAL đến CNY
1 OPAL thành ¥0.5013 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPAL đến USD
1 OPAL thành $0.07090 USD
popular info Đô la Úc
OPAL đến AUD
1 OPAL thành AU$0.1072 AUD
popular info Euro
OPAL đến EUR
1 OPAL thành €0.06083 EUR
popular info Đô la Canada
OPAL đến CAD
1 OPAL thành C$0.09891 CAD
popular info Lev Bulgari
OPAL đến BGN
1 OPAL thành лв0.1191 BGN
popular info Won Hàn Quốc
OPAL đến KRW
1 OPAL thành ₩104.22 KRW
popular info Yên Nhật
OPAL đến JPY
1 OPAL thành ¥10.99 JPY
popular info Bảng Anh
OPAL đến GBP
1 OPAL thành £0.05317 GBP
popular info Real Brazil
OPAL đến BRL
1 OPAL thành R$0.3765 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Meteora
MET đến BGN
1 MET thành лв0.5666 BGN
other assets 1
1 đến BGN
1 1 thành лв0.0007021 BGN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3367 BGN
other assets Lombard
BARD đến BGN
1 BARD thành лв1.41 BGN
other assets Codatta
XNY đến BGN
1 XNY thành лв0.01189 BGN
other assets Aerodrome Finance
AERO đến BGN
1 AERO thành лв1.18 BGN
other assets DeAgentAI
AIA đến BGN
1 AIA thành лв0.6239 BGN
other assets Echelon Prime
PRIME đến BGN
1 PRIME thành лв2.27 BGN
other assets dogwifhat
WIF đến BGN
1 WIF thành лв0.6427 BGN
other assets Terra Classic
LUNC đến BGN
1 LUNC thành лв0.{4}5306 BGN

Bảng chuyển đổi từ OPAL sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Opal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPAL thành Lev Bulgari đã thay đổi -3.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.1214 BGN và mức thấp nhất là 0.1178 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OPAL là лв0.1770 BGN , thay đổi -32.95% so với giá hiện tại. Opal đã thay đổi
+лв
0.1180BGN
, tương đương mức thay đổi -36.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPAL
лв0.05953лв0.05969
-0.26%
1 OPAL
лв0.1191лв0.1194
-0.26%
5 OPAL
лв0.5953лв0.5969
-0.26%
10 OPAL
лв1.19лв1.19
-0.26%
50 OPAL
лв5.95лв5.97
-0.26%
100 OPAL
лв11.91лв11.94
-0.26%
500 OPAL
лв59.53лв59.69
-0.26%
1000 OPAL
лв119.06лв119.37
-0.26%

Câu Hỏi Thường Gặp OPAL/BGN

1 Opal bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Opal (OPAL) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.1191.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPAL với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.4 OPAL đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPAL sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPAL sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPAL bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 42 OPAL, trong khi 5 OPAL sẽ có giá khoảng 0.5953BGN.
Giá cao nhất của OPAL/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPAL tính theo BGN là лв0.3591. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPAL/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opal tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm 3.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opal (OPAL) đã giảm 32.95% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPAL thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opal và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPAL/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPAL/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPAL/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPAL/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opal: OPAL sang Đô la Mỹ (USD), OPAL sang Euro (EUR), OPAL sang Bảng Anh (GBP), OPAL sang Đô la Canada (CAD), OPAL sang Rupee Ấn Độ (INR), OPAL sang Rupee Pakistan (PKR), OPAL sang Real Brazil (BRL), OPAL sang ...
Giá của Opal ở Mỹ là $0.07090 USD. Ngoài ra, giá của Opal là €0.06083 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05317 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09891 CAD ở Canada, ₹6.37 INR ở Ấn Độ, ₨19.97 PKR ở Pakistan, R$0.3765 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opal phổ biến nhất là OPAL sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Opal (OPAL) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.1191.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.