Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
OBOT sang Shekel Israel mới (OBOT sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOT thành ILS

OBOT/ILS: 1 OBOT = 0.0009162 ILS. Giá chuyển đổi 1 OBOT (OBOT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0009162 ILS hôm nay.
OBOT
OBOT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OBOT (OBOT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOT hiện có giá trị là 0.0009162 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOT hiện có giá 0.0009162 ILS, nghĩa là mua 5 OBOT sẽ mất 0.004581 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,091.43 OBOT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,457.14 OBOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OBOT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang OBOT

OBOT
Shekel Israel mới
1 OBOT
0.0009162  ILS
Đổi 1 OBOT sang 0.0009162 ILS
2 OBOT
0.001832  ILS
Đổi 2 OBOT sang 0.001832 ILS
5 OBOT
0.004581  ILS
Đổi 5 OBOT sang 0.004581 ILS
10 OBOT
0.009162  ILS
Đổi 10 OBOT sang 0.009162 ILS
20 OBOT
0.01832  ILS
Đổi 20 OBOT sang 0.01832 ILS
50 OBOT
0.04581  ILS
Đổi 50 OBOT sang 0.04581 ILS
100 OBOT
0.09162  ILS
Đổi 100 OBOT sang 0.09162 ILS
200 OBOT
0.1832  ILS
Đổi 200 OBOT sang 0.1832 ILS
500 OBOT
0.4581  ILS
Đổi 500 OBOT sang 0.4581 ILS
1000 OBOT
0.9162  ILS
Đổi 1000 OBOT sang 0.9162 ILS
5000 OBOT
4.58  ILS
Đổi 5000 OBOT sang 4.58 ILS
10000 OBOT
9.16  ILS
Đổi 10000 OBOT sang 9.16 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của OBOT tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOT sang ILS, lên đến 10000 OBOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
OBOT
1 ILS
1,091.43 OBOT
Đổi 1 ILS sang 1,091.43 OBOT
10 ILS
10,914.28 OBOT
Đổi 10 ILS sang 10,914.28 OBOT
50 ILS
54,571.42 OBOT
Đổi 50 ILS sang 54,571.42 OBOT
100 ILS
109,142.84 OBOT
Đổi 100 ILS sang 109,142.84 OBOT
200 ILS
218,285.68 OBOT
Đổi 200 ILS sang 218,285.68 OBOT
500 ILS
545,714.19 OBOT
Đổi 500 ILS sang 545,714.19 OBOT
1000 ILS
1,091,428.38 OBOT
Đổi 1000 ILS sang 1,091,428.38 OBOT
2000 ILS
2,182,856.76 OBOT
Đổi 2000 ILS sang 2,182,856.76 OBOT
5000 ILS
5,457,141.89 OBOT
Đổi 5000 ILS sang 5,457,141.89 OBOT
10000 ILS
10,914,283.78 OBOT
Đổi 10000 ILS sang 10,914,283.78 OBOT
50000 ILS
54,571,418.89 OBOT
Đổi 50000 ILS sang 54,571,418.89 OBOT
100000 ILS
109,142,837.78 OBOT
Đổi 100000 ILS sang 109,142,837.78 OBOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OBOT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo OBOT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OBOT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OBOT/ILS

OBOT/ILS: 1 OBOT = 0.0009162 ILS; 2025/12/29 08:39:21
Trong 1D vừa qua, OBOT đã thay đổi +4.46% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OBOT(OBOT) đã thay đổi +4.46% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OBOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OBOT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của OBOT/ILS

Giá OBOT cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0009322 ILS trong khi giá OBOT thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0008520 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OBOT theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009322 ILS
0.0009322 ILS
0.001038 ILS
0.01681 ILS
Thấp
0.0008771 ILS
0.0008520 ILS
0.0008334 ILS
0.0008334 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.46%
+2.84%
-9.12%
-45.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OBOT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OBOT

Số liệu thị trường OBOT sang ILS

OBOT/ILS:
₪0.0009162
Khối lượng OBOT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OBOT:
--
Nguồn cung lưu hành OBOT:
0 OBOT

Tỷ giá OBOT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OBOT thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OBOT là ₪0.0009162 mỗi OBOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OBOT. Khối lượng giao dịch của OBOT đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOT là ₪--.

Thông tin thêm về OBOT trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OBOT phổ biến nhất là OBOT sang ILS, trong đó mã của OBOT là OBOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74634.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65167.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489487.83 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7904119.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OBOT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OBOT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OBOT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OBOT đến TWD
1 OBOT thành NT$0.009002 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OBOT đến CNY
1 OBOT thành ¥0.002011 CNY
popular info Đô la Mỹ
OBOT đến USD
1 OBOT thành $0.0002870 USD
popular info Đô la Úc
OBOT đến AUD
1 OBOT thành AU$0.0004274 AUD
popular info Shekel Israel mới
OBOT đến ILS
1 OBOT thành ₪0.0009162 ILS
popular info Euro
OBOT đến EUR
1 OBOT thành €0.0002437 EUR
popular info Đô la Canada
OBOT đến CAD
1 OBOT thành C$0.0003927 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OBOT đến KRW
1 OBOT thành ₩0.4113 KRW
popular info Yên Nhật
OBOT đến JPY
1 OBOT thành ¥0.04479 JPY
popular info Bảng Anh
OBOT đến GBP
1 OBOT thành £0.0002128 GBP
popular info Real Brazil
OBOT đến BRL
1 OBOT thành R$0.001598 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪286,266.44 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,639.01 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪408.39 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪6.07 ILS
other assets ZEROBASE
ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.6247 ILS
other assets OVERTAKE
TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪1.43 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪40.88 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,742.88 ILS
other assets TokenFi
TOKEN đến ILS
1 TOKEN thành ₪0.02794 ILS
other assets GMT
GMT đến ILS
1 GMT thành ₪0.05229 ILS

Bảng chuyển đổi từ OBOT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của OBOT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.46%, đạt mức cao nhất là 0.0009322 ILS và mức thấp nhất là 0.0008771 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOT là ₪0.001008 ILS , thay đổi -9.12% so với giá hiện tại. OBOT đã thay đổi
-
0.02895ILS
, tương đương mức thay đổi -96.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OBOT
₪0.0004581₪0.0004385
+4.46%
1 OBOT
₪0.0009162₪0.0008771
+4.46%
5 OBOT
₪0.004581₪0.004385
+4.46%
10 OBOT
₪0.009162₪0.008771
+4.46%
50 OBOT
₪0.04581₪0.04385
+4.46%
100 OBOT
₪0.09162₪0.08771
+4.46%
500 OBOT
₪0.4581₪0.4385
+4.46%
1000 OBOT
₪0.9162₪0.8771
+4.46%

Câu Hỏi Thường Gặp OBOT/ILS

1 OBOT bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 OBOT (OBOT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0009162.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,091.43 OBOT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5,457.14 OBOT, trong khi 5 OBOT sẽ có giá khoảng 0.004581ILS.
Giá cao nhất của OBOT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOT tính theo ILS là ₪0.1394. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OBOT tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OBOT (OBOT) đã tăng 2.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OBOT (OBOT) đã giảm 9.12% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OBOT và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OBOT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OBOT: OBOT sang Đô la Mỹ (USD), OBOT sang Euro (EUR), OBOT sang Bảng Anh (GBP), OBOT sang Đô la Canada (CAD), OBOT sang Rupee Ấn Độ (INR), OBOT sang Rupee Pakistan (PKR), OBOT sang Real Brazil (BRL), OBOT sang ...
Giá của OBOT ở Mỹ là $0.0002870 USD. Ngoài ra, giá của OBOT là €0.0002437 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003927 CAD ở Canada, ₹0.02580 INR ở Ấn Độ, ₨0.08039 PKR ở Pakistan, R$0.001598 BRL ở Brazil, ...
Cặp OBOT phổ biến nhất là OBOT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 OBOT (OBOT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0009162.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget