Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87762.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87762.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87762.00 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành ILS
GMT/ILS: 1 GMT = 0.05270 ILS. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.05270 ILS hôm nay.

GMT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 0.05270 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 0.05270 ILS, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 0.2635 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 18.98 GMT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 94.88 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GMT
GMT
Shekel Israel mới
1 GMT
0.05270 ILS
Đổi 1 GMT sang 0.05270 ILS
2 GMT
0.1054 ILS
Đổi 2 GMT sang 0.1054 ILS
5 GMT
0.2635 ILS
Đổi 5 GMT sang 0.2635 ILS
10 GMT
0.5270 ILS
Đổi 10 GMT sang 0.5270 ILS
20 GMT
1.05 ILS
Đổi 20 GMT sang 1.05 ILS
50 GMT
2.63 ILS
Đổi 50 GMT sang 2.63 ILS
100 GMT
5.27 ILS
Đổi 100 GMT sang 5.27 ILS
200 GMT
10.54 ILS
Đổi 200 GMT sang 10.54 ILS
500 GMT
26.35 ILS
Đổi 500 GMT sang 26.35 ILS
1000 GMT
52.7 ILS
Đổi 1000 GMT sang 52.7 ILS
5000 GMT
263.49 ILS
Đổi 5000 GMT sang 263.49 ILS
10000 GMT
526.97 ILS
Đổi 10000 GMT sang 526.97 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang ILS, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GMT
1 ILS
18.98 GMT
Đổi 1 ILS sang 18.98 GMT
10 ILS
189.76 GMT
Đổi 10 ILS sang 189.76 GMT
50 ILS
948.82 GMT
Đổi 50 ILS sang 948.82 GMT
100 ILS
1,897.64 GMT
Đổi 100 ILS sang 1,897.64 GMT
200 ILS
3,795.28 GMT
Đổi 200 ILS sang 3,795.28 GMT
500 ILS
9,488.19 GMT
Đổi 500 ILS sang 9,488.19 GMT
1000 ILS
18,976.38 GMT
Đổi 1000 ILS sang 18,976.38 GMT
2000 ILS
37,952.77 GMT
Đổi 2000 ILS sang 37,952.77 GMT
5000 ILS
94,881.92 GMT
Đổi 5000 ILS sang 94,881.92 GMT
10000 ILS
189,763.84 GMT
Đổi 10000 ILS sang 189,763.84 GMT
50000 ILS
948,819.2 GMT
Đổi 50000 ILS sang 948,819.2 GMT
100000 ILS
1,897,638.4 GMT
Đổi 100000 ILS sang 1,897,638.4 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GMT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMT/ILS
GMT/ILS: 1 GMT = 0.05270 ILS; 2025/12/29 11:29:55
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi +7.51% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi +7.51% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămT ất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của /ILS
Giá cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.06053 ILS trong khi giá thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04392 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06053 ILS | 0.06053 ILS | 0.06090 ILS | 0.1316 ILS |
Thấp | 0.04770 ILS | 0.04392 ILS | 0.04223 ILS | 0.04217 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.51% | +13.70% | -7.96% | -55.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GMT
Số liệu thị trường GMT sang ILS
GMT/ILS:
₪0.05270
Khối lượng GMT 24 giờ:
₪405,873,765.89
Vốn hóa thị trường GMT:
₪163,961,708.01
Nguồn cung lưu hành GMT:
3.11B GMT
Tỷ giá GMT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GMT là ₪0.05270 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪163,961,708.01 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,111,400,200 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi +671.13% (₪353,240,388.15 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là ₪52,633,377.75.
Thông tin thêm về GMT trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang ILS, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến
GMT đến TWD
1 GMT thành NT$0.5164 TWD
GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.1154 CNY
GMT đến USD
1 GMT thành $0.01647 USD
GMT đến AUD
1 GMT thành AU$0.02459 AUD
GMT đến ILS
1 GMT thành ₪0.05270 ILS
GMT đến EUR
1 GMT thành €0.01400 EUR
GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.02255 CAD
GMT đến KRW
1 GMT thành ₩23.67 KRW
GMT đến JPY
1 GMT thành ¥2.58 JPY
GMT đến GBP
1 GMT thành £0.01220 GBP
GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.09190 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪280,410.36 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,474.45 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪400.59 ILS

ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.5720 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪6 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪1.35 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,729.68 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪40.12 ILS

XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪14,265.46 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪4.69 ILS
Bảng chuyển đổi từ GMT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GMT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +13.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.51%, đạt mức cao nhất là 0.06053 ILS và mức thấp nhất là 0.04770 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là ₪0.05726 ILS , thay đổi -7.96% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.66% so với năm trước.
-₪
0.5119ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GMT | ₪0.02635 | ₪0.02451 | +7.51% |
1 GMT | ₪0.05270 | ₪0.04901 | +7.51% |
5 GMT | ₪0.2635 | ₪0.2451 | +7.51% |
10 GMT | ₪0.5270 | ₪0.4901 | +7.51% |
50 GMT | ₪2.63 | ₪2.45 | +7.51% |
100 GMT | ₪5.27 | ₪4.9 | +7.51% |
500 GMT | ₪26.35 | ₪24.51 | +7.51% |
1000 GMT | ₪52.7 | ₪49.01 | +7.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMT/ILS
1 GMT bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05270.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.98 GMT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 94.88 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 0.2635ILS.
Giá cao nhất của GMT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo ILS là ₪13.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã tăng 13.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 7.96% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GMT: GMT sang Đô la Mỹ (USD), GMT sang Euro (EUR), GMT sang Bảng Anh (GBP), GMT sang Đô la Canada (CAD), GMT sang Rupee Ấn Độ (INR), GMT sang Rupee Pakistan (PKR), GMT sang Real Brazil (BRL), GMT sang ...
Giá của GMT ở Mỹ là $0.01647 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.01400 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01220 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02255 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.61 PKR ở Pakistan, R$0.09190 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GMT (GMT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05270.
Giá của GMT ở Mỹ là $0.01647 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.01400 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01220 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02255 CAD ở Canada, ₹1.48 INR ở Ấn Độ, ₨4.61 PKR ở Pakistan, R$0.09190 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 GMT (GMT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.05270.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































