Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
CrossFi sang Riyal Ả Rập Xê Út (XFI sang SAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi XFI thành SAR

XFI/SAR: 1 XFI = 0.2816 SAR. Giá chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.2816 SAR hôm nay.
XFI
XFI
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFI/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CrossFi (XFI) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFI hiện có giá trị là 0.2816 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFI hiện có giá 0.2816 SAR, nghĩa là mua 5 XFI sẽ mất 1.41 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 3.55 XFI và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 17.75 XFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XFI sang SAR

Chuyển đổi SAR sang XFI

CrossFi
Riyal Ả Rập Xê Út
1 XFI
0.2816  SAR
Đổi 1 XFI sang 0.2816 SAR
2 XFI
0.5632  SAR
Đổi 2 XFI sang 0.5632 SAR
5 XFI
1.41  SAR
Đổi 5 XFI sang 1.41 SAR
10 XFI
2.82  SAR
Đổi 10 XFI sang 2.82 SAR
20 XFI
5.63  SAR
Đổi 20 XFI sang 5.63 SAR
50 XFI
14.08  SAR
Đổi 50 XFI sang 14.08 SAR
100 XFI
28.16  SAR
Đổi 100 XFI sang 28.16 SAR
200 XFI
56.32  SAR
Đổi 200 XFI sang 56.32 SAR
500 XFI
140.81  SAR
Đổi 500 XFI sang 140.81 SAR
1000 XFI
281.62  SAR
Đổi 1000 XFI sang 281.62 SAR
5000 XFI
1,408.12  SAR
Đổi 5000 XFI sang 1,408.12 SAR
10000 XFI
2,816.23  SAR
Đổi 10000 XFI sang 2,816.23 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFI thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của CrossFi tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFI sang SAR, lên đến 10000 XFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
CrossFi
1 SAR
3.55 XFI
Đổi 1 SAR sang 3.55 XFI
10 SAR
35.51 XFI
Đổi 10 SAR sang 35.51 XFI
50 SAR
177.54 XFI
Đổi 50 SAR sang 177.54 XFI
100 SAR
355.08 XFI
Đổi 100 SAR sang 355.08 XFI
200 SAR
710.17 XFI
Đổi 200 SAR sang 710.17 XFI
500 SAR
1,775.42 XFI
Đổi 500 SAR sang 1,775.42 XFI
1000 SAR
3,550.84 XFI
Đổi 1000 SAR sang 3,550.84 XFI
2000 SAR
7,101.68 XFI
Đổi 2000 SAR sang 7,101.68 XFI
5000 SAR
17,754.21 XFI
Đổi 5000 SAR sang 17,754.21 XFI
10000 SAR
35,508.41 XFI
Đổi 10000 SAR sang 35,508.41 XFI
50000 SAR
177,542.07 XFI
Đổi 50000 SAR sang 177,542.07 XFI
100000 SAR
355,084.15 XFI
Đổi 100000 SAR sang 355,084.15 XFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành XFI toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo CrossFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang XFI, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XFI/SAR

XFI/SAR: 1 XFI = 0.2816 SAR; 2025/12/31 03:24:55
Trong 1D vừa qua, CrossFi đã thay đổi -1.07% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CrossFi(XFI) đã thay đổi -1.07% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành XFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XFI sang SAR: Biến động và thay đổi giá của CrossFi/SAR

Giá CrossFi cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.3202 SAR trong khi giá CrossFi thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.2802 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CrossFi theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFI theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2852 SAR
0.3202 SAR
0.3452 SAR
1.31 SAR
Thấp
0.2797 SAR
0.2802 SAR
0.2797 SAR
0.2797 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.07%
-11.84%
-17.74%
-43.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XFI (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFI bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CrossFi

Số liệu thị trường XFI sang SAR

XFI/SAR:
ر.س0.2816
Khối lượng XFI 24 giờ:
ر.س1,540,695.22
Vốn hóa thị trường XFI:
ر.س18,664,937.83
Nguồn cung lưu hành XFI:
66.28M XFI

Tỷ giá XFI sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CrossFi thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CrossFi là ر.س0.2816 mỗi XFI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س18,664,937.83 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,276,236 XFI. Khối lượng giao dịch của CrossFi đã thay đổi -13.16% (ر.س-233,565.45 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFI là ر.س1,774,260.67.

Thông tin thêm về CrossFi trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CrossFi phổ biến nhất là XFI sang SAR, trong đó mã của CrossFi là XFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XFI sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XFI sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CrossFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XFI đến TWD
1 XFI thành NT$2.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XFI đến CNY
1 XFI thành ¥0.5250 CNY
popular info Đô la Mỹ
XFI đến USD
1 XFI thành $0.07510 USD
popular info Đô la Úc
XFI đến AUD
1 XFI thành AU$0.1122 AUD
popular info Euro
XFI đến EUR
1 XFI thành €0.06395 EUR
popular info Đô la Canada
XFI đến CAD
1 XFI thành C$0.1029 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
XFI đến SAR
1 XFI thành ر.س0.2816 SAR
popular info Won Hàn Quốc
XFI đến KRW
1 XFI thành ₩108.17 KRW
popular info Yên Nhật
XFI đến JPY
1 XFI thành ¥11.75 JPY
popular info Bảng Anh
XFI đến GBP
1 XFI thành £0.05578 GBP
popular info Real Brazil
XFI đến BRL
1 XFI thành R$0.4113 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Velo
VELO đến SAR
1 VELO thành ر.س0.02484 SAR
other assets WalletConnect Token
WCT đến SAR
1 WCT thành ر.س0.3309 SAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến SAR
1 TRADOOR thành ر.س7.52 SAR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến SAR
1 ELIZAOS thành ر.س0.02109 SAR
other assets XDC Network
XDC đến SAR
1 XDC thành ر.س0.1886 SAR
other assets Beta Finance
BETA đến SAR
1 BETA thành ر.س0.1235 SAR
other assets Humanity Protocol
H đến SAR
1 H thành ر.س0.6883 SAR
other assets Walrus
WAL đến SAR
1 WAL thành ر.س0.4806 SAR
other assets Stellar
XLM đến SAR
1 XLM thành ر.س0.7885 SAR
other assets Tezos
XTZ đến SAR
1 XTZ thành ر.س1.9 SAR

Bảng chuyển đổi từ XFI sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của CrossFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFI thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -11.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 0.2852 SAR và mức thấp nhất là 0.2797 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 XFI là ر.س0.3424 SAR , thay đổi -17.74% so với giá hiện tại. CrossFi đã thay đổi
-ر.س
2.04SAR
, tương đương mức thay đổi -87.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XFI
ر.س0.1408ر.س0.1423
-1.07%
1 XFI
ر.س0.2816ر.س0.2847
-1.07%
5 XFI
ر.س1.41ر.س1.42
-1.07%
10 XFI
ر.س2.82ر.س2.85
-1.07%
50 XFI
ر.س14.08ر.س14.23
-1.07%
100 XFI
ر.س28.16ر.س28.47
-1.07%
500 XFI
ر.س140.81ر.س142.34
-1.07%
1000 XFI
ر.س281.62ر.س284.67
-1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp XFI/SAR

1 CrossFi bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 CrossFi (XFI) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.2816.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFI với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.55 XFI đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFI sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFI sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFI bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 17.75 XFI, trong khi 5 XFI sẽ có giá khoảng 1.41SAR.
Giá cao nhất của XFI/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFI tính theo SAR là ر.س7.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFI/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CrossFi tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CrossFi (XFI) đã giảm 11.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CrossFi (XFI) đã giảm 17.74% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFI thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CrossFi và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFI/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFI/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFI/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFI/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CrossFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CrossFi: XFI sang Đô la Mỹ (USD), XFI sang Euro (EUR), XFI sang Bảng Anh (GBP), XFI sang Đô la Canada (CAD), XFI sang Rupee Ấn Độ (INR), XFI sang Rupee Pakistan (PKR), XFI sang Real Brazil (BRL), XFI sang ...
Giá của CrossFi ở Mỹ là $0.07510 USD. Ngoài ra, giá của CrossFi là €0.06395 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05578 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1029 CAD ở Canada, ₹6.74 INR ở Ấn Độ, ₨21.04 PKR ở Pakistan, R$0.4113 BRL ở Brazil, ...
Cặp CrossFi phổ biến nhất là XFI sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 CrossFi (XFI) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.2816.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget