Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88519.25 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88519.25 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88519.25 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XFI thành ISK
XFI/ISK: 1 XFI = 9.44 ISK. Giá chuyển đổi 1 CrossFi (XFI) thành Króna Iceland (ISK) là 9.44 ISK hôm nay.

XFI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CrossFi (XFI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFI hiện có giá trị là 9.44 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFI hiện có giá 9.44 ISK, nghĩa là mua 5 XFI sẽ mất 47.18 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1060 XFI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5299 XFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XFI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang XFI
CrossFi
Króna Iceland
1 XFI
9.44 ISK
Đổi 1 XFI sang 9.44 ISK
2 XFI
18.87 ISK
Đổi 2 XFI sang 18.87 ISK
5 XFI
47.18 ISK
Đổi 5 XFI sang 47.18 ISK
10 XFI
94.35 ISK
Đổi 10 XFI sang 94.35 ISK
20 XFI
188.71 ISK
Đổi 20 XFI sang 188.71 ISK
50 XFI
471.77 ISK
Đổi 50 XFI sang 471.77 ISK
100 XFI
943.53 ISK
Đổi 100 XFI sang 943.53 ISK
200 XFI
1,887.07 ISK
Đổi 200 XFI sang 1,887.07 ISK
500 XFI
4,717.66 ISK
Đổi 500 XFI sang 4,717.66 ISK
1000 XFI
9,435.33 ISK
Đổi 1000 XFI sang 9,435.33 ISK
5000 XFI
47,176.63 ISK
Đổi 5000 XFI sang 47,176.63 ISK
10000 XFI
94,353.27 ISK
Đổi 10000 XFI sang 94,353.27 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XFI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CrossFi tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XFI sang ISK, lên đến 10000 XFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CrossFi
1 ISK
0.1060 XFI
Đổi 1 ISK sang 0.1060 XFI
10 ISK
1.06 XFI
Đổi 10 ISK sang 1.06 XFI
50 ISK
5.3 XFI
Đổi 50 ISK sang 5.3 XFI
100 ISK
10.6 XFI
Đổi 100 ISK sang 10.6 XFI
200 ISK
21.2 XFI
Đổi 200 ISK sang 21.2 XFI
500 ISK
52.99 XFI
Đổi 500 ISK sang 52.99 XFI
1000 ISK
105.98 XFI
Đổi 1000 ISK sang 105.98 XFI
2000 ISK
211.97 XFI
Đổi 2000 ISK sang 211.97 XFI
5000 ISK
529.92 XFI
Đổi 5000 ISK sang 529.92 XFI
10000 ISK
1,059.85 XFI
Đổi 10000 ISK sang 1,059.85 XFI
50000 ISK
5,299.23 XFI
Đổi 50000 ISK sang 5,299.23 XFI
100000 ISK
10,598.47 XFI
Đổi 100000 ISK sang 10,598.47 XFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành XFI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CrossFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang XFI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XFI/ISK
XFI/ISK: 1 XFI = 9.44 ISK; 2025/12/31 06:45:51
Trong 1D vừa qua, CrossFi đã thay đổi -0.47% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CrossFi(XFI) đã thay đổi -0.47% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành XFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XFI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CrossFi/ISK
Giá CrossFi cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 10.71 ISK trong khi giá CrossFi thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 9.37 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CrossFi theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XFI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 9.46 ISK | 10.71 ISK | 11.55 ISK | 43.79 ISK |
Thấp | 9.36 ISK | 9.37 ISK | 9.36 ISK | 9.36 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.47% | -11.73% | -17.69% | -40.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XFI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XFI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CrossFi
Số liệu thị trường XFI sang ISK
XFI/ISK:
kr9.44
Khối lượng XFI 24 giờ:
kr50,887,435.43
Vốn hóa thị trường XFI:
kr625,499,434.37
Nguồn cung lưu hành XFI:
66.29M XFI
Tỷ giá XFI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CrossFi thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CrossFi là kr9.44 mỗi XFI, với tổng vốn hoá thị trường của kr625,499,434.37 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 66,293,348 XFI. Khối lượng giao dịch của CrossFi đã thay đổi -14.37% (kr-8,537,038.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XFI là kr59,424,474.25.
Thông tin thêm về CrossFi trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CrossFi phổ biến nhất là XFI sang ISK, trong đó mã của CrossFi là XFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XFI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XFI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CrossFi phổ biến
XFI đến TWD
1 XFI thành NT$2.36 TWD
XFI đến CNY
1 XFI thành ¥0.5256 CNY
XFI đến ISK
1 XFI thành kr9.44 ISK
XFI đến USD
1 XFI thành $0.07521 USD
XFI đến AUD
1 XFI thành AU$0.1124 AUD
XFI đến EUR
1 XFI thành €0.06409 EUR
XFI đến CAD
1 XFI thành C$0.1030 CAD
XFI đến KRW
1 XFI thành ₩108.82 KRW
XFI đến JPY
1 XFI thành ¥11.78 JPY
XFI đến GBP
1 XFI thành £0.05588 GBP
XFI đến BRL
1 XFI thành R$0.4121 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8305 ISK

CYBER đến ISK
1 CYBER thành kr104.99 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr258.07 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.43 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr10.98 ISK

AUCTION đến ISK
1 AUCTION thành kr700.96 ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.7926 ISK

H đến ISK
1 H thành kr23.45 ISK

FORM đến ISK
1 FORM thành kr45.41 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr15.5 ISK
Bảng chuyển đổi từ XFI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của CrossFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XFI thành Króna Iceland đã thay đổi -11.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 9.46 ISK và mức thấp nhất là 9.36 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 XFI là kr11.46 ISK , thay đổi -17.69% so với giá hiện tại. CrossFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.77% so với năm trước.
-kr
67.66ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XFI | kr4.72 | kr4.74 | -0.47% |
1 XFI | kr9.44 | kr9.48 | -0.47% |
5 XFI | kr47.18 | kr47.4 | -0.47% |
10 XFI | kr94.35 | kr94.8 | -0.47% |
50 XFI | kr471.77 | kr473.99 | -0.47% |
100 XFI | kr943.53 | kr947.97 | -0.47% |
500 XFI | kr4,717.66 | kr4,739.86 | -0.47% |
1000 XFI | kr9,435.33 | kr9,479.71 | -0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp XFI/ISK
1 CrossFi bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CrossFi (XFI) trong Króna Iceland (ISK) là kr9.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu XFI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1060 XFI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XFI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XFI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XFI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.5299 XFI, trong khi 5 XFI sẽ có giá khoảng 47.18ISK.
Giá cao nhất của XFI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XFI tính theo ISK là kr249.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XFI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CrossFi tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CrossFi (XFI) đã giảm 11.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CrossFi (XFI) đã giảm 17.69% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XFI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CrossFi và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XFI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XFI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XFI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XFI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CrossFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







