MNT
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Mantle(MNT) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 MNT với giá trị 1 MNT cho 1,283.69 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mantle phổ biến nhất là MNT sang KRW, trong đó mã của Mantle là MNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MNT thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Mantle đã thay đổi -2.76% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mantle(MNT) đã thay đổi -2.76% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MNT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩1,283.69 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Huobi | ₩1,282.34 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₩1,283.42 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₩1,281.52 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₩1,281.93 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/19 19:00:18(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Mantle
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Mantle (MNT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Mantle trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Mantle thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Mantle thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mantle là ₩ 1,283.69 mỗi MNT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 4,190,515,049,239.73 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,264,441,600 MNT. Khối lượng giao dịch của Mantle đã thay đổi -25.84% (₩ -26,249,974,751.29 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNT là ₩ 101,597,598,622.48.
Vốn hoá thị trường
$3.09B
Khối lượng 24h
$55.63M
Nguồn cung lưu hành
3.26B MNT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Mantle đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 MNT là ₩ 1,283.69 KRW , nghĩa là để mua 5 MNT, bạn phải trả ₩ 6,418.43 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.0007790 MNT, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.03895 MNT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -5.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.76%, đạt mức cao nhất là 1,329.08 KRW và mức thấp nhất là 1,279.26 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MNT là ₩ 1,548.17 KRW , thay đổi -17.07% so với giá hiện tại. Mantle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+₩
1,284.48KRWMNT đến KRW
Số lượng
19:40 hôm nay
0.5 MNT
₩641.84
1 MNT
₩1,283.69
5 MNT
₩6,418.43
10 MNT
₩12,836.85
50 MNT
₩64,184.25
100 MNT
₩128,368.51
500 MNT
₩641,842.54
1000 MNT
₩1,283,685.09
KRW đến MNT
Số lượng19:40 hôm nay
0.5KRW0.0003895 MNT
1KRW0.0007790 MNT
5KRW0.003895 MNT
10KRW0.007790 MNT
50KRW0.03895 MNT
100KRW0.07790 MNT
500KRW0.3895 MNT
1000KRW0.7790 MNT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNT | $0.4739 | $0.4874 | -2.76% |
1 MNT | $0.9478 | $0.9748 | -2.76% |
5 MNT | $4.74 | $4.87 | -2.76% |
10 MNT | $9.48 | $9.75 | -2.76% |
50 MNT | $47.39 | $48.74 | -2.76% |
100 MNT | $94.78 | $97.48 | -2.76% |
500 MNT | $473.9 | $487.38 | -2.76% |
1000 MNT | $947.8 | $974.76 | -2.76% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 MNT | $0.4739 | $0.5715 | -17.07% |
1 MNT | $0.9478 | $1.14 | -17.07% |
5 MNT | $4.74 | $5.72 | -17.07% |
10 MNT | $9.48 | $11.43 | -17.07% |
50 MNT | $47.39 | $57.15 | -17.07% |
100 MNT | $94.78 | $114.31 | -17.07% |
500 MNT | $473.9 | $571.54 | -17.07% |
1000 MNT | $947.8 | $1,143.07 | -17.07% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 MNT | $0.4739 | $-0.0002926 | -- |
1 MNT | $0.9478 | $-0.0005852 | -- |
5 MNT | $4.74 | $-0.002926 | -- |
10 MNT | $9.48 | $-0.005852 | -- |
50 MNT | $47.39 | $-0.02926 | -- |
100 MNT | $94.78 | $-0.05852 | -- |
500 MNT | $473.9 | $-0.2926 | -- |
1000 MNT | $947.8 | $-0.5852 | -- |
Dự đoán giá Mantle
Giá của MNT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của MNT, giá MNT dự kiến sẽ đạt $1.35 vào năm 2025.
Giá của MNT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá MNT dự kiến sẽ tăng +4.00%. Đến cuối 2030, giá MNT dự kiến sẽ đạt $3.27, với ROI tích lũy là +244.59%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Mantle phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Mantle thành một số loại tiền fiat khác.
Mantle đến USD
1 MNT thành $ 0.9478 USD
Mantle đến GBP
1 MNT thành £ 0.7484 GBP
Mantle đến EUR
1 MNT thành € 0.8716 EUR
Mantle đến KRW
1 MNT thành ₩ 1,283.69 KRW
Mantle đến CAD
1 MNT thành $ 1.29 CAD
Mantle đến AUD
1 MNT thành $ 1.41 AUD
Mantle đến JPY
1 MNT thành ¥ 147.52 JPY
Mantle đến BRL
1 MNT thành R$ 4.84 BRL
Mantle đến CNY
1 MNT thành ¥ 6.85 CNY
Mantle đến TWD
1 MNT thành NT$ 30.5 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Mantle.
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 7.59 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01231 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 1.44 KRW
Voxies đến KRW
1 VOXEL thành ₩ 294.54 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 89,862,760.71 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,060.94 KRW
Ondo đến KRW
1 ONDO thành ₩ 1,238.5 KRW
Aevo đến KRW
1 AEVO thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 229,837.14 KRW
dogwifhat đến KRW
1 WIF thành ₩ 3,412.82 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Mantle với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Mantle ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.