XLM
KRW
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Stellar(XLM) thành Won Hàn Quốc(KRW). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 XLM với giá trị 1 XLM cho 144.24 KRW . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KRW
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang KRW, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi XLM thành KRW
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi -1.57% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi -1.57% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | ₩144.22 | 0.0001% / 0.0004%VIP | |
Binance | ₩144.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Coinbase Exchange | ₩144.19 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
OKX | ₩144.26 | 0.080% / 0.100% | Có |
Huobi | ₩144.23 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Gate.io | ₩144.27 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₩144.31 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
KuCoin | ₩144.32 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bitfinex | ₩144.38 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/05/20 04:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Stellar
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Stellar (XLM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Stellar trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Stellar thành Won Hàn Quốc?
Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stellar là ₩ 144.24 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của ₩ 4,177,336,231,175.07 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,960,133,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi +2.78% (₩ 1,549,789,566.8 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là ₩ 55,826,143,395.27.
Vốn hoá thị trường
$3.08B
Khối lượng 24h
$42.26M
Nguồn cung lưu hành
28.96B XLM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 XLM là ₩ 144.24 KRW , nghĩa là để mua 5 XLM, bạn phải trả ₩ 721.22 KRW . Ngược lại, ₩1 KRW có thể được giao dịch lấy 0.006933 XLM, trong khi ₩50 KRW có thể chuyển đổi thành 0.3466 XLM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.57%, đạt mức cao nhất là 146.55 KRW và mức thấp nhất là 142.26 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là ₩ 153.74 KRW , thay đổi -6.17% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +19.48% so với năm trước.
+₩
23.52KRWXLM đến KRW
Số lượng
04:11 am hôm nay
0.5 XLM
₩72.12
1 XLM
₩144.24
5 XLM
₩721.22
10 XLM
₩1,442.44
50 XLM
₩7,212.22
100 XLM
₩14,424.44
500 XLM
₩72,122.19
1000 XLM
₩144,244.37
KRW đến XLM
Số lượng04:11 am hôm nay
0.5KRW0.003466 XLM
1KRW0.006933 XLM
5KRW0.03466 XLM
10KRW0.06933 XLM
50KRW0.3466 XLM
100KRW0.6933 XLM
500KRW3.47 XLM
1000KRW6.93 XLM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 04:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XLM | $0.05312 | $0.05397 | -1.57% |
1 XLM | $0.1062 | $0.1079 | -1.57% |
5 XLM | $0.5312 | $0.5397 | -1.57% |
10 XLM | $1.06 | $1.08 | -1.57% |
50 XLM | $5.31 | $5.4 | -1.57% |
100 XLM | $10.62 | $10.79 | -1.57% |
500 XLM | $53.12 | $53.97 | -1.57% |
1000 XLM | $106.24 | $107.94 | -1.57% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 04:11 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 XLM | $0.05312 | $0.05662 | -6.17% |
1 XLM | $0.1062 | $0.1132 | -6.17% |
5 XLM | $0.5312 | $0.5662 | -6.17% |
10 XLM | $1.06 | $1.13 | -6.17% |
50 XLM | $5.31 | $5.66 | -6.17% |
100 XLM | $10.62 | $11.32 | -6.17% |
500 XLM | $53.12 | $56.62 | -6.17% |
1000 XLM | $106.24 | $113.23 | -6.17% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 04:11 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 XLM | $0.05312 | $0.04446 | +19.48% |
1 XLM | $0.1062 | $0.08891 | +19.48% |
5 XLM | $0.5312 | $0.4446 | +19.48% |
10 XLM | $1.06 | $0.8891 | +19.48% |
50 XLM | $5.31 | $4.45 | +19.48% |
100 XLM | $10.62 | $8.89 | +19.48% |
500 XLM | $53.12 | $44.46 | +19.48% |
1000 XLM | $106.24 | $88.91 | +19.48% |
Dự đoán giá Stellar
Giá của XLM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của XLM, giá XLM dự kiến sẽ đạt $0.1387 vào năm 2025.
Giá của XLM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong 2030, giá XLM dự kiến sẽ tăng +6.00%. Đến cuối 2030, giá XLM dự kiến sẽ đạt $0.2303, với ROI tích lũy là +116.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Stellar phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Stellar thành một số loại tiền fiat khác.
Stellar đến USD
1 XLM thành $ 0.1062 USD
Stellar đến GBP
1 XLM thành £ 0.08363 GBP
Stellar đến EUR
1 XLM thành € 0.09768 EUR
Stellar đến KRW
1 XLM thành ₩ 144.24 KRW
Stellar đến CAD
1 XLM thành $ 0.1446 CAD
Stellar đến AUD
1 XLM thành $ 0.1586 AUD
Stellar đến JPY
1 XLM thành ¥ 16.55 JPY
Stellar đến BRL
1 XLM thành R$ 0.5421 BRL
Stellar đến CNY
1 XLM thành ¥ 0.7680 CNY
Stellar đến TWD
1 XLM thành NT$ 3.43 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KRW
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Stellar.
Notcoin đến KRW
1 NOT thành ₩ 7.46 KRW
Pepe đến KRW
1 PEPE thành ₩ 0.01262 KRW
Hank đến KRW
1 HANK thành ₩ 1.03 KRW
Voxies đến KRW
1 VOXEL thành ₩ 296.23 KRW
Bitcoin đến KRW
1 BTC thành ₩ 90,548,127.12 KRW
Hooked Protocol đến KRW
1 HOOK thành ₩ 1,052.18 KRW
Ondo đến KRW
1 ONDO thành ₩ 1,247.21 KRW
Aevo đến KRW
1 AEVO thành ₩ -- KRW
Solana đến KRW
1 SOL thành ₩ 234,392.81 KRW
dogwifhat đến KRW
1 WIF thành ₩ 3,521.05 KRW
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Mua Stellar với 1 KRW
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Stellar ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.