Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNB thành EGP

HNB/EGP: 1 HNB = 0.001087 EGP. Giá chuyển đổi 1 HNB Protocol (HNB) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.001087 EGP hôm nay.
HNB
HNB
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNB/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HNB Protocol (HNB) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNB hiện có giá trị là 0.001087 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNB hiện có giá 0.001087 EGP, nghĩa là mua 5 HNB sẽ mất 0.005437 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 919.56 HNB và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 4,597.82 HNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNB sang EGP

Chuyển đổi EGP sang HNB

HNB Protocol
Bảng Ai Cập
1 HNB
0.001087  EGP
Đổi 1 HNB sang 0.001087 EGP
2 HNB
0.002175  EGP
Đổi 2 HNB sang 0.002175 EGP
5 HNB
0.005437  EGP
Đổi 5 HNB sang 0.005437 EGP
10 HNB
0.01087  EGP
Đổi 10 HNB sang 0.01087 EGP
20 HNB
0.02175  EGP
Đổi 20 HNB sang 0.02175 EGP
50 HNB
0.05437  EGP
Đổi 50 HNB sang 0.05437 EGP
100 HNB
0.1087  EGP
Đổi 100 HNB sang 0.1087 EGP
200 HNB
0.2175  EGP
Đổi 200 HNB sang 0.2175 EGP
500 HNB
0.5437  EGP
Đổi 500 HNB sang 0.5437 EGP
1000 HNB
1.09  EGP
Đổi 1000 HNB sang 1.09 EGP
5000 HNB
5.44  EGP
Đổi 5000 HNB sang 5.44 EGP
10000 HNB
10.87  EGP
Đổi 10000 HNB sang 10.87 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNB thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của HNB Protocol tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNB sang EGP, lên đến 10000 HNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
HNB Protocol
1 EGP
919.56 HNB
Đổi 1 EGP sang 919.56 HNB
10 EGP
9,195.64 HNB
Đổi 10 EGP sang 9,195.64 HNB
50 EGP
45,978.22 HNB
Đổi 50 EGP sang 45,978.22 HNB
100 EGP
91,956.45 HNB
Đổi 100 EGP sang 91,956.45 HNB
200 EGP
183,912.9 HNB
Đổi 200 EGP sang 183,912.9 HNB
500 EGP
459,782.24 HNB
Đổi 500 EGP sang 459,782.24 HNB
1000 EGP
919,564.48 HNB
Đổi 1000 EGP sang 919,564.48 HNB
2000 EGP
1,839,128.96 HNB
Đổi 2000 EGP sang 1,839,128.96 HNB
5000 EGP
4,597,822.4 HNB
Đổi 5000 EGP sang 4,597,822.4 HNB
10000 EGP
9,195,644.8 HNB
Đổi 10000 EGP sang 9,195,644.8 HNB
50000 EGP
45,978,224.01 HNB
Đổi 50000 EGP sang 45,978,224.01 HNB
100000 EGP
91,956,448.01 HNB
Đổi 100000 EGP sang 91,956,448.01 HNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HNB toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo HNB Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HNB, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNB/EGP

HNB/EGP: 1 HNB = 0.001087 EGP; 2025/12/06 08:03:28
Trong 1D vừa qua, HNB Protocol đã thay đổi +77.17% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNB Protocol(HNB) đã thay đổi +77.17% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HNB sang EGP: Biến động và thay đổi giá của HNB Protocol/EGP

Giá HNB Protocol cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.004310 EGP trong khi giá HNB Protocol thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.0005871 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HNB Protocol theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNB theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001582 EGP
0.004310 EGP
0.005706 EGP
0.005512 EGP
Thấp
0.0005999 EGP
0.0005871 EGP
0.0005871 EGP
0.0005871 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+77.17%
-74.97%
-68.63%
-69.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNB (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNB bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HNB Protocol

Số liệu thị trường HNB sang EGP

HNB/EGP:
EGP0.001087
Khối lượng HNB 24 giờ:
EGP1,185,776.68
Vốn hóa thị trường HNB:
--
Nguồn cung lưu hành HNB:
0 HNB

Tỷ giá HNB sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HNB Protocol thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HNB Protocol là EGP0.001087 mỗi HNB, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNB. Khối lượng giao dịch của HNB Protocol đã thay đổi +121.74% (EGP651,012.4 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNB là EGP534,764.28.

Thông tin thêm về HNB Protocol trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang EGP, trong đó mã của HNB Protocol là HNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNB sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNB sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HNB Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNB đến TWD
1 HNB thành NT$0.0007153 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNB đến CNY
1 HNB thành ¥0.0001616 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNB đến USD
1 HNB thành $0.{4}2286 USD
popular info Đô la Úc
HNB đến AUD
1 HNB thành AU$0.{4}3440 AUD
popular info Euro
HNB đến EUR
1 HNB thành €0.{4}1963 EUR
popular info Đô la Canada
HNB đến CAD
1 HNB thành C$0.{4}3161 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNB đến KRW
1 HNB thành ₩0.03369 KRW
popular info Yên Nhật
HNB đến JPY
1 HNB thành ¥0.003552 JPY
popular info Bảng Anh
HNB đến GBP
1 HNB thành £0.{4}1714 GBP
popular info Bảng Ai Cập
HNB đến EGP
1 HNB thành EGP0.001088 EGP
popular info Real Brazil
HNB đến BRL
1 HNB thành R$0.0001243 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,263,268.12 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành EGP144,092.4 EGP
other assets Terra Classic
LUNC đến EGP
1 LUNC thành EGP0.002869 EGP
other assets Terra
LUNA đến EGP
1 LUNA thành EGP5.55 EGP
other assets Fusionist
ACE đến EGP
1 ACE thành EGP14.47 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành EGP42,114.18 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,328.84 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP648.05 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành EGP72.61 EGP
other assets Dogecoin
DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP6.63 EGP

Bảng chuyển đổi từ HNB sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của HNB Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNB thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -74.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +77.17%, đạt mức cao nhất là 0.001582 EGP và mức thấp nhất là 0.0005999 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HNB là EGP0.003413 EGP , thay đổi -68.63% so với giá hiện tại. HNB Protocol đã thay đổi
-EGP
0.08848EGP
, tương đương mức thay đổi -98.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HNB
EGP0.0005437EGP0.0003122
+77.17%
1 HNB
EGP0.001087EGP0.0006245
+77.17%
5 HNB
EGP0.005437EGP0.003122
+77.17%
10 HNB
EGP0.01087EGP0.006245
+77.17%
50 HNB
EGP0.05437EGP0.03122
+77.17%
100 HNB
EGP0.1087EGP0.06245
+77.17%
500 HNB
EGP0.5437EGP0.3122
+77.17%
1000 HNB
EGP1.09EGP0.6245
+77.17%

Câu Hỏi Thường Gặp HNB/EGP

1 HNB Protocol bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 HNB Protocol (HNB) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.001087.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNB với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 919.56 HNB đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNB sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNB sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNB bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 4,597.82 HNB, trong khi 5 HNB sẽ có giá khoảng 0.005437EGP.
Giá cao nhất của HNB/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNB tính theo EGP là EGP1.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNB/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HNB Protocol tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã giảm 74.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã giảm 68.63% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNB thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HNB Protocol và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNB/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNB/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNB/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNB/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HNB Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HNB Protocol: HNB sang Đô la Mỹ (USD), HNB sang Euro (EUR), HNB sang Bảng Anh (GBP), HNB sang Đô la Canada (CAD), HNB sang Rupee Ấn Độ (INR), HNB sang Rupee Pakistan (PKR), HNB sang Real Brazil (BRL), HNB sang ...
Giá của HNB Protocol ở Mỹ là $0.{4}2286 USD. Ngoài ra, giá của HNB Protocol là €0.{4}1963 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1714 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3161 CAD ở Canada, ₹0.002056 INR ở Ấn Độ, ₨0.006409 PKR ở Pakistan, R$0.0001243 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 HNB Protocol (HNB) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.001087.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.