Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91248.11 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91248.11 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91248.11 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNB thành BAM
HNB/BAM: 1 HNB = 0.{4}2684 BAM. Giá chuyển đổi 1 HNB Protocol (HNB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.{4}2684 BAM hôm nay.

HNB
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNB/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HNB Protocol (HNB) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNB hiện có giá trị là 0.{4}2684 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNB hiện có giá 0.{4}2684 BAM, nghĩa là mua 5 HNB sẽ mất 0.0001342 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 37,254.16 HNB và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 186,270.81 HNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNB sang BAM
Chuyển đổi BAM sang HNB
HNB Protocol
Mark Bosnia-Herzegovina
1 HNB
0.{4}2684 BAM
Đổi 1 HNB sang 0.{4}2684 BAM
2 HNB
0.{4}5369 BAM
Đổi 2 HNB sang 0.{4}5369 BAM
5 HNB
0.0001342 BAM
Đổi 5 HNB sang 0.0001342 BAM
10 HNB
0.0002684 BAM
Đổi 10 HNB sang 0.0002684 BAM
20 HNB
0.0005369 BAM
Đổi 20 HNB sang 0.0005369 BAM
50 HNB
0.001342 BAM
Đổi 50 HNB sang 0.001342 BAM
100 HNB
0.002684 BAM
Đổi 100 HNB sang 0.002684 BAM
200 HNB
0.005369 BAM
Đổi 200 HNB sang 0.005369 BAM
500 HNB
0.01342 BAM
Đổi 500 HNB sang 0.01342 BAM
1000 HNB
0.02684 BAM
Đổi 1000 HNB sang 0.02684 BAM
5000 HNB
0.1342 BAM
Đổi 5000 HNB sang 0.1342 BAM
10000 HNB
0.2684 BAM
Đổi 10000 HNB sang 0.2684 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNB thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của HNB Protocol tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNB sang BAM, lên đến 10000 HNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
HNB Protocol
1 BAM
37,254.16 HNB
Đổi 1 BAM sang 37,254.16 HNB
10 BAM
372,541.63 HNB
Đổi 10 BAM sang 372,541.63 HNB
50 BAM
1,862,708.14 HNB
Đổi 50 BAM sang 1,862,708.14 HNB
100 BAM
3,725,416.28 HNB
Đổi 100 BAM sang 3,725,416.28 HNB
200 BAM
7,450,832.56 HNB
Đổi 200 BAM sang 7,450,832.56 HNB
500 BAM
18,627,081.41 HNB
Đổi 500 BAM sang 18,627,081.41 HNB
1000 BAM
37,254,162.82 HNB
Đổi 1000 BAM sang 37,254,162.82 HNB
2000 BAM
74,508,325.64 HNB
Đổi 2000 BAM sang 74,508,325.64 HNB
5000 BAM
186,270,814.1 HNB
Đổi 5000 BAM sang 186,270,814.1 HNB
10000 BAM
372,541,628.2 HNB
Đổi 10000 BAM sang 372,541,628.2 HNB
50000 BAM
1,862,708,141 HNB
Đổi 50000 BAM sang 1,862,708,141 HNB
100000 BAM
3,725,416,282 HNB
Đổi 100000 BAM sang 3,725,416,282 HNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành HNB toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo HNB Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang HNB, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNB/BAM
HNB/BAM: 1 HNB = 0.{4}2684 BAM; 2025/12/05 12:14:02
Trong 1D vừa qua, HNB Protocol đã thay đổi -50.38% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNB Protocol(HNB) đã thay đổi -50.38% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành HNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HNB sang BAM: Biến động và thay đổi giá của HNB Protocol/BAM
Giá HNB Protocol cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0001520 BAM trong khi giá HNB Protocol thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.{4}2071 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HNB Protocol theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNB theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6018 BAM | 0.0001520 BAM | 0.0002013 BAM | 0.0001945 BAM |
Thấp | 0.{4}2071 BAM | 0.{4}2071 BAM | 0.{4}2071 BAM | 0.{4}2071 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -50.38% | -85.56% | -81.41% | -82.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HNB (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNB bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HNB Protocol
Số liệu thị trường HNB sang BAM
HNB/BAM:
KM0.{4}2684
Khối lượng HNB 24 giờ:
KM7,418.53
Vốn hóa thị trường HNB:
--
Nguồn cung lưu hành HNB:
0 HNB
Tỷ giá HNB sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HNB Protocol thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HNB Protocol là KM0.{4}2684 mỗi HNB, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNB. Khối lượng giao dịch của HNB Protocol đã thay đổi -72.18% (KM-19,247.47 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNB là KM26,666.
Thông tin thêm về HNB Protocol trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang BAM, trong đó mã của HNB Protocol là HNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNB sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNB sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HNB Protocol phổ biến

HNB đến TWD
1 HNB thành NT$0.0005000 TWD

HNB đến CNY
1 HNB thành ¥0.0001131 CNY

HNB đến USD
1 HNB thành $0.{4}1599 USD

HNB đến AUD
1 HNB thành AU$0.{4}2411 AUD

HNB đến EUR
1 HNB thành €0.{4}1373 EUR

HNB đến CAD
1 HNB thành C$0.{4}2231 CAD

HNB đến KRW
1 HNB thành ₩0.02355 KRW

HNB đến JPY
1 HNB thành ¥0.002481 JPY

HNB đến GBP
1 HNB thành £0.{4}1199 GBP
HNB đến BAM
1 HNB thành KM0.{4}2684 BAM

HNB đến BRL
1 HNB thành R$0.{4}8496 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

LUNC đến BAM
1 LUNC thành KM0.{4}6897 BAM

XNY đến BAM
1 XNY thành KM0.01236 BAM

1 đến BAM
1 1 thành KM0.0005187 BAM

CVC đến BAM
1 CVC thành KM0.1006 BAM

LUNA đến BAM
1 LUNA thành KM0.1448 BAM

EGLD đến BAM
1 EGLD thành KM13.76 BAM

BSU đến BAM
1 BSU thành KM0.3113 BAM

TAIKO đến BAM
1 TAIKO thành KM0.3648 BAM

USTC đến BAM
1 USTC thành KM0.01216 BAM

OMNI đến BAM
1 OMNI thành KM3 BAM
Bảng chuyển đổi từ HNB sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của HNB Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNB thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -85.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -50.38%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6018 BAM và mức thấp nhất là 0.{4}2071 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 HNB là KM0.0001222 BAM , thay đổi -81.41% so với giá hiện tại. HNB Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.18% so với năm trước.
-KM
0.002650BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HNB | KM0.{4}1342 | KM0.{4}2447 | -50.38% |
1 HNB | KM0.{4}2684 | KM0.{4}4895 | -50.38% |
5 HNB | KM0.0001342 | KM0.0002447 | -50.38% |
10 HNB | KM0.0002684 | KM0.0004895 | -50.38% |
50 HNB | KM0.001342 | KM0.002447 | -50.38% |
100 HNB | KM0.002684 | KM0.004895 | -50.38% |
500 HNB | KM0.01342 | KM0.02447 | -50.38% |
1000 HNB | KM0.02684 | KM0.04895 | -50.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNB/BAM
1 HNB Protocol bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 HNB Protocol (HNB) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{4}2684.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNB với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37,254.16 HNB đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNB sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNB sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNB bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 186,270.81 HNB, trong khi 5 HNB sẽ có giá khoảng 0.0001342BAM.
Giá cao nhất của HNB/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNB tính theo BAM là KM0.06532. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNB/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HNB Protocol tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã giảm 85.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HNB Protocol (HNB) đã giảm 81.41% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNB thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HNB Protocol và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNB/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNB/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNB/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNB/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HNB Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HNB Protocol: HNB sang Đô la Mỹ (USD), HNB sang Euro (EUR), HNB sang Bảng Anh (GBP), HNB sang Đô la Canada (CAD), HNB sang Rupee Ấn Độ (INR), HNB sang Rupee Pakistan (PKR), HNB sang Real Brazil (BRL), HNB sang ...
Giá của HNB Protocol ở Mỹ là $0.{4}1599 USD. Ngoài ra, giá của HNB Protocol là €0.{4}1373 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2231 CAD ở Canada, ₹0.001439 INR ở Ấn Độ, ₨0.004529 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8496 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 HNB Protocol (HNB) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{4}2684.
Giá của HNB Protocol ở Mỹ là $0.{4}1599 USD. Ngoài ra, giá của HNB Protocol là €0.{4}1373 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1199 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2231 CAD ở Canada, ₹0.001439 INR ở Ấn Độ, ₨0.004529 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8496 BRL ở Brazil, ...
Cặp HNB Protocol phổ biến nhất là HNB sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 HNB Protocol (HNB) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{4}2684.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































