Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
HIRO sang Shilling Kenya (HRT sang KES)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HRT thành KES

HRT/KES: 1 HRT = 0.003952 KES. Giá chuyển đổi 1 HIRO (HRT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.003952 KES hôm nay.
HRT
HRT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HRT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIRO (HRT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HRT hiện có giá trị là 0.003952 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HRT hiện có giá 0.003952 KES, nghĩa là mua 5 HRT sẽ mất 0.01976 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 253.06 HRT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,265.29 HRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HRT sang KES

Chuyển đổi KES sang HRT

HIRO
Shilling Kenya
1 HRT
0.003952  KES
Đổi 1 HRT sang 0.003952 KES
2 HRT
0.007903  KES
Đổi 2 HRT sang 0.007903 KES
5 HRT
0.01976  KES
Đổi 5 HRT sang 0.01976 KES
10 HRT
0.03952  KES
Đổi 10 HRT sang 0.03952 KES
20 HRT
0.07903  KES
Đổi 20 HRT sang 0.07903 KES
50 HRT
0.1976  KES
Đổi 50 HRT sang 0.1976 KES
100 HRT
0.3952  KES
Đổi 100 HRT sang 0.3952 KES
200 HRT
0.7903  KES
Đổi 200 HRT sang 0.7903 KES
500 HRT
1.98  KES
Đổi 500 HRT sang 1.98 KES
1000 HRT
3.95  KES
Đổi 1000 HRT sang 3.95 KES
5000 HRT
19.76  KES
Đổi 5000 HRT sang 19.76 KES
10000 HRT
39.52  KES
Đổi 10000 HRT sang 39.52 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HRT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của HIRO tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HRT sang KES, lên đến 10000 HRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
HIRO
1 KES
253.06 HRT
Đổi 1 KES sang 253.06 HRT
10 KES
2,530.57 HRT
Đổi 10 KES sang 2,530.57 HRT
50 KES
12,652.87 HRT
Đổi 50 KES sang 12,652.87 HRT
100 KES
25,305.75 HRT
Đổi 100 KES sang 25,305.75 HRT
200 KES
50,611.5 HRT
Đổi 200 KES sang 50,611.5 HRT
500 KES
126,528.75 HRT
Đổi 500 KES sang 126,528.75 HRT
1000 KES
253,057.5 HRT
Đổi 1000 KES sang 253,057.5 HRT
2000 KES
506,115 HRT
Đổi 2000 KES sang 506,115 HRT
5000 KES
1,265,287.49 HRT
Đổi 5000 KES sang 1,265,287.49 HRT
10000 KES
2,530,574.99 HRT
Đổi 10000 KES sang 2,530,574.99 HRT
50000 KES
12,652,874.93 HRT
Đổi 50000 KES sang 12,652,874.93 HRT
100000 KES
25,305,749.86 HRT
Đổi 100000 KES sang 25,305,749.86 HRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HRT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo HIRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HRT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HRT/KES

HRT/KES: 1 HRT = 0.003952 KES; 2025/12/31 05:52:57
Trong 1D vừa qua, HIRO đã thay đổi +0.77% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIRO(HRT) đã thay đổi +0.77% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HRT sang KES: Biến động và thay đổi giá của HIRO/KES

Giá HIRO cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.004038 KES trong khi giá HIRO thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.003483 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIRO theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HRT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003953 KES
0.004038 KES
0.005137 KES
0.007575 KES
Thấp
0.003723 KES
0.003483 KES
0.002580 KES
0.002580 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.77%
+7.96%
-21.11%
-7.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HRT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HRT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HIRO

Số liệu thị trường HRT sang KES

HRT/KES:
KSh0.003952
Khối lượng HRT 24 giờ:
KSh1,611,111.31
Vốn hóa thị trường HRT:
--
Nguồn cung lưu hành HRT:
0 HRT

Tỷ giá HRT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HIRO thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HIRO là KSh0.003952 mỗi HRT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HRT. Khối lượng giao dịch của HIRO đã thay đổi +5.09% (KSh78,046.78 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HRT là KSh1,533,064.53.

Thông tin thêm về HIRO trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIRO phổ biến nhất là HRT sang KES, trong đó mã của HIRO là HRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HRT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HRT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HIRO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HRT đến TWD
1 HRT thành NT$0.0009587 TWD
popular info Shilling Kenya
HRT đến KES
1 HRT thành KSh0.003952 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HRT đến CNY
1 HRT thành ¥0.0002135 CNY
popular info Đô la Mỹ
HRT đến USD
1 HRT thành $0.{4}3055 USD
popular info Đô la Úc
HRT đến AUD
1 HRT thành AU$0.{4}4565 AUD
popular info Euro
HRT đến EUR
1 HRT thành €0.{4}2603 EUR
popular info Đô la Canada
HRT đến CAD
1 HRT thành C$0.{4}4185 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HRT đến KRW
1 HRT thành ₩0.04421 KRW
popular info Yên Nhật
HRT đến JPY
1 HRT thành ¥0.004785 JPY
popular info Bảng Anh
HRT đến GBP
1 HRT thành £0.{4}2270 GBP
popular info Real Brazil
HRT đến BRL
1 HRT thành R$0.0001674 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Velo
VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8596 KES
other assets WalletConnect Token
WCT đến KES
1 WCT thành KSh11.49 KES
other assets Cyber
CYBER đến KES
1 CYBER thành KSh109.74 KES
other assets Tradoor
TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh259.56 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh15.91 KES
other assets Bounce Token
AUCTION đến KES
1 AUCTION thành KSh741.18 KES
other assets elizaOS
ELIZAOS đến KES
1 ELIZAOS thành KSh0.7566 KES
other assets Humanity Protocol
H đến KES
1 H thành KSh23.98 KES
other assets XDC Network
XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.49 KES
other assets Walrus
WAL đến KES
1 WAL thành KSh16.08 KES

Bảng chuyển đổi từ HRT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của HIRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HRT thành Shilling Kenya đã thay đổi +7.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.77%, đạt mức cao nhất là 0.003953 KES và mức thấp nhất là 0.003723 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HRT là KSh0.004960 KES , thay đổi -21.11% so với giá hiện tại. HIRO đã thay đổi
-KSh
0.7125KES
, tương đương mức thay đổi -99.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HRT
KSh0.001976KSh0.001961
+0.77%
1 HRT
KSh0.003952KSh0.003923
+0.77%
5 HRT
KSh0.01976KSh0.01961
+0.77%
10 HRT
KSh0.03952KSh0.03923
+0.77%
50 HRT
KSh0.1976KSh0.1961
+0.77%
100 HRT
KSh0.3952KSh0.3923
+0.77%
500 HRT
KSh1.98KSh1.96
+0.77%
1000 HRT
KSh3.95KSh3.92
+0.77%

Câu Hỏi Thường Gặp HRT/KES

1 HIRO bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 HIRO (HRT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.003952.
Tôi có thể mua bao nhiêu HRT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 253.06 HRT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HRT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HRT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HRT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,265.29 HRT, trong khi 5 HRT sẽ có giá khoảng 0.01976KES.
Giá cao nhất của HRT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HRT tính theo KES là KSh184.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HRT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIRO tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã tăng 7.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã giảm 21.11% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HRT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIRO và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HRT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HRT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HRT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HRT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HIRO: HRT sang Đô la Mỹ (USD), HRT sang Euro (EUR), HRT sang Bảng Anh (GBP), HRT sang Đô la Canada (CAD), HRT sang Rupee Ấn Độ (INR), HRT sang Rupee Pakistan (PKR), HRT sang Real Brazil (BRL), HRT sang ...
Giá của HIRO ở Mỹ là $0.C$0.{4}41853055 USD. Ngoài ra, giá của HIRO là €0.{4}2603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2270 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.002746 INR ở Ấn Độ, ₨0.008576 PKR ở Pakistan, R$0.0001674 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIRO phổ biến nhất là HRT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 HIRO (HRT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.003952.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget