Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Foxy sang Yên Nhật (FOXY sang JPY)

Máy tính và công cụ chuyển đổi FOXY thành JPY

FOXY/JPY: 1 FOXY = 0.07327 JPY. Giá chuyển đổi 1 Foxy (FOXY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.07327 JPY hôm nay.
FOXY
FOXY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOXY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Foxy (FOXY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOXY hiện có giá trị là 0.07327 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOXY hiện có giá 0.07327 JPY, nghĩa là mua 5 FOXY sẽ mất 0.3663 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 13.65 FOXY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 68.24 FOXY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FOXY sang JPY

Chuyển đổi JPY sang FOXY

Foxy
Yên Nhật
1 FOXY
0.07327  JPY
Đổi 1 FOXY sang 0.07327 JPY
2 FOXY
0.1465  JPY
Đổi 2 FOXY sang 0.1465 JPY
5 FOXY
0.3663  JPY
Đổi 5 FOXY sang 0.3663 JPY
10 FOXY
0.7327  JPY
Đổi 10 FOXY sang 0.7327 JPY
20 FOXY
1.47  JPY
Đổi 20 FOXY sang 1.47 JPY
50 FOXY
3.66  JPY
Đổi 50 FOXY sang 3.66 JPY
100 FOXY
7.33  JPY
Đổi 100 FOXY sang 7.33 JPY
200 FOXY
14.65  JPY
Đổi 200 FOXY sang 14.65 JPY
500 FOXY
36.63  JPY
Đổi 500 FOXY sang 36.63 JPY
1000 FOXY
73.27  JPY
Đổi 1000 FOXY sang 73.27 JPY
5000 FOXY
366.34  JPY
Đổi 5000 FOXY sang 366.34 JPY
10000 FOXY
732.68  JPY
Đổi 10000 FOXY sang 732.68 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOXY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Foxy tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOXY sang JPY, lên đến 10000 FOXY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Foxy
1 JPY
13.65 FOXY
Đổi 1 JPY sang 13.65 FOXY
10 JPY
136.48 FOXY
Đổi 10 JPY sang 136.48 FOXY
50 JPY
682.42 FOXY
Đổi 50 JPY sang 682.42 FOXY
100 JPY
1,364.84 FOXY
Đổi 100 JPY sang 1,364.84 FOXY
200 JPY
2,729.69 FOXY
Đổi 200 JPY sang 2,729.69 FOXY
500 JPY
6,824.22 FOXY
Đổi 500 JPY sang 6,824.22 FOXY
1000 JPY
13,648.44 FOXY
Đổi 1000 JPY sang 13,648.44 FOXY
2000 JPY
27,296.87 FOXY
Đổi 2000 JPY sang 27,296.87 FOXY
5000 JPY
68,242.19 FOXY
Đổi 5000 JPY sang 68,242.19 FOXY
10000 JPY
136,484.37 FOXY
Đổi 10000 JPY sang 136,484.37 FOXY
50000 JPY
682,421.86 FOXY
Đổi 50000 JPY sang 682,421.86 FOXY
100000 JPY
1,364,843.71 FOXY
Đổi 100000 JPY sang 1,364,843.71 FOXY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành FOXY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Foxy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang FOXY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FOXY/JPY

FOXY/JPY: 1 FOXY = 0.07327 JPY; 2025/12/31 03:27:04
Trong 1D vừa qua, Foxy đã thay đổi -0.32% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Foxy(FOXY) đã thay đổi -0.32% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành FOXY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FOXY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Foxy/JPY

Giá Foxy cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.07547 JPY trong khi giá Foxy thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.07134 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Foxy theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOXY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07420 JPY
0.07547 JPY
0.1272 JPY
0.3782 JPY
Thấp
0.07276 JPY
0.07134 JPY
0.06970 JPY
0.06970 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.32%
+1.71%
-44.89%
-74.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FOXY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOXY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOXY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Foxy

Số liệu thị trường FOXY sang JPY

FOXY/JPY:
¥0.07327
Khối lượng FOXY 24 giờ:
¥65,279,021.3
Vốn hóa thị trường FOXY:
¥429,206,645.12
Nguồn cung lưu hành FOXY:
5.86B FOXY

Tỷ giá FOXY sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Foxy thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Foxy là ¥0.07327 mỗi FOXY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥429,206,645.12 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,858,000,000 FOXY. Khối lượng giao dịch của Foxy đã thay đổi -10.37% (¥-7,551,018.53 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOXY là ¥72,830,039.83.

Thông tin thêm về Foxy trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Foxy phổ biến nhất là FOXY sang JPY, trong đó mã của Foxy là FOXY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FOXY sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FOXY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Foxy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FOXY đến TWD
1 FOXY thành NT$0.01471 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FOXY đến CNY
1 FOXY thành ¥0.003274 CNY
popular info Đô la Mỹ
FOXY đến USD
1 FOXY thành $0.0004684 USD
popular info Đô la Úc
FOXY đến AUD
1 FOXY thành AU$0.0006996 AUD
popular info Euro
FOXY đến EUR
1 FOXY thành €0.0003989 EUR
popular info Đô la Canada
FOXY đến CAD
1 FOXY thành C$0.0006415 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FOXY đến KRW
1 FOXY thành ₩0.6746 KRW
popular info Yên Nhật
FOXY đến JPY
1 FOXY thành ¥0.07327 JPY
popular info Bảng Anh
FOXY đến GBP
1 FOXY thành £0.0003479 GBP
popular info Real Brazil
FOXY đến BRL
1 FOXY thành R$0.002565 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Velo
VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.05 JPY
other assets WalletConnect Token
WCT đến JPY
1 WCT thành ¥13.81 JPY
other assets Tradoor
TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥313.86 JPY
other assets elizaOS
ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.9102 JPY
other assets XDC Network
XDC đến JPY
1 XDC thành ¥7.88 JPY
other assets Beta Finance
BETA đến JPY
1 BETA thành ¥5.28 JPY
other assets Humanity Protocol
H đến JPY
1 H thành ¥28.55 JPY
other assets Walrus
WAL đến JPY
1 WAL thành ¥19.73 JPY
other assets Stellar
XLM đến JPY
1 XLM thành ¥32.89 JPY
other assets Tezos
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥79.2 JPY

Bảng chuyển đổi từ FOXY sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Foxy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOXY thành Yên Nhật đã thay đổi +1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 0.07420 JPY và mức thấp nhất là 0.07276 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 FOXY là ¥0.1328 JPY , thay đổi -44.89% so với giá hiện tại. Foxy đã thay đổi
-¥
1.53JPY
, tương đương mức thay đổi -95.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:27 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FOXY
¥0.03663¥0.03675
-0.32%
1 FOXY
¥0.07327¥0.07350
-0.32%
5 FOXY
¥0.3663¥0.3675
-0.32%
10 FOXY
¥0.7327¥0.7350
-0.32%
50 FOXY
¥3.66¥3.68
-0.32%
100 FOXY
¥7.33¥7.35
-0.32%
500 FOXY
¥36.63¥36.75
-0.32%
1000 FOXY
¥73.27¥73.5
-0.32%

Câu Hỏi Thường Gặp FOXY/JPY

1 Foxy bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Foxy (FOXY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.07327.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOXY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.65 FOXY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOXY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOXY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOXY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 68.24 FOXY, trong khi 5 FOXY sẽ có giá khoảng 0.3663JPY.
Giá cao nhất của FOXY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOXY tính theo JPY là ¥4.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOXY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Foxy tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Foxy (FOXY) đã tăng 1.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Foxy (FOXY) đã giảm 44.89% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOXY thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Foxy và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOXY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOXY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOXY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOXY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOXY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Foxy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Foxy: FOXY sang Đô la Mỹ (USD), FOXY sang Euro (EUR), FOXY sang Bảng Anh (GBP), FOXY sang Đô la Canada (CAD), FOXY sang Rupee Ấn Độ (INR), FOXY sang Rupee Pakistan (PKR), FOXY sang Real Brazil (BRL), FOXY sang ...
Giá của Foxy ở Mỹ là $0.0004684 USD. Ngoài ra, giá của Foxy là €0.0003989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003479 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006415 CAD ở Canada, ₹0.04205 INR ở Ấn Độ, ₨0.1312 PKR ở Pakistan, R$0.002565 BRL ở Brazil, ...
Cặp Foxy phổ biến nhất là FOXY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Foxy (FOXY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.07327.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget