Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRM thành TND

FRM/TND: 1 FRM = 0.0006919 TND. Giá chuyển đổi 1 Ferrum Network (FRM) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0006919 TND hôm nay.
FRM
FRM
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRM/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ferrum Network (FRM) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRM hiện có giá trị là 0.0006919 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRM hiện có giá 0.0006919 TND, nghĩa là mua 5 FRM sẽ mất 0.003460 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1,445.26 FRM và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 7,226.3 FRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRM sang TND

Chuyển đổi TND sang FRM

Ferrum Network
Dinar Tunisia
1 FRM
0.0006919  TND
Đổi 1 FRM sang 0.0006919 TND
2 FRM
0.001384  TND
Đổi 2 FRM sang 0.001384 TND
5 FRM
0.003460  TND
Đổi 5 FRM sang 0.003460 TND
10 FRM
0.006919  TND
Đổi 10 FRM sang 0.006919 TND
20 FRM
0.01384  TND
Đổi 20 FRM sang 0.01384 TND
50 FRM
0.03460  TND
Đổi 50 FRM sang 0.03460 TND
100 FRM
0.06919  TND
Đổi 100 FRM sang 0.06919 TND
200 FRM
0.1384  TND
Đổi 200 FRM sang 0.1384 TND
500 FRM
0.3460  TND
Đổi 500 FRM sang 0.3460 TND
1000 FRM
0.6919  TND
Đổi 1000 FRM sang 0.6919 TND
5000 FRM
3.46  TND
Đổi 5000 FRM sang 3.46 TND
10000 FRM
6.92  TND
Đổi 10000 FRM sang 6.92 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRM thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Ferrum Network tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRM sang TND, lên đến 10000 FRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Ferrum Network
1 TND
1,445.26 FRM
Đổi 1 TND sang 1,445.26 FRM
10 TND
14,452.6 FRM
Đổi 10 TND sang 14,452.6 FRM
50 TND
72,263.01 FRM
Đổi 50 TND sang 72,263.01 FRM
100 TND
144,526.03 FRM
Đổi 100 TND sang 144,526.03 FRM
200 TND
289,052.05 FRM
Đổi 200 TND sang 289,052.05 FRM
500 TND
722,630.13 FRM
Đổi 500 TND sang 722,630.13 FRM
1000 TND
1,445,260.25 FRM
Đổi 1000 TND sang 1,445,260.25 FRM
2000 TND
2,890,520.51 FRM
Đổi 2000 TND sang 2,890,520.51 FRM
5000 TND
7,226,301.26 FRM
Đổi 5000 TND sang 7,226,301.26 FRM
10000 TND
14,452,602.53 FRM
Đổi 10000 TND sang 14,452,602.53 FRM
50000 TND
72,263,012.63 FRM
Đổi 50000 TND sang 72,263,012.63 FRM
100000 TND
144,526,025.26 FRM
Đổi 100000 TND sang 144,526,025.26 FRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành FRM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Ferrum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang FRM, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRM/TND

FRM/TND: 1 FRM = 0.0006919 TND; 2025/12/04 22:47:05
Trong 1D vừa qua, Ferrum Network đã thay đổi +1.37% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ferrum Network(FRM) đã thay đổi +1.37% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành FRM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FRM sang TND: Biến động và thay đổi giá của Ferrum Network/TND

Giá Ferrum Network cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.0008139 TND trong khi giá Ferrum Network thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0006714 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ferrum Network theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRM theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007116 TND
0.0008139 TND
0.0009434 TND
0.001312 TND
Thấp
0.0006714 TND
0.0006714 TND
0.0006714 TND
0.0006714 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.37%
-12.61%
-22.39%
-46.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRM (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRM bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ferrum Network

Số liệu thị trường FRM sang TND

FRM/TND:
د.ت0.0006919
Khối lượng FRM 24 giờ:
د.ت172,042.85
Vốn hóa thị trường FRM:
د.ت198,586.97
Nguồn cung lưu hành FRM:
287.01M FRM

Tỷ giá FRM sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ferrum Network thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ferrum Network là د.ت0.0006919 mỗi FRM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت198,586.97 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 287,009,860 FRM. Khối lượng giao dịch của Ferrum Network đã thay đổi +4.24% (د.ت6,991.1 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRM là د.ت165,051.75.

Thông tin thêm về Ferrum Network trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang TND, trong đó mã của Ferrum Network là FRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80253.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496567.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8400006.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRM sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRM sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ferrum Network phổ biến

popular info Dinar Tunisia
FRM đến TND
1 FRM thành د.ت0.0006919 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
FRM đến TWD
1 FRM thành NT$0.007388 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRM đến CNY
1 FRM thành ¥0.001666 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRM đến USD
1 FRM thành $0.0002356 USD
popular info Đô la Úc
FRM đến AUD
1 FRM thành AU$0.0003562 AUD
popular info Euro
FRM đến EUR
1 FRM thành €0.0002022 EUR
popular info Đô la Canada
FRM đến CAD
1 FRM thành C$0.0003286 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRM đến KRW
1 FRM thành ₩0.3472 KRW
popular info Yên Nhật
FRM đến JPY
1 FRM thành ¥0.03652 JPY
popular info Bảng Anh
FRM đến GBP
1 FRM thành £0.0001766 GBP
popular info Real Brazil
FRM đến BRL
1 FRM thành R$0.001251 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Meteora
MET đến TND
1 MET thành د.ت0.9946 TND
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TND
1 BSU thành د.ت0.5822 TND
other assets 1
1 đến TND
1 1 thành د.ت0.001416 TND
other assets Lombard
BARD đến TND
1 BARD thành د.ت2.54 TND
other assets DeAgentAI
AIA đến TND
1 AIA thành د.ت1.12 TND
other assets Codatta
XNY đến TND
1 XNY thành د.ت0.01344 TND
other assets NEXPACE
NXPC đến TND
1 NXPC thành د.ت1.38 TND
other assets Bittensor
TAO đến TND
1 TAO thành د.ت856.2 TND
other assets Allora
ALLO đến TND
1 ALLO thành د.ت0.4901 TND
other assets ChainOpera AI
COAI đến TND
1 COAI thành د.ت1.51 TND

Bảng chuyển đổi từ FRM sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Ferrum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRM thành Dinar Tunisia đã thay đổi -12.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.37%, đạt mức cao nhất là 0.0007116 TND và mức thấp nhất là 0.0006714 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 FRM là د.ت0.0008940 TND , thay đổi -22.39% so với giá hiện tại. Ferrum Network đã thay đổi
-د.ت
0.04049TND
, tương đương mức thay đổi -98.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FRM
د.ت0.0003460د.ت0.0003412
+1.37%
1 FRM
د.ت0.0006919د.ت0.0006825
+1.37%
5 FRM
د.ت0.003460د.ت0.003412
+1.37%
10 FRM
د.ت0.006919د.ت0.006825
+1.37%
50 FRM
د.ت0.03460د.ت0.03412
+1.37%
100 FRM
د.ت0.06919د.ت0.06825
+1.37%
500 FRM
د.ت0.3460د.ت0.3412
+1.37%
1000 FRM
د.ت0.6919د.ت0.6825
+1.37%

Câu Hỏi Thường Gặp FRM/TND

1 Ferrum Network bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Ferrum Network (FRM) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0006919.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRM với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,445.26 FRM đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRM sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRM sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRM bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 7,226.3 FRM, trong khi 5 FRM sẽ có giá khoảng 0.003460TND.
Giá cao nhất của FRM/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRM tính theo TND là د.ت3.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRM/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ferrum Network tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 12.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 22.39% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRM thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ferrum Network và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRM/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRM/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRM/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRM/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ferrum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ferrum Network: FRM sang Đô la Mỹ (USD), FRM sang Euro (EUR), FRM sang Bảng Anh (GBP), FRM sang Đô la Canada (CAD), FRM sang Rupee Ấn Độ (INR), FRM sang Rupee Pakistan (PKR), FRM sang Real Brazil (BRL), FRM sang ...
Giá của Ferrum Network ở Mỹ là $0.0002356 USD. Ngoài ra, giá của Ferrum Network là €0.0002022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003286 CAD ở Canada, ₹0.02116 INR ở Ấn Độ, ₨0.06608 PKR ở Pakistan, R$0.001251 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Ferrum Network (FRM) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0006919.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.