Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRM thành ISK

FRM/ISK: 1 FRM = 0.02990 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ferrum Network (FRM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02990 ISK hôm nay.
FRM
FRM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ferrum Network (FRM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRM hiện có giá trị là 0.02990 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRM hiện có giá 0.02990 ISK, nghĩa là mua 5 FRM sẽ mất 0.1495 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 33.45 FRM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 167.25 FRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRM sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FRM

Ferrum Network
Króna Iceland
1 FRM
0.02990  ISK
Đổi 1 FRM sang 0.02990 ISK
2 FRM
0.05979  ISK
Đổi 2 FRM sang 0.05979 ISK
5 FRM
0.1495  ISK
Đổi 5 FRM sang 0.1495 ISK
10 FRM
0.2990  ISK
Đổi 10 FRM sang 0.2990 ISK
20 FRM
0.5979  ISK
Đổi 20 FRM sang 0.5979 ISK
50 FRM
1.49  ISK
Đổi 50 FRM sang 1.49 ISK
100 FRM
2.99  ISK
Đổi 100 FRM sang 2.99 ISK
200 FRM
5.98  ISK
Đổi 200 FRM sang 5.98 ISK
500 FRM
14.95  ISK
Đổi 500 FRM sang 14.95 ISK
1000 FRM
29.9  ISK
Đổi 1000 FRM sang 29.9 ISK
5000 FRM
149.48  ISK
Đổi 5000 FRM sang 149.48 ISK
10000 FRM
298.96  ISK
Đổi 10000 FRM sang 298.96 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ferrum Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRM sang ISK, lên đến 10000 FRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ferrum Network
1 ISK
33.45 FRM
Đổi 1 ISK sang 33.45 FRM
10 ISK
334.49 FRM
Đổi 10 ISK sang 334.49 FRM
50 ISK
1,672.45 FRM
Đổi 50 ISK sang 1,672.45 FRM
100 ISK
3,344.9 FRM
Đổi 100 ISK sang 3,344.9 FRM
200 ISK
6,689.8 FRM
Đổi 200 ISK sang 6,689.8 FRM
500 ISK
16,724.51 FRM
Đổi 500 ISK sang 16,724.51 FRM
1000 ISK
33,449.01 FRM
Đổi 1000 ISK sang 33,449.01 FRM
2000 ISK
66,898.03 FRM
Đổi 2000 ISK sang 66,898.03 FRM
5000 ISK
167,245.07 FRM
Đổi 5000 ISK sang 167,245.07 FRM
10000 ISK
334,490.15 FRM
Đổi 10000 ISK sang 334,490.15 FRM
50000 ISK
1,672,450.74 FRM
Đổi 50000 ISK sang 1,672,450.74 FRM
100000 ISK
3,344,901.48 FRM
Đổi 100000 ISK sang 3,344,901.48 FRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FRM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ferrum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FRM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRM/ISK

FRM/ISK: 1 FRM = 0.02990 ISK; 2025/12/04 19:05:34
Trong 1D vừa qua, Ferrum Network đã thay đổi -1.46% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ferrum Network(FRM) đã thay đổi -1.46% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FRM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FRM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ferrum Network/ISK

Giá Ferrum Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03542 ISK trong khi giá Ferrum Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02926 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ferrum Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03097 ISK
0.03542 ISK
0.04106 ISK
0.05709 ISK
Thấp
0.02926 ISK
0.02926 ISK
0.02926 ISK
0.02926 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.46%
-10.64%
-23.39%
-44.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ferrum Network

Số liệu thị trường FRM sang ISK

FRM/ISK:
kr0.02990
Khối lượng FRM 24 giờ:
kr7,348,571.9
Vốn hóa thị trường FRM:
kr8,580,517.4
Nguồn cung lưu hành FRM:
287.01M FRM

Tỷ giá FRM sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ferrum Network thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ferrum Network là kr0.02990 mỗi FRM, với tổng vốn hoá thị trường của kr8,580,517.4 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 287,009,860 FRM. Khối lượng giao dịch của Ferrum Network đã thay đổi +7.26% (kr497,095.19 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRM là kr6,851,476.71.

Thông tin thêm về Ferrum Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang ISK, trong đó mã của Ferrum Network là FRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRM sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ferrum Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRM đến TWD
1 FRM thành NT$0.007331 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRM đến CNY
1 FRM thành ¥0.001654 CNY
popular info Króna Iceland
FRM đến ISK
1 FRM thành kr0.02990 ISK
popular info Đô la Mỹ
FRM đến USD
1 FRM thành $0.0002339 USD
popular info Đô la Úc
FRM đến AUD
1 FRM thành AU$0.0003534 AUD
popular info Euro
FRM đến EUR
1 FRM thành €0.0002006 EUR
popular info Đô la Canada
FRM đến CAD
1 FRM thành C$0.0003261 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRM đến KRW
1 FRM thành ₩0.3446 KRW
popular info Yên Nhật
FRM đến JPY
1 FRM thành ¥0.03623 JPY
popular info Bảng Anh
FRM đến GBP
1 FRM thành £0.0001752 GBP
popular info Real Brazil
FRM đến BRL
1 FRM thành R$0.001240 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr401,092.71 ISK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ISK
1 BSU thành kr25.6 ISK
other assets Meteora
MET đến ISK
1 MET thành kr43.78 ISK
other assets DeAgentAI
AIA đến ISK
1 AIA thành kr51.41 ISK
other assets Lombard
BARD đến ISK
1 BARD thành kr113.2 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr61.67 ISK
other assets 1
1 đến ISK
1 1 thành kr0.05368 ISK
other assets Allora
ALLO đến ISK
1 ALLO thành kr21.7 ISK
other assets Solar
SXP đến ISK
1 SXP thành kr8.77 ISK
other assets Recall
RECALL đến ISK
1 RECALL thành kr16.1 ISK

Bảng chuyển đổi từ FRM sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ferrum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRM thành Króna Iceland đã thay đổi -10.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.03097 ISK và mức thấp nhất là 0.02926 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRM là kr0.03914 ISK , thay đổi -23.39% so với giá hiện tại. Ferrum Network đã thay đổi
-kr
1.7ISK
, tương đương mức thay đổi -98.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FRM
kr0.01495kr0.01517
-1.46%
1 FRM
kr0.02990kr0.03035
-1.46%
5 FRM
kr0.1495kr0.1517
-1.46%
10 FRM
kr0.2990kr0.3035
-1.46%
50 FRM
kr1.49kr1.52
-1.46%
100 FRM
kr2.99kr3.03
-1.46%
500 FRM
kr14.95kr15.17
-1.46%
1000 FRM
kr29.9kr30.35
-1.46%

Câu Hỏi Thường Gặp FRM/ISK

1 Ferrum Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ferrum Network (FRM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02990.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 33.45 FRM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 167.25 FRM, trong khi 5 FRM sẽ có giá khoảng 0.1495ISK.
Giá cao nhất của FRM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRM tính theo ISK là kr155.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ferrum Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 10.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 23.39% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRM thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ferrum Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ferrum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ferrum Network: FRM sang Đô la Mỹ (USD), FRM sang Euro (EUR), FRM sang Bảng Anh (GBP), FRM sang Đô la Canada (CAD), FRM sang Rupee Ấn Độ (INR), FRM sang Rupee Pakistan (PKR), FRM sang Real Brazil (BRL), FRM sang ...
Giá của Ferrum Network ở Mỹ là $0.0002339 USD. Ngoài ra, giá của Ferrum Network là €0.0002006 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001752 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003261 CAD ở Canada, ₹0.02101 INR ở Ấn Độ, ₨0.06609 PKR ở Pakistan, R$0.001240 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Ferrum Network (FRM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02990.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.