Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88047.65 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88047.65 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88047.65 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 以太坊 thành MNT
以太坊/MNT: 1 以太坊 = 0.07142 MNT. Giá chuyển đổi 1 ETH (以太坊) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.07142 MNT hôm nay.

以太坊
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 以太坊/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETH (以太坊) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 以太坊 hiện có giá trị là 0.07142 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 以太坊 hiện có giá 0.07142 MNT, nghĩa là mua 5 以太坊 sẽ mất 0.3571 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 14 以太坊 và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 70.01 以太坊, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 以太坊 sang MNT
Chuyển đổi MNT sang 以太坊
ETH
Tugrik Mông Cổ
1 以太坊
0.07142 MNT
Đổi 1 以太坊 sang 0.07142 MNT
2 以太坊
0.1428 MNT
Đổi 2 以太坊 sang 0.1428 MNT
5 以太坊
0.3571 MNT
Đổi 5 以太坊 sang 0.3571 MNT
10 以太坊
0.7142 MNT
Đổi 10 以太坊 sang 0.7142 MNT
20 以太坊
1.43 MNT
Đổi 20 以太坊 sang 1.43 MNT
50 以太坊
3.57 MNT
Đổi 50 以太坊 sang 3.57 MNT
100 以太坊
7.14 MNT
Đổi 100 以太坊 sang 7.14 MNT
200 以太坊
14.28 MNT
Đổi 200 以太坊 sang 14.28 MNT
500 以太坊
35.71 MNT
Đổi 500 以太坊 sang 35.71 MNT
1000 以太坊
71.42 MNT
Đổi 1000 以太坊 sang 71.42 MNT
5000 以太坊
357.11 MNT
Đổi 5000 以太坊 sang 357.11 MNT
10000 以太坊
714.21 MNT
Đổi 10000 以太坊 sang 714.21 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 以太坊 thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của ETH tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 以太坊 sang MNT, lên đến 10000 以太坊, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
ETH
1 MNT
14 以太坊
Đổi 1 MNT sang 14 以太坊
10 MNT
140.01 以太坊
Đổi 10 MNT sang 140.01 以太坊
50 MNT
700.07 以太坊
Đổi 50 MNT sang 700.07 以太坊
100 MNT
1,400.14 以太坊
Đổi 100 MNT sang 1,400.14 以太坊
200 MNT
2,800.29 以太坊
Đổi 200 MNT sang 2,800.29 以太坊
500 MNT
7,000.72 以太坊
Đổi 500 MNT sang 7,000.72 以太坊
1000 MNT
14,001.43 以太坊
Đổi 1000 MNT sang 14,001.43 以太坊
2000 MNT
28,002.86 以太坊
Đổi 2000 MNT sang 28,002.86 以太坊
5000 MNT
70,007.15 以太坊
Đổi 5000 MNT sang 70,007.15 以太坊
10000 MNT
140,014.3 以太坊
Đổi 10000 MNT sang 140,014.3 以太坊
50000 MNT
700,071.51 以太坊
Đổi 50000 MNT sang 700,071.51 以太坊
100000 MNT
1,400,143.01 以太坊
Đổi 100000 MNT sang 1,400,143.01 以太坊
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành 以太坊 toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang 以太坊, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 以太坊/MNT
以太坊/MNT: 1 以太坊 = 0.07142 MNT; 2025/12/30 12:20:40
Trong 1D vừa qua, ETH đã thay đổi -0.03% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETH(以太坊) đã thay đổi -0.03% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành 以太坊 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 以太坊 sang MNT: Biến động và thay đổi giá của ETH/MNT
Giá ETH cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá ETH thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETH theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 以太坊 theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07334 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 0.07142 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 以太坊 (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 以太坊 bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 以太坊 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ETH
Số liệu thị trường 以太坊 sang MNT
以太坊/MNT:
₮0.07142
Khối lượng 以太坊 24 giờ:
₮306,153.49
Vốn hóa thị trường 以太坊:
₮71,421,272.91
Nguồn cung lưu hành 以太坊:
1.00B 以太坊
Tỷ giá 以太坊 sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ETH thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ETH là ₮0.07142 mỗi 以太坊, với tổng vốn hoá thị trường của ₮71,421,272.91 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 以太坊. Khối lượng giao dịch của ETH đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 以太 坊 là ₮--.
Thông tin thêm về ETH trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETH phổ biến nhất là 以太坊 sang MNT, trong đó mã của ETH là 以太坊. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 以太坊 sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 以太坊 sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ETH phổ biến
以太坊 đến TWD
1 以太坊 thành NT$0.0006245 TWD
以太坊 đến CNY
1 以太坊 thành ¥0.0001394 CNY
以太坊 đến USD
1 以太坊 thành $0.{4}1994 USD
以太坊 đến AUD
1 以太坊 thành AU$0.{4}2972 AUD
以太坊 đến EUR
1 以太坊 thành €0.{4}1693 EUR
以太坊 đến CAD
1 以太坊 thành C$0.{4}2729 CAD
以太坊 đến KRW
1 以太坊 thành ₩0.02879 KRW
以太坊 đến MNT
1 以太坊 thành ₮0.07142 MNT
以太坊 đến JPY
1 以太坊 thành ¥0.003107 JPY
以太坊 đến GBP
1 以太坊 thành £0.{4}1474 GBP
以太坊 đến BRL
1 以太坊 thành R$0.0001111 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ELIZAOS đến MNT
1 ELIZAOS thành ₮21.13 MNT

ZRX đến MNT
1 ZRX thành ₮629.06 MNT

OPEN đến MNT
1 OPEN thành ₮609 MNT

LIT đến MNT
1 LIT thành ₮9,889.74 MNT

WFI đến MNT
1 WFI thành ₮9,965.83 MNT

PLANCK đến MNT
1 PLANCK thành ₮72.31 MNT

ZBT đến MNT
1 ZBT thành ₮564.18 MNT

SCOR đến MNT
1 SCOR thành ₮63.59 MNT

POLYX đến MNT
1 POLYX thành ₮196.66 MNT

TST đến MNT
1 TST thành ₮70.06 MNT
Bảng chuyển đổi từ 以太坊 sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 以太坊 thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.07334 MNT và mức thấp nhất là 0.07142 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 以太坊 là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. ETH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 以太坊 | ₮0.03571 | ₮-- | -0.03% |
1 以太坊 | ₮0.07142 | ₮-- | -0.03% |
5 |