Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88111.40 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88111.40 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88111.40 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 以太坊 thành JPY
以太坊/JPY: 1 以太坊 = 0.003180 JPY. Giá chuyển đổi 1 ETH (以太坊) thành Yên Nhật (JPY) là 0.003180 JPY hôm nay.

以太坊
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 以太坊/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETH (以太坊) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 以太坊 hiện có giá trị là 0.003180 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 以太坊 hiện có giá 0.003180 JPY, nghĩa là mua 5 以太坊 sẽ mất 0.01590 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 314.45 以太坊 và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,572.27 以太坊, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 以太坊 sang JPY
Chuyển đổi JPY sang 以太坊
ETH
Yên Nhật
1 以太坊
0.003180 JPY
Đổi 1 以太坊 sang 0.003180 JPY
2 以太坊
0.006360 JPY
Đổi 2 以太坊 sang 0.006360 JPY
5 以太坊
0.01590 JPY
Đổi 5 以太坊 sang 0.01590 JPY
10 以太坊
0.03180 JPY
Đổi 10 以太坊 sang 0.03180 JPY
20 以太坊
0.06360 JPY
Đổi 20 以太坊 sang 0.06360 JPY
50 以太坊
0.1590 JPY
Đổi 50 以太坊 sang 0.1590 JPY
100 以太坊
0.3180 JPY
Đổi 100 以太坊 sang 0.3180 JPY
200 以太坊
0.6360 JPY
Đổi 200 以太坊 sang 0.6360 JPY
500 以太坊
1.59 JPY
Đổi 500 以太坊 sang 1.59 JPY
1000 以太坊
3.18 JPY
Đổi 1000 以太坊 sang 3.18 JPY
5000 以太坊
15.9 JPY
Đổi 5000 以太坊 sang 15.9 JPY
10000 以太坊
31.8 JPY
Đổi 10000 以太坊 sang 31.8 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 以太坊 thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của ETH tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 以太坊 sang JPY, lên đến 10000 以太坊, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
ETH
1 JPY
314.45 以太坊
Đổi 1 JPY sang 314.45 以太坊
10 JPY
3,144.54 以太坊
Đổi 10 JPY sang 3,144.54 以太坊
50 JPY
15,722.68 以太坊
Đổi 50 JPY sang 15,722.68 以太坊
100 JPY
31,445.36 以太坊
Đổi 100 JPY sang 31,445.36 以太坊
200 JPY
62,890.72 以太坊
Đổi 200 JPY sang 62,890.72 以太坊
500 JPY
157,226.8 以太坊
Đổi 500 JPY sang 157,226.8 以太坊
1000 JPY
314,453.6 以太坊
Đổi 1000 JPY sang 314,453.6 以太坊
2000 JPY
628,907.2 以太坊
Đổi 2000 JPY sang 628,907.2 以太坊
5000 JPY
1,572,267.99 以太坊
Đổi 5000 JPY sang 1,572,267.99 以太坊
10000 JPY
3,144,535.99 以太坊
Đổi 10000 JPY sang 3,144,535.99 以太坊
50000 JPY
15,722,679.95 以太坊
Đổi 50000 JPY sang 15,722,679.95 以太坊
100000 JPY
31,445,359.9 以太坊
Đổi 100000 JPY sang 31,445,359.9 以太坊
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành 以太坊 toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang 以太坊, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 以太坊/JPY
以太坊/JPY: 1 以太坊 = 0.003180 JPY; 2025/12/30 13:57:09
Trong 1D vừa qua, ETH đã thay đổi -0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETH(以太坊) đã thay đổi -0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành 以太坊 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 以太坊 sang JPY: Biến động và thay đổi giá của ETH/JPY
Giá ETH cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá ETH thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETH theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 以太坊 theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003191 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0.003107 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 以太坊 (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 以太坊 bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 以太坊 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ETH
Số liệu thị trường 以太坊 sang JPY
以太坊/JPY:
¥0.003180
Khối lượng 以太坊 24 giờ:
¥21,110.64
Vốn hóa thị trường 以太坊:
¥3,180,119.53
Nguồn cung lưu hành 以太坊:
1.00B 以太坊
Tỷ giá 以太坊 sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ETH thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ETH là ¥0.003180 mỗi 以太坊, với tổng vốn hoá thị trường của ¥3,180,119.53 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 以太坊. Khối lượng giao dịch của ETH đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 以太坊 là ¥--.
Thông tin thêm về ETH trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETH phổ biến nhất là 以太坊 sang JPY, trong đó mã của ETH là 以太坊. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64425.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119240.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485518.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815298.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 以太坊 sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 以太坊 sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ETH phổ biến
以太坊 đến TWD
1 以太坊 thành NT$0.0006391 TWD
以太坊 đến CNY
1 以太坊 thành ¥0.0001426 CNY
以太坊 đến USD
1 以太坊 thành $0.{4}2040 USD
以太坊 đến AUD
1 以太坊 thành AU$0.{4}3042 AUD
以太坊 đến EUR
1 以太坊 thành €0.{4}1733 EUR
以太坊 đến CAD
1 以太坊 thành C$0.{4}2793 CAD
以太坊 đến KRW
1 以太坊 thành ₩0.02946 KRW
以太坊 đến JPY
1 以太坊 thành ¥0.003180 JPY
以太坊 đến GBP
1 以太坊 thành £0.{4}1509 GBP
以太坊 đến BRL
1 以太坊 thành R$0.0001137 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.8539 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥26.59 JPY

WFI đến JPY
1 WFI thành ¥433.15 JPY

OPEN đến JPY
1 OPEN thành ¥26.32 JPY

PLANCK đến JPY
1 PLANCK thành ¥3.24 JPY

LIT đến JPY
1 LIT thành ¥415.26 JPY

MANTA đến JPY
1 MANTA thành ¥12.18 JPY

SCOR đến JPY
1 SCOR thành ¥2.9 JPY

POLYX đến JPY
1 POLYX thành ¥8.56 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥26.23 JPY
Bảng chuyển đổi từ 以太坊 sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 以太坊 thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003191 JPY và mức thấp nhất là 0.003107 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 以太坊 là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. ETH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 以太坊 | ¥0.001590 | ¥-- | -0.00% |
1 以太坊 | ¥0.003180 | ¥-- | -0.00% |
5 以太坊 | ¥0.01590 | ¥-- | -0.00% |
10 以太坊 | ¥0.03180 | ¥-- | -0.00% |
50 以太坊 | ¥0.1590 | ¥-- | -0.00% |
100 |