Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.23 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.23 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.23 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESG thành BHD
ESG/BHD: 1 ESG = 0.007572 BHD. Giá chuyển đổi 1 ESG (ESG) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.007572 BHD hôm nay.

ESG
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESG/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ESG (ESG) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESG hiện có giá trị là 0.007572 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESG hiện có giá 0.007572 BHD, nghĩa là mua 5 ESG sẽ mất 0.03786 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 132.06 ESG và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 660.31 ESG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESG sang BHD
Chuyển đổi BHD sang ESG
ESG
Dinar Bahrain
1 ESG
0.007572 BHD
Đổi 1 ESG sang 0.007572 BHD
2 ESG
0.01514 BHD
Đổi 2 ESG sang 0.01514 BHD
5 ESG
0.03786 BHD
Đổi 5 ESG sang 0.03786 BHD
10 ESG
0.07572 BHD
Đổi 10 ESG sang 0.07572 BHD
20 ESG
0.1514 BHD
Đổi 20 ESG sang 0.1514 BHD
50 ESG
0.3786 BHD
Đổi 50 ESG sang 0.3786 BHD
100 ESG
0.7572 BHD
Đổi 100 ESG sang 0.7572 BHD
200 ESG
1.51 BHD
Đổi 200 ESG sang 1.51 BHD
500 ESG
3.79 BHD
Đổi 500 ESG sang 3.79 BHD
1000 ESG
7.57 BHD
Đổi 1000 ESG sang 7.57 BHD
5000 ESG
37.86 BHD
Đổi 5000 ESG sang 37.86 BHD
10000 ESG
75.72 BHD
Đổi 10000 ESG sang 75.72 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESG thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của ESG tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESG sang BHD, lên đến 10000 ESG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
ESG
1 BHD
132.06 ESG
Đổi 1 BHD sang 132.06 ESG
10 BHD
1,320.62 ESG
Đổi 10 BHD sang 1,320.62 ESG
50 BHD
6,603.12 ESG
Đổi 50 BHD sang 6,603.12 ESG
100 BHD
13,206.23 ESG
Đổi 100 BHD sang 13,206.23 ESG
200 BHD
26,412.47 ESG
Đổi 200 BHD sang 26,412.47 ESG
500 BHD
66,031.17 ESG
Đổi 500 BHD sang 66,031.17 ESG
1000 BHD
132,062.33 ESG
Đổi 1000 BHD sang 132,062.33 ESG
2000 BHD
264,124.67 ESG
Đổi 2000 BHD sang 264,124.67 ESG
5000 BHD
660,311.66 ESG
Đổi 5000 BHD sang 660,311.66 ESG
10000 BHD
1,320,623.33 ESG
Đổi 10000 BHD sang 1,320,623.33 ESG
50000 BHD
6,603,116.64 ESG
Đổi 50000 BHD sang 6,603,116.64 ESG
100000 BHD
13,206,233.28 ESG
Đổi 100000 BHD sang 13,206,233.28 ESG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ESG toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo ESG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ESG, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESG/BHD
ESG/BHD: 1 ESG = 0.007572 BHD; 2025/12/29 23:01:11
Trong 1D vừa qua, ESG đã thay đổi -6.12% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ESG(ESG) đã thay đổi -6.12% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ESG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ESG sang BHD: Biến động và thay đổi giá của ESG/BHD
Giá ESG cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.008296 BHD trong khi giá ESG thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.005737 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ESG theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESG theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008200 BHD | 0.008296 BHD | 0.01230 BHD | 0.02149 BHD |
Thấp | 0.007531 BHD | 0.005737 BHD | 0.005737 BHD | 0.005737 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.12% | -0.23% | -36.83% | -64.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESG (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESG bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ESG
Số liệu thị trường ESG sang BHD
ESG/BHD:
.د.ب0.007572
Khối lượng ESG 24 giờ:
.د.ب4,726.49
Vốn hóa thị trường ESG:
--
Nguồn cung lưu hành ESG:
0 ESG
Tỷ giá ESG sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ESG thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ESG là .د.ب0.007572 mỗi ESG, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESG. Khối lượng giao dịch của ESG đã thay đổi +2.53% (.د.ب116.58 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESG là .د.ب4,609.91.
Thông tin thêm về ESG trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ESG phổ biến nhất là ESG sang BHD, trong đó mã của ESG là ESG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESG sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESG sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ESG phổ biến
ESG đến TWD
1 ESG thành NT$0.6294 TWD
ESG đến CNY
1 ESG thành ¥0.1407 CNY
ESG đến USD
1 ESG thành $0.02009 USD
ESG đến AUD
1 ESG thành AU$0.03000 AUD
ESG đến EUR
1 ESG thành €0.01707 EUR
ESG đến CAD
1 ESG thành C$0.02749 CAD
ESG đến BHD
1 ESG thành .د.ب0.007572 BHD
ESG đến KRW
1 ESG thành ₩28.8 KRW
ESG đến JPY
1 ESG thành ¥3.13 JPY
ESG đến GBP
1 ESG thành £0.01487 GBP
ESG đến BRL
1 ESG thành R$0.1119 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب32,888.77 BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,106.99 BHD

XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب0.6984 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب46.51 BHD

ZEC đến BHD
1 ZEC thành .د.ب204.25 BHD

NIGHT đến BHD
1 NIGHT thành .د.ب0.03753 BHD

ZBT đến BHD
1 ZBT thành .د.ب0.06566 BHD

DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.04638 BHD

ADA đến BHD
1 ADA thành .د.ب0.1336 BHD

BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب321.5 BHD
Bảng chuyển đổi từ ESG sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của ESG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESG thành Dinar Bahrain đã thay đổi -0.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.12%, đạt mức cao nhất là 0.008200 BHD và mức thấp nhất là 0.007531 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESG là .د.ب0.01199 BHD , thay đổi -36.83% so với giá hiện tại. ESG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.98% so với năm trước.
-.د.ب
0.1182BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ESG | .د.ب0.003786 | .د.ب0.004033 | -6.12% |
1 ESG | .د.ب0.007572 | .د.ب0.008066 | -6.12% |
5 ESG | .د.ب0.03786 | .د.ب0.04033 | -6.12% |
10 ESG | .د.ب0.07572 | .د.ب0.08066 | -6.12% |
50 ESG | .د.ب0.3786 | .د.ب0.4033 | -6.12% |
100 ESG | .د.ب0.7572 | .د.ب0.8066 | -6.12% |
500 ESG | .د.ب3.79 | .د.ب4.03 | -6.12% |
1000 ESG | .د.ب7.57 | .د.ب8.07 | -6.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESG/BHD
1 ESG bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 ESG (ESG) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.007572.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESG với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.06 ESG đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESG sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESG sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESG bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 660.31 ESG, trong khi 5 ESG sẽ có giá khoảng 0.03786BHD.
Giá cao nhất của ESG/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESG tính theo BHD là .د.ب0.7104. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESG/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ESG tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ESG (ESG) đã giảm 0.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ESG (ESG) đã giảm 36.83% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESG thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ESG và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESG/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESG/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESG/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESG/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ESG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







