Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Edel sang Denar Macedonia (EDEL sang MKD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDEL thành MKD

EDEL/MKD: 1 EDEL = 0.7779 MKD. Giá chuyển đổi 1 Edel (EDEL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.7779 MKD hôm nay.
EDEL
EDEL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDEL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edel (EDEL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDEL hiện có giá trị là 0.7779 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDEL hiện có giá 0.7779 MKD, nghĩa là mua 5 EDEL sẽ mất 3.89 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.29 EDEL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 6.43 EDEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDEL sang MKD

Chuyển đổi MKD sang EDEL

Edel
Denar Macedonia
1 EDEL
0.7779  MKD
Đổi 1 EDEL sang 0.7779 MKD
2 EDEL
1.56  MKD
Đổi 2 EDEL sang 1.56 MKD
5 EDEL
3.89  MKD
Đổi 5 EDEL sang 3.89 MKD
10 EDEL
7.78  MKD
Đổi 10 EDEL sang 7.78 MKD
20 EDEL
15.56  MKD
Đổi 20 EDEL sang 15.56 MKD
50 EDEL
38.9  MKD
Đổi 50 EDEL sang 38.9 MKD
100 EDEL
77.79  MKD
Đổi 100 EDEL sang 77.79 MKD
200 EDEL
155.58  MKD
Đổi 200 EDEL sang 155.58 MKD
500 EDEL
388.96  MKD
Đổi 500 EDEL sang 388.96 MKD
1000 EDEL
777.92  MKD
Đổi 1000 EDEL sang 777.92 MKD
5000 EDEL
3,889.6  MKD
Đổi 5000 EDEL sang 3,889.6 MKD
10000 EDEL
7,779.2  MKD
Đổi 10000 EDEL sang 7,779.2 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDEL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Edel tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDEL sang MKD, lên đến 10000 EDEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Edel
1 MKD
1.29 EDEL
Đổi 1 MKD sang 1.29 EDEL
10 MKD
12.85 EDEL
Đổi 10 MKD sang 12.85 EDEL
50 MKD
64.27 EDEL
Đổi 50 MKD sang 64.27 EDEL
100 MKD
128.55 EDEL
Đổi 100 MKD sang 128.55 EDEL
200 MKD
257.1 EDEL
Đổi 200 MKD sang 257.1 EDEL
500 MKD
642.74 EDEL
Đổi 500 MKD sang 642.74 EDEL
1000 MKD
1,285.48 EDEL
Đổi 1000 MKD sang 1,285.48 EDEL
2000 MKD
2,570.96 EDEL
Đổi 2000 MKD sang 2,570.96 EDEL
5000 MKD
6,427.39 EDEL
Đổi 5000 MKD sang 6,427.39 EDEL
10000 MKD
12,854.78 EDEL
Đổi 10000 MKD sang 12,854.78 EDEL
50000 MKD
64,273.92 EDEL
Đổi 50000 MKD sang 64,273.92 EDEL
100000 MKD
128,547.85 EDEL
Đổi 100000 MKD sang 128,547.85 EDEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EDEL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Edel đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EDEL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDEL/MKD

EDEL/MKD: 1 EDEL = 0.7779 MKD; 2025/12/31 17:52:11
Trong 1D vừa qua, Edel đã thay đổi -0.01% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Edel(EDEL) đã thay đổi -0.01% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EDEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi EDEL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Edel/MKD

Giá Edel cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá Edel thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Edel theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDEL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8286 MKD
-- MKD
-- MKD
-- MKD
Thấp
0.7613 MKD
-- MKD
-- MKD
-- MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDEL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDEL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Edel

Số liệu thị trường EDEL sang MKD

EDEL/MKD:
ден0.7779
Khối lượng EDEL 24 giờ:
ден11,328,280.05
Vốn hóa thị trường EDEL:
ден777,920,400.04
Nguồn cung lưu hành EDEL:
1.00B EDEL

Tỷ giá EDEL sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Edel thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Edel là ден0.7779 mỗi EDEL, với tổng vốn hoá thị trường của ден777,920,400.04 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 EDEL. Khối lượng giao dịch của Edel đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDEL là ден--.

Thông tin thêm về Edel trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Edel phổ biến nhất là EDEL sang MKD, trong đó mã của Edel là EDEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDEL sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDEL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Edel phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDEL đến TWD
1 EDEL thành NT$0.4655 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDEL đến CNY
1 EDEL thành ¥0.1037 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDEL đến USD
1 EDEL thành $0.01483 USD
popular info Denar Macedonia
EDEL đến MKD
1 EDEL thành ден0.7779 MKD
popular info Đô la Úc
EDEL đến AUD
1 EDEL thành AU$0.02225 AUD
popular info Euro
EDEL đến EUR
1 EDEL thành €0.01264 EUR
popular info Đô la Canada
EDEL đến CAD
1 EDEL thành C$0.02034 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDEL đến KRW
1 EDEL thành ₩21.43 KRW
popular info Yên Nhật
EDEL đến JPY
1 EDEL thành ¥2.33 JPY
popular info Bảng Anh
EDEL đến GBP
1 EDEL thành £0.01103 GBP
popular info Real Brazil
EDEL đến BRL
1 EDEL thành R$0.08172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitlight
LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден58.03 MKD
other assets Chiliz
CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.32 MKD
other assets River
RIVER đến MKD
1 RIVER thành ден526.05 MKD
other assets Terra Classic
LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.002413 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден45,161.94 MKD
other assets Cyber
CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден41.09 MKD
other assets TokenFi
TOKEN đến MKD
1 TOKEN thành ден0.3497 MKD
other assets Plasma
XPL đến MKD
1 XPL thành ден8.67 MKD
other assets zkPass
ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден6.69 MKD
other assets Bounce Token
AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден275.76 MKD

Bảng chuyển đổi từ EDEL sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Edel đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDEL thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.8286 MKD và mức thấp nhất là 0.7613 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EDEL là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Edel đã thay đổi
-ден
--MKD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EDEL
ден0.3890ден--
-0.01%
1 EDEL
ден0.7779ден--
-0.01%
5 EDEL
ден3.89ден--
-0.01%
10 EDEL
ден7.78ден--
-0.01%
50 EDEL
ден38.9ден--
-0.01%
100 EDEL
ден77.79ден--
-0.01%
500 EDEL
ден388.96ден--
-0.01%
1000 EDEL
ден777.92ден--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp EDEL/MKD

1 Edel bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Edel (EDEL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.7779.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDEL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.29 EDEL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDEL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDEL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDEL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 6.43 EDEL, trong khi 5 EDEL sẽ có giá khoảng 3.89MKD.
Giá cao nhất của EDEL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDEL tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDEL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Edel tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Edel (EDEL) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Edel (EDEL) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDEL thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Edel và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDEL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDEL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDEL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDEL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Edel và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Edel: EDEL sang Đô la Mỹ (USD), EDEL sang Euro (EUR), EDEL sang Bảng Anh (GBP), EDEL sang Đô la Canada (CAD), EDEL sang Rupee Ấn Độ (INR), EDEL sang Rupee Pakistan (PKR), EDEL sang Real Brazil (BRL), EDEL sang ...
Giá của Edel ở Mỹ là $0.01483 USD. Ngoài ra, giá của Edel là €0.01264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02034 CAD ở Canada, ₹1.33 INR ở Ấn Độ, ₨4.16 PKR ở Pakistan, R$0.08172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Edel phổ biến nhất là EDEL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Edel (EDEL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.7779.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget