Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88900.60 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88900.60 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88900.60 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDEL thành JPY
EDEL/JPY: 1 EDEL = 2.29 JPY. Giá chuyển đổi 1 Edel (EDEL) thành Yên Nhật (JPY) là 2.29 JPY hôm nay.

EDEL
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDEL/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Edel (EDEL) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDEL hiện có giá trị là 2.29 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDEL hiện có giá 2.29 JPY, nghĩa là mua 5 EDEL sẽ mất 11.45 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.4368 EDEL và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.18 EDEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDEL sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EDEL
Edel
Yên Nhật
1 EDEL
2.29 JPY
Đổi 1 EDEL sang 2.29 JPY
2 EDEL
4.58 JPY
Đổi 2 EDEL sang 4.58 JPY
5 EDEL
11.45 JPY
Đổi 5 EDEL sang 11.45 JPY
10 EDEL
22.89 JPY
Đổi 10 EDEL sang 22.89 JPY
20 EDEL
45.79 JPY
Đổi 20 EDEL sang 45.79 JPY
50 EDEL
114.47 JPY
Đổi 50 EDEL sang 114.47 JPY
100 EDEL
228.95 JPY
Đổi 100 EDEL sang 228.95 JPY
200 EDEL
457.89 JPY
Đổi 200 EDEL sang 457.89 JPY
500 EDEL
1,144.74 JPY
Đổi 500 EDEL sang 1,144.74 JPY
1000 EDEL
2,289.47 JPY
Đổi 1000 EDEL sang 2,289.47 JPY
5000 EDEL
11,447.37 JPY
Đổi 5000 EDEL sang 11,447.37 JPY
10000 EDEL
22,894.74 JPY
Đổi 10000 EDEL sang 22,894.74 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDEL thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Edel tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDEL sang JPY, lên đến 10000 EDEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Edel
1 JPY
0.4368 EDEL
Đổi 1 JPY sang 0.4368 EDEL
10 JPY
4.37 EDEL
Đổi 10 JPY sang 4.37 EDEL
50 JPY
21.84 EDEL
Đổi 50 JPY sang 21.84 EDEL
100 JPY
43.68 EDEL
Đổi 100 JPY sang 43.68 EDEL
200 JPY
87.36 EDEL
Đổi 200 JPY sang 87.36 EDEL
500 JPY
218.39 EDEL
Đổi 500 JPY sang 218.39 EDEL
1000 JPY
436.78 EDEL
Đổi 1000 JPY sang 436.78 EDEL
2000 JPY
873.56 EDEL
Đổi 2000 JPY sang 873.56 EDEL
5000 JPY
2,183.91 EDEL
Đổi 5000 JPY sang 2,183.91 EDEL
10000